Danh từ là một trong những từ loại phổ biến nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Có khá nhiều loại danh từ trong tiếng Anh và đôi khi việc ghi nhớ chúng khá rắc rối. Nhưng bạn không cần lo lắng vì qua bài viết này, FLYER sẽ liệt kê một cách có hệ thống danh từ trong tiếng Anh là gì, các loại danh từ cũng như cách sử dụng của chúng, đi kèm với những ví dụ minh họa giúp bạn ghi nhớ hiệu quả nhất.
1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (nouns) là từ hoặc nhóm từ chỉ người, sinh vật, sự vật, nơi chốn, hoạt động. Đồng thời, từ loại này cũng chỉ các khái niệm trừu tượng như tính chất, ý tưởng,…
Danh từ là một trong 4 từ loại chính trong ngữ pháp tiếng Anh(bao gồm: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và là thành phần cơ bản của câu, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu.
Ví dụ:
Loại danh từ | Ví dụ |
---|---|
Danh từ chỉ người | Are you a student? Bạn có phải là sinh viên không? |
Danh từ chỉ động vật, đồ vật | A cat was beneath the table. Con mèo ở dưới gầm bàn. |
Danh từ chỉ nơi chốn | The beach is crowded. Bãi biển đông người. |
Danh từ chỉ tính chất | The noise was loud. Tiếng ồn rất lớn. |
Danh từ chỉ khái niệm | We should always speak the truth. Chúng ta nên luôn nói sự thật. |
Danh từ chỉ trạng thái | She spoke with calmness. Cô ấy nói với sự điềm tĩnh. |
2. Phân loại danh từ trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu rõ danh từ trong tiếng Anh là gì, FLYER sẽ giúp bạn phân loại được các dạng danh từ bao gồm 6 nhóm danh từ chính. Để tìm ghi nhớ phần này hiệu quả, bạn có thể vẽ ra cây ghi nhớ (tree map) cho mỗi nhóm danh từ chính.
2.1. Danh từ chung và danh từ riêng
2.1.1. Danh từ chung (common nouns)
Danh từ chung là những danh từ dùng để chỉ một loại đối tượng (người, vật, sự vật hoặc địa điểm) nhưng không xác định cụ thể đến ai hoặc điều gì.
Ví dụ:
- Most of my friends are students.
Hầu hết bạn bè của tôi là sinh viên.
- I like cats better than dogs.
Tôi thích mèo hơn là chó.
- Music is a wonderful thing.
Âm nhạc là điều tuyệt vời.
2.1.2. Danh từ riêng (proper nouns)
Danh từ riêng là các danh từ dùng để chỉ một cá thể độc lập, riêng biệt nào đó như tên người, vật, địa điểm, khái niệm cụ thể. Danh từ riêng luôn bắt đầu bằng chữ viết hoa.
Ví dụ:
- My name is Harry.
Tên tôi là Harry.
- Her parents live in Italy.
Cha mẹ cô ấy sống ở Ý.
- Jupiter is the largest planet in the solar system.
Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời.
2.2. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
2.2.1. Danh từ cụ thể (concrete nouns)
Danh từ cụ thể là những danh từ chỉ những vật thể hữu hình có thể quan sát hoặc cảm nhận bằng các giác quan thông thường như: Nhìn, nắm, sờ, nếm,…
Ví dụ:
- Frog can live both on land and in water.
Ếch có thể sống cả trên cạn và dưới nước.
- These chairs are hard.
Những cái ghế này cứng quá.
- That island is three miles offshore.
Hòn đảo đó cách bờ biển 3 dặm.
2.2.2. Danh từ trừu tượng (abstract nouns)
Danh từ trừu tượng là loại danh từ chỉ các ý tưởng, khái niệm, cảm xúc, trạng thái,… không thể xác định được về mặt vật lý.
Ví dụ:
- Their friendship will last forever.
Tình bạn của họ sẽ tồn tại mãi mãi.
- Tom cried out in excitement.
Tom hét lên vì phấn khích.
2.3. Danh từ số ít và danh từ số nhiều
2.3.1. Danh từ số ít (singular nouns)
Danh từ số ít là danh từ chỉ một người, vật, địa điểm, sự việc hay một ý tưởng nào đó.
Ví dụ:
- Mozart was a composer.
Mozart là một nhà soạn nhạc.
- My brother works in a bank.
Anh tôi làm việc ở ngân hàng.
- Football is a game.
Bóng đá là một trò chơi.
