Động từ nguyên thể là một điểm ngữ pháp thường gặp trong quá trình học tiếng Anh. Với hai dạng là động từ nguyên thể có “to” và không “to” thường khiến chúng ta gặp không ít nhầm lẫn. Hiểu được điều đó, FLYER đã tổng hợp các kiến thức về vị trí, chức năng cũng như cách dùng của động từ nguyên thể trong tiếng Anh.
1. Động từ nguyên thể (Infinitive) là gì?
Động từ nguyên thể được hiểu đơn giản là một hình thức cơ bản của động từ. Động từ nguyên thể có 2 dạng như sau:
- Động từ nguyên thể có “to” (to infinitive / to + Verb)
Ví dụ:
– Would you like something to drink?
(Bạn có muốn uống chút gì không?)
– My brother has gone to finish his exercise.
(Anh trai tôi đã làm xong bài tập của anh ấy.)
- Động từ nguyên thể không có “to” (verb infinitive / infinitive without to)
Ví dụ:
– Mary will be away from home for the next month.
(Mary sẽ xa nhà trong tháng tới.)
2. Các chức năng và vị trí của động từ nguyên thể có “to”
Động từ nguyên thể có “to” được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu, thường dùng để diễn đạt mục đích của điều gì đó hoặc ý kiến của ai đó về điều gì đó. Động từ nguyên thể có “to” cũng được sử dụng theo sau một số lượng lớn các động từ khác nhau, với các chức năng sau:
- Làm chủ ngữ trong câu (chỉ mục đích): Đứng đầu câu
Động từ nguyên thể có “to” có thể được dùng như chủ ngữ của câu. Đây là cách dùng trang trọng và phổ biến, được sử dụng nhiều trong văn viết hơn là văn nói.
Ví dụ:
– To become a famous singer is her goal.
(Trở thành một ca sĩ nổi tiếng là mục tiêu của cô ấy)
- Làm bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ
Ví dụ: What I like most in the winter is to lie on the bed and read comic.
(Vào mùa đông việc mà tôi yêu thích nhất là nằm trên giường và đọc truyện tranh.)
- Làm tân ngữ cho tính từ
Ví dụ: It’s funny to hear this story.
(Thật buồn cười khi nghe câu chuyện này.)
- Làm bổ ngữ cho tính từ: Đứng sau tính từ
Cấu trúc câu có “to infinitive” làm bổ ngữ cho tính từ như sau:
Subject + to be + Adj + (for/of some one) + to-Verb + (phần còn lại của câu)
Ví dụ:
– The dog is naughty to destroy my shoes.
(Chú chó nghịch ngợm phá hỏng đôi giày của tôi.)
- Làm tân ngữ của động từ: Đứng sau động từ
Ví dụ:
– I want to buy a new dress.
(Tôi muốn mua một chiếc váy mới)
- Khi được dùng làm bổ ngữ
Bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ là một trong những chức năng chính của động từ nguyên thể có “to”.
Ví dụ:
– What you have to do is to study harder.
(Điều bạn cần phải làm là học tập chăm chỉ hơn.)
-> To study harder là bổ ngữ cho chủ ngữ “What you have to do”
– My father wants me to become a teacher.
(Bố tôi muốn tôi trở thành giáo viên.)
“To become a teacher” là bổ ngữ cho tân ngữ “me”
- Đứng sau một danh từ hoặc đại từ
Động từ nguyên thể có “to” đứng sau một danh từ hoặc đại từ để chỉ ra cái gì có thể/ sẽ được sử dụng cho.
Ví dụ
– The children need an area to play in.
(Bọn trẻ cần một khu vực để chơi.)
– I don’t have anything to say.
(Tôi không có gì để nói.)
- Đứng sau từ nghi vấn
Những động từ như ask, decide, explain, forget, know, show, tell, understand có thể được theo sau bởi một từ nghi vấn như where, how, what, who, when + động từ nguyên thể có “to”.
