Thursday, July 4, 2024
Trang chủÔn tập kiến thứcLớp 6Danh từ trong tiếng Anh là gì? Trọn bộ kiến thức về...

Danh từ trong tiếng Anh là gì? Trọn bộ kiến thức về cách phân loại, vị trí và chức năng của danh từ trong câu

Danh từ là một trong những từ loại phổ biến nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Có khá nhiều loại danh từ trong tiếng Anh và đôi khi việc ghi nhớ chúng khá rắc rối. Nhưng bạn không cần lo lắng vì qua bài viết này, FLYER sẽ liệt kê một cách có hệ thống danh từ trong tiếng Anh là gì, các loại danh từ cũng như cách sử dụng của chúng, đi kèm với những ví dụ minh họa giúp bạn ghi nhớ hiệu quả nhất.

1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ (nouns) là từ hoặc nhóm từ chỉ người, sinh vật, sự vật, nơi chốn, hoạt động. Đồng thời, từ loại này cũng chỉ các khái niệm trừu tượng như tính chất, ý tưởng,…

Danh từ là một trong 4 từ loại chính trong ngữ pháp tiếng Anh(bao gồm: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và là thành phần cơ bản của câu, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu.

Ví dụ:

Loại danh từVí dụ
Danh từ chỉ ngườiAre you a student?
Bạn có phải là sinh viên không?
Danh từ chỉ động vật, đồ vậtA cat was beneath the table.
Con mèo ở dưới gầm bàn.
Danh từ chỉ nơi chốnThe beach is crowded.
Bãi biển đông người.
Danh từ chỉ tính chấtThe noise was loud.
Tiếng ồn rất lớn.
Danh từ chỉ khái niệmWe should always speak the truth.
Chúng ta nên luôn nói sự thật.
Danh từ chỉ trạng tháiShe spoke with calmness.
Cô ấy nói với sự điềm tĩnh.
Danh từ trong tiếng Anh là gì?

2. Phân loại danh từ trong tiếng Anh

Sau khi đã hiểu rõ danh từ trong tiếng Anh là gì, FLYER sẽ giúp bạn phân loại được các dạng danh từ bao gồm 6 nhóm danh từ chính. Để tìm ghi nhớ phần này hiệu quả, bạn có thể vẽ ra cây ghi nhớ (tree map) cho mỗi nhóm danh từ chính. 

2.1. Danh từ chung và danh từ riêng 

2.1.1. Danh từ chung (common nouns) 

Danh từ chung
Danh từ chung

Danh từ chung là những danh từ dùng để chỉ một loại đối tượng (người, vật, sự vật hoặc địa điểm) nhưng không xác định cụ thể đến ai hoặc điều gì.

Ví dụ:

  • Most of my friends are students.

Hầu hết bạn bè của tôi là sinh viên.

  • I like cats better than dogs.

Tôi thích mèo hơn là chó.

  • Music is a wonderful thing.

Âm nhạc là điều tuyệt vời.

2.1.2. Danh từ riêng (proper nouns)

Danh từ riêng là các danh từ dùng để chỉ một cá thể độc lập, riêng biệt nào đó như tên người, vật, địa điểm, khái niệm cụ thể. Danh từ riêng luôn bắt đầu bằng chữ viết hoa. 

Ví dụ:

  • My name is Harry.

Tên tôi là Harry.

  • Her parents live in Italy.

Cha mẹ cô ấy sống ở Ý.

  • Jupiter is the largest planet in the solar system.

Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời.

2.2. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

2.2.1. Danh từ cụ thể (concrete nouns) 

Danh từ cụ thể là những danh từ chỉ những vật thể hữu hình có thể quan sát hoặc cảm nhận bằng các giác quan thông thường như: Nhìn, nắm, sờ, nếm,… 

Ví dụ:

  • Frog can live both on land and in water.

Ếch có thể sống cả trên cạn và dưới nước.

  • These chairs are hard.

Những cái ghế này cứng quá.

  • That island is three miles offshore.

Hòn đảo đó cách bờ biển 3 dặm.

2.2.2. Danh từ trừu tượng (abstract nouns)

Danh từ trừu tượng
Danh từ trừu tượng

Danh từ trừu tượng là loại danh từ chỉ các ý tưởng, khái niệm, cảm xúc, trạng thái,… không thể xác định được về mặt vật lý. 

Ví dụ:

  • Their friendship will last forever.

Tình bạn của họ sẽ tồn tại mãi mãi.

  • Tom cried out in excitement.

Tom hét lên vì phấn khích.

