Trong bài viết này, FLYER xin chia sẻ tới quý phụ huynh bộ đề thi tiếng Anh lớp 5 làm nguồn tài liệu hữu ích cho các con chuẩn bị thi chuyển cấp sắp tới. Ngoài ra, FLYER cũng cung cấp những kiến thức chính trong chương trình tiếng Anh lớp 5 và đề xuất chiến lược ôn luyện đạt điểm cao trong kỳ thi. Mong rằng ba mẹ có thể tìm thấy thông tin hữu ích và áp dụng hiệu quả trong quá trình hỗ trợ con mình.
1. Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 (có đáp án)
Dưới đây là tổng hợp một số đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 được thiết kế theo sát chương trình học, bao gồm đầy đủ các dạng bài tập từ dễ đến khó, giúp con làm quen với cấu trúc đề thi và rèn luyện kỹ năng làm bài.
Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 – 1
Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 – 2
Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 – 3
Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 – 4
2. Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2 (có đáp án)
FLYER xin gửi tới ba mẹ tổng hợp đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2. Để đạt được điểm cao trong kỳ thi, ba mẹ hãy động viên các con luyện đề thật nhiều và đừng quên phân bổ thời gian hợp lý trong quá trình làm bài. FLYER mong rằng những đề thi này sẽ giúp ích cho các bạn nhỏ trong hành trình ôn luyện.
Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2 – 1
Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2 – 2
Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2 – 3
Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2 – 4
3. Ôn thi tiếng Anh lớp 5 trên Phòng thi ảo FLYER
Phòng thi ảo FLYER hiện có 600+ đề luyện thi Cambridge Starters, Movers, Flyers (đủ các phần thi Listening, Reading, Writing và Speaking) cho bé trải nghiệm toàn bộ bài thi đầy đủ một cách chân thực nhất.
- Đề thi được biên soạn theo chuẩn format mới nhất của Cambridge, sát đề thi thật tới 90%
- Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp con dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
- Luyện Nói với AI chấm, chữa chi tiết và sửa phát âm cho trẻ
- Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú của trẻ
- Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
Bên cạnh đó, tính năng hữu ích với ba mẹ là Báo cáo học tập, giúp ba mẹ dễ dàng theo dõi tiến độ học tập của con. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi của con, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm con cần khắc phục.
4. Tổng hợp chủ điểm kiến thức tiếng Anh lớp 5 theo Chương trình mới
Chương trình tiếng Anh lớp 5 được xây dựng trên nền tảng kiến thức của các năm học trước, nhưng được nâng cao hơn một bậc, cả về vốn từ lẫn cấu trúc ngữ pháp. Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi chuyển cấp, con cần nắm vững những chủ điểm sau đây:
Học kì I:
Unit | Từ vựng | Ngữ pháp |
UNIT 1: WHAT’S YOUR ADDRESS? | address, district, province, hometown, village, lane, road, street, mountain, field, flat, tower, like, quiet, crowded, pretty, far |
|
UNIT 2: I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU? | daily routine, wake up, get up, brush teeth, wash face, do exercise, study with a partner, have breakfast, cook dinner, talk with (sb), project, surf the internet, look for information |
|
UNIT 3: WHERE DID YOU GO ON HOLIDAY? | go on a trip, have a trip, summer holiday, ancient town, imperial city, at the seaside, coach, train, motorbike, underground, railway station, classmate, the following day |
|
UNIT 4: DID YOU GO TO THE PARTY? | go for a picnic, birthday party, funfair, festival, different from, fun, enjoy, visit, invite, Teacher’s day, hide-and-seek, chat with friends, food and drink, fruit juice, present, candle |
|
UNIT 5: WHERE WILL YOU BE THIS WEEKEND? | tomorrow, by the sea, on the beach, in the countryside, at school, sand, explore the cave, build sandcastle, sunbathe, take a boat trip, around, the island, think | |
UNIT 6: HOW MANY LESSONS DO YOU HAVE TODAY? | Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday, once a week, twice a week, three times a week, primary school, timetable, subject, Math, Music, Vietnamese, English, Art, Science, Information Technology (IT), Physical Education (PE), lesson, crayon, still, break time, except | Hỏi và trả lời về môn học yêu thích |
UNIT 7: HOW DO YOU LEARN ENGLISH? | skill, listen, speak, read, write, understand, grammar, email, learn, foreign language, practice, because, good at, comic book, hobby, favorite |
|
UNIT 8: WHAT ARE YOU READING? | story, fairy tale, Snow White, dwarf, crown, ghost, scary, main character, finish, generous, hard-working, kind, gentle, clever, funny, fox, magic lamp |
|
UNIT 9: WHAT DID YOU SEE AT THE ZOO? | zoo, animal, circus, peacock, gorilla, elephant, monkey, tiger, lion, python, panda, crocodile, move slowly, roar loudly, intelligent, quietly, beautifully, quickly | Hỏi và trả lời về con vật, hoạt động tại sở thú |
UNIT 10: WHEN WILL SPORTS DAY BE? | Independence day, Children’s day, competition, contest, playground, match, take part in, win, lose, badminton, basketball, table, tennis |