Ví dụ:
– She asked me how to use the microwave.
(Cô ấy hỏi tôi làm thế nào để sử dụng lò vi sóng)
– Tell me when to come back home.
(Nói cho tôi biết khi nào trở về nhà.)
- Động từ nguyên mẫu có “to” với phó từ
Để diễn tả lý do đằng sau của sự hài lòng hoặc không hài lòng, động từ nguyên thể có “to” được dùng thường xuyên với các trạng từ “too” và “enough”.
Các mẫu câu có “too/enough” được đặt trước hoặc sau tính từ, trạng từ, hoặc danh từ mà nó bổ nghĩa theo cùng một cách như không có từ nguyên thể có “to”. Thông thường, động từ nguyên mẫu có to và phần theo sau có thể bỏ đi và câu vẫn có đủ chức năng ngữ pháp.
Ví dụ:
– I had too many things to carry.
(Tôi có quá nhiều thứ để mang.)
3. Các chức năng và vị trí của động từ nguyên thể không có “to”
- Khi được dùng là động từ chính trong câu: Đứng sau các trợ động từ và động từ khiếm khuyết
Động từ nguyên thể không có “to” (Bare infinitive) đứng sau các trợ động từ “do/does/did” và các động từ khiếm khuyết (modal verbs) như “can/will/should/may/,….”
Ví dụ:
– I will stay here until he tells me the reason.
(Tôi sẽ ở lại đây cho đến khi anh ấy nói ra lý do)
– She can’t remember anything about that day.
(Cô ấy không thể nhớ gì về ngày hôm đó cả)
- Khi được dùng làm tân ngữ: Đứng sau động từ
Động từ nguyên thể không có “to” thường đi với các động từ “make, let, help”. Đi sau các động từ chỉ giác quan: “hear, sound, taste, smell, see, listen, feel, watch, notice, find”.
Cấu trúc:
S + make/let/help/hear/sound/taste,… + Object + V nguyên mẫu (Bare infinitive)
Ví dụ:
– Her mother let her stay out late.
(Mẹ của cô ấy để cô ấy thức khuya)
– I didn’t mean to make you cry.
(Tôi không cố ý làm cho cậu khóc)
- Khi được dùng là động từ chính trong câu có từ để hỏi “why”
Chúng ta dùng bare infinitive sau từ hỏi “why” hoặc “why not” trong các câu hỏi mang tính đề xuất / đưa ý kiến / gợi ý / bàn bạc/,…
Ví dụ:
– Why wait until tomorrow when we can contact them now?
(Tại sao lại đợi đến mai khi chúng ta có thể liên lạc với họ ngay bây giờ?)
4. Tổng hợp các động từ theo sau là động từ nguyên thể có “to”
Dưới đây là bảng tổng hợp các động từ phổ biến theo sau là động từ nguyên thể có “to”. Phụ huynh cùng với các bạn học sinh có thể tham khảo thêm. Tuy nhiên, không nhất thiết phải học thuộc lòng tất cả các từ, vì làm như vậy rất dễ bị nhầm lẫn giữa “to + Verb” và “Verb-ing”. Học sinh nên luyện tập khi nghe hoặc đọc thấy từ nào đó thì cố gắng ghi nhớ từ đó đi với “to + Verb” hay “Verb-ing”. Từ đó, việc sử dụng đúng hai trường hợp này sẽ trở thành phản xạ.