Bài tập: Bạn hãy phân nhóm các danh từ sau đây vào danh từ trừu tượng hoặc danh từ cụ thể

Bạn hãy phân nhóm các danh từ sau đây vào danh từ trừu tượng hoặc danh từ cụ thể

love - feeling - armchair - procrastination - glasses

Danh từ trừu tượng

Danh từ cụ thể




2.3. Danh từ số ít và danh từ số nhiều 

2.3.1. Danh từ số ít (singular nouns)

Danh từ số ít là danh từ chỉ một người, vật, địa điểm, sự việc hay một ý tưởng nào đó.

Ví dụ:

  • Mozart was a composer.

Mozart là một nhà soạn nhạc.

  • My brother works in a bank.

Anh tôi làm việc ở ngân hàng.

  • Football is a game.

Bóng đá là một trò chơi.

2.3.2. Danh từ số nhiều (plural nouns)

Danh từ số nhiều là những danh từ chỉ một số (nhiều hơn một) người, động vật, đồ vật, địa điểm, ý tưởng,… Danh từ số nhiều được hình thành bằng cách thêm “s” hoặc “es”, “ies”, “ves” vào từ gốc:

Cách hình thành Danh từ số ítDanh từ số nhiềuNghĩa tiếng Việt
Thêm “-s” vào danh từ số ít (với hầu hết các danh từ) car
dog
opinion
cars
dogs
opinions
xe hơi
con chó
ý kiến
Thêm “-es” vào danh từ tận cùng bằng: -s, -sh, -ch, -x, -z bus
dish
church
box
topaz
buses
dishes
churches
boxes
topazes
xe buýt
cái đĩa
nhà thờ
cái hộp
hoàng ngọc
Thêm “-es” vào một số danh từ tận cùng bằng phụ âm “o”echo
hero
potato
echoes
heroes
potatoes
tiếng vang
anh hùng
khoai tây
Thêm “-s” vào:Danh từ tận cùng bằng nguyên âm “o” Danh từ được viết tắtDanh từ tiếng Anh vay mượn từ các ngôn ngữ khác (Ý, Tây Ban Nha…)
zoo
piano
kilo
avocado
taco

zoos
pianos
kilos
avocados
tacos

Sở thú
đàn piano
kí lô
trái bơ
bánh kẹp từ bột ngô
Một số danh từ tận cùng bằng “o” có hai hình thức số nhiều (thêm “-s” hoặc “-es”)buffalo
cargo
zero
buffalos/buffaloes
cargos/cargoes
zeros/zeroes
con trâu
hàng hóa
số không
Với danh từ tận cùng là phụ âm “y”, đổi “y” thành “i” rồi thêm “-es”city
dictionary
fly
cities
dictionaries
flies
thành phố
từ điển
con ruồi
Danh từ tận cùng là nguyên âm “y” thì chỉ thêm “s”key
monkey
toy
keys
monkeys
toys
chìa khóa
con khỉ
đồ chơi
Một số danh từ tận cùng là “-f” hoặc “-fe” thì bỏ “-f”, “-fe” và thêm “-ves”calf
shelf
knife
calves
shelves
knives
con bê
cái kệ
con dao
Một số danh từ tận cùng bằng “s” giữ nguyên không thay đổi ở cả dạng số ít và số nhiều.measles
news
physics
measles
news
physics
bệnh sởi
tin tức
vật lý học
Danh từ số nhiều trong tiếng Anh

Ngoài ra, một số danh từ trong tiếng Anh sẽ có các quy tắc riêng biệt liên quan đến hình thức số nhiều như sau:

Lưu ýVí dụNghĩa tiếng Việt
Một số danh từ không thay đổi hình thức khi ở dạng số nhiều.deer
fish
rice
shrimp
con nai
con cá
gạo
con tôm
Một số danh từ luôn tồn tại ở hình thức số nhiềuglasses
trousers
scissors
kính đeo mắt
quần dài
cây kéo
Một số là danh từ số nhiều bất quy tắc (irregular plural nouns), bạn cần học thuộc lòng các danh từ này khi chúng ở dạng số nhiều.child
foot
mouse
person
woman
children
feet
mice
people
women
đứa trẻ
bàn chân
con chuột
người
phụ nữ
Một số lưu ý về danh từ số nhiều

Bài tập: Viết dạng số nhiều cho các danh từ sau

Viết dạng số nhiều cho các danh từ sau

Leaf:

Man:

Frog:

Bus:

Fish:

2.4. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

2.4.1. Danh từ đếm được (countable nouns) 

Danh từ đếm được
Danh từ đếm được

Danh từ đếm được dùng để chỉ những vật có thể đếm hoặc đo lường được bằng con số. Trước những từ này có thể là một con số, một mạo từ (a/an) hoặc “any”, “few”, many”, “some”…

Ví dụ:

  • I eat an apple every morning.