|
Học kì II:
Unit | Từ vựng | Ngữ pháp |
UNIT 11: WHAT’S THE MATTER WITH YOU? | matter, a toothache, an earache, a sore throat, a stomach ache, a fever, a cough, a headache, sore eyes, a cold, a flu, should, shouldn’t, go to the doctor, go to the dentist, take a rest, eat a lot of fruit, carry heavy things, eat a lot of sweets |
|
UNIT 12: DON’T RIDE YOUR BIKE TOO FAST! | play with matches, play with the knife, cut yourself/himself/herself, climb the tree, run down the stairs, break your arm, touch the stove, play with the stove, get a burn, ride too fast, fall off your bike |
|
UNIT 13: WHAT DO YOU DO IN YOUR FREE TIME? | free time, surf the Internet, go to the cinema, clean the house, do karate, ride my bike, watch TV/films/cartoons, study, do my homework, go fishing, go swimming, go skating, go camping, work in the garden…. |
|
UNIT 14: WHAT HAPPEN IN THE STORY? | happen, story, First, Then, Next, In the end, think, the mouse, intelligent, the Fox, clever, An Tiem, hard-working, the older brother, greedy, Snow White, kind… |
|
UNIT 15: WHAT WOULD YOU LIKE TO BE IN THE FUTURE? | future jobs, would, a pilot, a doctor, a nurse, an architect, an artist, a writer, a teacher, look after patients, cure people, write stories for children, fly a plane, design buildings, teach young children… |
|
UNIT 16: WHERE’S THE POST OFFICE? | bus stop, stadium, pharmacy, market, supermarket, theatre, museum, post office, next to, between…and…, opposite, near, turn right/left, on the corner of, go straight ahead, walk, take a boat, take a taxi, take a coach, go by plane, entrance, Phu Quoc Island, Sa Pa, Ho Chi Minh City. |
|
UNIT 17: WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT? | A packet of biscuits, a bar of chocolate, a glass of orange juice, a carton of lemonade, a carton of apple juice, rice, fish, noodles, water, milk, butter, eggs, beef, pork, meat, bananas, sausages, bowl, bottle, fruits (grape, watermelon, apple…), vegetables (spinach, cabbage, potatoes, tomatoes, broccoli…) |
|
UNIT 18: WHAT WILL THE WEATHER BE LIKE TOMORROW? | weather, cold, snowy, rainy, hot, sunny, warm, stormy, cool, cloudy, windy, foggy, seasons, spring, summer, autumn, winter, wind, rain, flowers, plants, snow, country. |
|
UNIT 19: WHICH PLACE WOULD YOU LIKE TO VISIT? | visit, pagoda, park, temple, theatre, bridge, city, village, town, museum, centre, somewhere, zoo, lake, enjoy, expect, exciting, interesting, attractive, in the middle of, weekend, delicious, people, history, statue, yard, holiday, place |
|
UNIT 20: WHICH ONE IS MORE EXCITING, LIFE IN THE CITY OR LIFE IN THE COUNTRYSIDE? | address, lane, road, street, flat, city, village, country, tower, mountain, district, province, hometown, where, from, pupil, live, busy, far, quiet, crowded, large, small, pretty, beautiful |
|
5. Chiến lược ôn luyện để đạt điểm cao trong đề thi tiếng Anh lớp 5
Để giúp con ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi tiếng Anh lớp 5, ba mẹ có thể hỗ trợ con áp dụng những chiến lược sau đây:
5.1. Lập kế hoạch chi tiết
Để con đạt điểm cao trong bài thi tiếng Anh lớp 5, điều quan trọng là phải đảm bảo các con đã ôn luyện toàn bộ kiến thức trong chương trình học. Việc lập một kế hoạch chi tiết với danh sách các mục cần ôn tập và thời gian cụ thể sẽ giúp các con định hướng rõ ràng và tránh bỏ sót bất kỳ phần nào.
5.2. Hệ thống kiến thức bằng sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy là một công cụ học tập hiệu quả. Hãy hướng dẫn con vẽ sơ đồ để hệ thống lại kiến thức một cách trực quan, sinh động. Điều này giúp con dễ dàng ghi nhớ và tổng hợp thông tin.
5.3. Luyện tập đều đặn, khắc phục lỗi sai
Khuyến khích con làm bài tập thường xuyên, đặc biệt là các dạng bài tập trong đề thi. Việc luyện tập đều đặn sẽ giúp con làm quen với cấu trúc đề và tự tin hơn khi làm bài thi thật. Ngoài Phòng thi ảo FLYER, ba mẹ có thể tìm kiếm thêm nhiều nguồn đề thi khác nhau trên mạng hoặc sách tham khảo. Sau khi con làm bài, hãy cùng con phân tích đáp án để hiểu rõ hơn về những lỗi sai và cách khắc phục.
5.4. Quản lý thời gian hiệu quả
Việc phân bố thời gian hợp lý cho từng câu hỏi là một kỹ năng quan trọng. Bằng cách xác định rõ thời gian dành cho mỗi câu, các con sẽ tránh tình trạng làm bài gấp gáp ở những phút cuối và bỏ lỡ những điểm số đáng tiếc.
Để tiết kiệm thời gian và đạt điểm cao, các con nên đọc kỹ toàn bộ đề thi, xác định những câu hỏi dễ làm trước. Cách làm này không chỉ giúp các con lấy điểm nhanh mà còn tạo tâm lý thoải mái và tự tin khi tiếp cận những câu hỏi khó hơn.
6. Tổng kết
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 5 đầy đủ trên được thiết kế để giúp các con ôn tập toàn diện kiến thức và nâng cao kỹ năng làm bài. Với bộ đề thi và các kiến thức được gợi ý chi tiết, FLYER mong rằng ba mẹ và con sẽ có chiến lược ôn tập, làm bài hiệu quả. Chúc các con chinh phục hiệu quả kì thi tiếng Anh lớp 5!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm >>>