Động từ | Dịch nghĩa |
---|---|
afford | có thể chi trả |
agree | đồng ý |
appear | có vẻ |
arrange | sắp xếp |
ask | yêu cầu |
attempt | cố gắng, thử |
beg | van xin |
care | quan tâm |
choose | lựa chọn |
claim | đòi hỏi |
decide | quyết định |
demand | yêu cầu |
deserve | xứng đáng |
determine | quyết tâm |
expect | kỳ vọng, mong đợi |
fail | thất bại |
get | có cơ hội được làm gì đó |
guarantee | đảm bảo |
hesitate | chần chừ |
hope | hy vọng |
hurry | vội vàng |
learn | học |
manage | xoay sở được |
neglect | bỏ bê |
offer | mời chào |
pay | trả tiền |
plan | lên kế hoạch |
prepare | chuẩn bị |
pretend | giả vờ |
promise | hứa |
prove | chứng minh |
refuse | từ chối |
request | yêu cầu |
seem | có vẻ |
tend | có xu hướng |
threaten | đe dọa |
volunteer | xung phong, tình nguyện |
wait | chờ đợi |
want | muốn |
wish | mong muốn, ước muốn |
Ví dụ:
– I want to see you.
(Tôi muốn gặp bạn)
– I promise to study harder
(Con hứa sẽ học tập chăm chỉ hơn)
– Anna seems to know a lot of things.
(Anna có vẻ biết rất nhiều thứ.)
5.Bài tập động từ nguyên thể trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
1. The teacher decided (to accept/accepting) the paper.
2. They appreciate (having/to have) this information.
3. His father doesn’t approve of his (to go/going) to Europe.
4. We found it very difficult (to reach/reaching) a decision.
5. Vicky is interested in (opening/to open) a bar.
6. Anna has no intention of (leaving/to leave) the city now.
7. We are ready (returning/to return) to school in the fall.
8. We would be better off (buying/to buy) this car.
9. She refused (accepting/to accept) the gift.
10. Jenny regrets (being/to be) the one to have to tell him.
11. George pretended (being/to be) sick yesterday.
12. Smith hopes (finishing/to finish) his thesis this year.
13. They agreed (leaving/to leave) early.
14. Laura was anxious (telling/to tell) her family about her promotion.
15. They are not ready (stopping/to stop) this job now.
16. John shouldn’t risk (driving/to drive) so fast.
17. Mary demands (knowing/to know) what is going on.
18. She is looking forward to (returning/return) to her country.
19. There is no excuse for (leaving/to leave) the house in this condition.
20. Gerald returned to his home after (leaving/to leave) the game.
Bài 2: Sửa lỗi sai trong câu dưới đây (nếu có)
1.Yesterday, Tuan didn’t want to coming to the museum with them because he had already seen the film.
2. My sister used to running a lot but she doesn’t do it usually now.
3. He’s going to have a small party celebrating his house at 8 p.m tomorrow.
4. Anna tried to avoiding answering her questions last evening.
5. John don’t forget post that letter that his mother gave him this evening.
Đáp án gợi ý:
Bài 1:
1. to accept
2. having
3. going
4. to reach
5. opening
6. leaving
7. to return
8. buying
9. to accept
10. to be
11. to be
12. to finish
13. to leave
14. to tell
15. to stop
16. driving
17. to know
18. returning
19. leaving
20. leaving
Bài 2:
1.Yesterday, Tuan didn’t want to coming to the museum with them because he had already seen the film.
to coming -> to come (want + to V)
2. My sister used to running a lot but she doesn’t do it usually now.
running -> run (use + to V)
3. He’s going to have a small party celebrating his house at 8 p.m tomorrow.
celebrating -> to celebrate (have + to Vi)
4. Anna tried to avoiding answering her questions last evening.
to avoiding -> to avoid (try + to V)
5. John don’t forget post that letter that his mother gave him this evening.
post -> to post (forget + to V)
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp toàn bộ các kiến thức về động từ nguyên thể trong tiếng Anh và bài luyện tập mà FLYER đã tổng hợp. Hy vọng bài viết này giúp cho phụ huynh và học sinh hiểu được cách sử dụng chính xác của điểm ngữ pháp này. Các bạn học sinh hãy luyện tập nhiều hơn nữa để thành thạo các kỹ năng tiếng Anh nhé!