Mỗi buổi sáng tôi ăn một quả táo.

  • Some birds can’t fly.

Một số loài chim không thể bay.

2.4.2. Danh từ không đếm được (uncountable nouns)

Danh từ không đếm được dùng để chỉ những thứ không thể xác định bằng số đếm. Loại danh từ này bao gồm cả danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng. Danh từ không đếm được không bao giờ đi cùng với một con số hoặc mạo từ, phần lớn không có ở dạng số nhiều. Danh từ không đếm được thường đi kèm  với “any”, little”, “many” “much”, “some”…

Ví dụ:

  • I’ve got some money.

Tôi có một ít tiền.

  • Is there any milk left in the refrigerator?

Còn chút sữa nào trong tủ lạnh không?

  • He gave me some good advice.

Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên tốt.

Tìm hiểu thêm một số danh từ đếm được và không đếm được qua video:

Bài tập: Chọn đúng nhóm cho các danh từ sau

Chọn đúng nhóm cho các danh từ sau

1. Cow

2. Water

3. Shoes

4. Table

5. Joyfulness

2.5. Danh từ tập hợp (collective nouns)

Danh từ tập hợp dùng để chỉ một nhóm người, động vật, đồ vật, địa điểm, ý tưởng,…  được mô tả hoặc đề cập như một thực thể duy nhất. 

Ví dụ:

  • The family next door is very friendly.

Gia đình kế bên rất thân thiện.

  • The cattle are on the grassland.

Gia súc đang ở trên đồng cỏ.

  • The orchestra is preparing for a concert.

Dàn nhạc đang chuẩn bị cho buổi hòa nhạc.

Về mặt ngữ pháp, các danh từ tập hợp có hình thức số ít nhưng mang ý nghĩa số nhiều, có thể dùng với cả động từ số ít hoặc số nhiều. 

Ví dụ:

  • The herd of deer is running for safety.

Đàn nai chạy tìm nơi an toàn.

(Cả đàn cùng làm một việc giống nhau, “herd” đề cập đến một đơn vị duy nhất, vì vậy bạn cần chia  động từ số ít là “is”)

  • The team are doing different jobs.

Cả nhóm đang làm nhiều công việc khác nhau.

(Nhóm gồm nhiều cá nhân đang làm những việc khác nhau, vì vậy bạn chia  động từ số nhiều là “are”).

2.6. Danh từ ghép (compound nouns)

Danh từ ghép
Danh từ ghép

Danh từ ghép là các từ được tạo thành từ hai hay nhiều từ riêng biệt trong tiếng Anh. Danh từ ghép trong tiếng Anh có thể thuộc nhiều dạng như danh từ chung, danh từ riêng hoặc danh từ trừu tượng…. Cụ thể một số cách hình thành danh từ ghép như sau:

Loại danh từ ghépCách hình thànhVí dụ
Danh từ ghép như một từ duy nhấtKết hợp hai từ thành một từ duy nhất. Brian likes playing basketball.
Brian thích chơi bóng rổ.
She’s not used to eating so much at lunchtime.
Cô ấy không quen ăn nhiều vào giờ ăn trưa.
Danh từ ghép như những từ riêng biệtHình thành bằng hai từ riêng biệt nhưng sử dụng như một đơn vị duy nhất.There’s a bus stop just outside the school.
Có một trạm xe buýt ngay bên ngoài trường.
Our washing machine broke down yesterday.
Hôm qua máy giặt của chúng tôi bị hỏng.
Danh từ ghép có dấu gạch nốiGhép các danh từ với nhau và ngăn cách bằng dấu gạch nối. My mother-in-law is a wonderful cook.
Mẹ vợ/chồng tôi là một đầu bếp tuyệt vời.
The Army yesterday confirmed four soldiers face a court-martial.
Hôm qua quân đội xác nhận 4 binh sĩ phải đối mặt với tòa án quân sự.
Danh từ ghép trong tiếng Anh

3. Chức năng và vị trí của danh từ trong câu

Danh từ có thể đóng nhiều vai trò trong câu và có chức năng riêng biệt ứng với mỗi tình huống. Bảng sau đây sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về vị trí và chức năng của danh từ.

Chức năngVị tríVí dụ
Danh từ làm chủ ngữĐứng trước động từ chính trong câu. Ellisa plays violin.
Ellisa chơi vĩ cầm.
Danh từ là tân ngữ trực tiếp (direct object)Đứng sau động từ chính.
Có thể xác định tân ngữ trực tiếp bằng cách đặt câu hỏi “what?” or “whom?”
Do you want a sandwich?
Bạn có muốn một cái bánh kẹp không?
(What do you want? – a sandwich)
She hugged her cat.
Cô ấy ôm con mèo của mình.
(Whom did she hug? – cat)
Danh từ là tân ngữ gián tiếp (indirect object)Đứng trước tân ngữ trực tiếp trong câu. 
Có thể xác định tân ngữ gián tiếp bằng cách đặt câu hỏi “to whom?” hoặc “for whom?”
Alan passed John the ball.
Alan chuyền bóng cho John.
(To whom did Alan pass the ball? – John)
Jim bought his wife a gift.
Jim đã mua cho vợ một món quà.
(For whom did Jim buy the gift? – his wife)
Danh từ làm bổ ngữ của chủ ngữ (subject complement)Đứng sau động từ “tobe” và các động từ liên kết (linking verbs) như “appear”, “become”, “feel”, “look”, “seem”…)Daniel is an engineer.
Daniel là một kỹ sư.
Danh từ làm tân ngữ của  giới từ (object of preposition)Từ cuối cùng của cụm giới từ.He gave the books to Gretchen.
Anh ấy đưa sách cho Gretchen.
(“Gretchen” là tân ngữ của giới từ “to”)
He drove the car into the garage.
Anh ấy lái xe vào garage.
(“into the garage” là cụm giới từ, “garage” là tân ngữ của giới từ)
Danh từ làm bổ ngữ của tân ngữ (object complement)Đứng sau tân ngữ trực tiếp.She named her cat Lily.
Cô ấy đặt tên cho con mèo của mình là Lily.
We consider Nigel a friend of the family.
Chúng tôi xem Nigel là một người bạn của gia đình.
Đồng vị ngữ với một danh từ khác (appositive nouns)Đứng sau một danh từ khác để giải thích hoặc cung cấp thêm thông tin cho danh từ đó. 
Danh từ này thường nằm giữa 2 dấu phẩy hoặc có dấu phẩy đứng trước.
Carol, my best friend, studies in Australia. 
Carol, bạn thân nhất của tôi, đang học ở Úc.
Meet my brother, Sam.
Hãy gặp anh tôi, Sam.
Chức năng và vị trí của danh từ trong câu
Danh từ làm bổ ngữ của chủ ngữ
Danh từ làm bổ ngữ của chủ ngữ

4. Một số lưu ý về danh từ

Bên cạnh các kiến thức trọng tâm ở chủ điểm ngữ pháp này, bạn nên lưu ý thêm một số kiến thức khác liên quan đến danh từ như: Cách nhận biết một từ vựng là danh, cách viết chính xác của một số danh từ đặc biệt. Cụ thể như sau: 

Một số lưu ý về danh từ
Một số lưu ý về danh từ

4.1. Cách nhận biết danh từ

Trong nhiều trường hợp, bạn có thể nhận biết danh từ thông qua phần đuôi của từ vựng. Một số đuôi danh từ thông dụng được liệt kê trong bảng sau:

Đuôi từVí dụ
-alapproval, arrival, professional
-agelanguage, message
-ance/enceevidence, importance, performance
-er / -orcontroller, doctor, eductor, singer
-hoodchildhood, neighbourhood
-ismcriticism, nationalism
-istartist, specialist, tourist
-itudeattitude, colatitude, promptitude
-ity / -tyeternity, gravity, liberty, quality
-mentappointment, government
-nessbusiness, happiness, sadness
-shipfriendship, relationship
-sion / -tionconclusion, function, position
-sisanalysis, crisis, endostosis
-urefailure, nature, puture, structure
Cách nhận biết danh từ

4.2. Cách viết tên các mùa, tháng, ngày trong tuần

Quy tắcVí dụ
Viết hoa chữ cái đầu tiên của các ngày trong tuần và tháng. Are you busy next Monday?
Thứ hai tới bạn có bận không?
This river usually ices over in December.
Dòng sông này thường đóng băng vào tháng 12.
Tên của các mùa (mùa xuân, hạ, thu, đông) không được viết hoa chữ cái đầu.In England the cuckoo is the herald of spring.
Ở Anh chim cúc cu là báo hiệu của mùa xuân.
Bears hibernate during the winter.
Gấu ngủ đông vào mùa đông.
Quy tắc viết hoa tên ngày trong tuần, mùa, tháng

5. Bài tập về danh từ trong tiếng Anh

Bài tập về danh từ trong tiếng Anh

6. Tổng kết

Như vậy, bạn đã cùng FLYER tìm hiểu qua về 10 loại danh từ chính trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn cũng đã nắm được chức năng và vị trí của danh từ trong câu. Sau khi nắm vững phần lý thuyết, bạn nên làm thêm nhiều bài tập về danh từ để có thể hoàn toàn làm chủ được phần ngữ pháp này nhé.

RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x