2.3.2. Danh từ số nhiều (plural nouns)
Danh từ số nhiều là những danh từ chỉ một số (nhiều hơn một) người, động vật, đồ vật, địa điểm, ý tưởng,… Danh từ số nhiều được hình thành bằng cách thêm “s” hoặc “es”, “ies”, “ves” vào từ gốc:
Cách hình thành | Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Thêm “-s” vào danh từ số ít (với hầu hết các danh từ) | car dog opinion | cars dogs opinions | xe hơi con chó ý kiến |
Thêm “-es” vào danh từ tận cùng bằng: -s, -sh, -ch, -x, -z | bus dish church box topaz | buses dishes churches boxes topazes | xe buýt cái đĩa nhà thờ cái hộp hoàng ngọc |
Thêm “-es” vào một số danh từ tận cùng bằng phụ âm “o” | echo hero potato | echoes heroes potatoes | tiếng vang anh hùng khoai tây |
Thêm “-s” vào:Danh từ tận cùng bằng nguyên âm “o” Danh từ được viết tắtDanh từ tiếng Anh vay mượn từ các ngôn ngữ khác (Ý, Tây Ban Nha…) | zoo piano kilo avocado taco | zoos pianos kilos avocados tacos | Sở thú đàn piano kí lô trái bơ bánh kẹp từ bột ngô |
Một số danh từ tận cùng bằng “o” có hai hình thức số nhiều (thêm “-s” hoặc “-es”) | buffalo cargo zero | buffalos/buffaloes cargos/cargoes zeros/zeroes | con trâu hàng hóa số không |
Với danh từ tận cùng là phụ âm “y”, đổi “y” thành “i” rồi thêm “-es” | city dictionary fly | cities dictionaries flies | thành phố từ điển con ruồi |
Danh từ tận cùng là nguyên âm “y” thì chỉ thêm “s” | key monkey toy | keys monkeys toys | chìa khóa con khỉ đồ chơi |
Một số danh từ tận cùng là “-f” hoặc “-fe” thì bỏ “-f”, “-fe” và thêm “-ves” | calf shelf knife | calves shelves knives | con bê cái kệ con dao |
Một số danh từ tận cùng bằng “s” giữ nguyên không thay đổi ở cả dạng số ít và số nhiều. | measles news physics | measles news physics | bệnh sởi tin tức vật lý học |
Ngoài ra, một số danh từ trong tiếng Anh sẽ có các quy tắc riêng biệt liên quan đến hình thức số nhiều như sau:
Lưu ý | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|---|
Một số danh từ không thay đổi hình thức khi ở dạng số nhiều. | deer fish rice shrimp | con nai con cá gạo con tôm | |
Một số danh từ luôn tồn tại ở hình thức số nhiều | glasses trousers scissors | kính đeo mắt quần dài cây kéo | |
Một số là danh từ số nhiều bất quy tắc (irregular plural nouns), bạn cần học thuộc lòng các danh từ này khi chúng ở dạng số nhiều. | child foot mouse person woman | children feet mice people women | đứa trẻ bàn chân con chuột người phụ nữ |
2.4. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
2.4.1. Danh từ đếm được (countable nouns)
Danh từ đếm được dùng để chỉ những vật có thể đếm hoặc đo lường được bằng con số. Trước những từ này có thể là một con số, một mạo từ (a/an) hoặc “any”, “few”, many”, “some”…
Ví dụ:
- I eat an apple every morning.
Mỗi buổi sáng tôi ăn một quả táo.
- Some birds can’t fly.
Một số loài chim không thể bay.
2.4.2. Danh từ không đếm được (uncountable nouns)
Danh từ không đếm được dùng để chỉ những thứ không thể xác định bằng số đếm. Loại danh từ này bao gồm cả danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng. Danh từ không đếm được không bao giờ đi cùng với một con số hoặc mạo từ, phần lớn không có ở dạng số nhiều. Danh từ không đếm được thường đi kèm với “any”, little”, “many” “much”, “some”…
Ví dụ:
- I’ve got some money.
Tôi có một ít tiền.
- Is there any milk left in the refrigerator?
Còn chút sữa nào trong tủ lạnh không?
- He gave me some good advice.
Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên tốt.
Tìm hiểu thêm một số danh từ đếm được và không đếm được qua video:
2.5. Danh từ tập hợp (collective nouns)
Danh từ tập hợp dùng để chỉ một nhóm người, động vật, đồ vật, địa điểm, ý tưởng,… được mô tả hoặc đề cập như một thực thể duy nhất.
Ví dụ:
- The family next door is very friendly.
Gia đình kế bên rất thân thiện.
- The cattle are on the grassland.
Gia súc đang ở trên đồng cỏ.
- The orchestra is preparing for a concert.
Dàn nhạc đang chuẩn bị cho buổi hòa nhạc.
Về mặt ngữ pháp, các danh từ tập hợp có hình thức số ít nhưng mang ý nghĩa số nhiều, có thể dùng với cả động từ số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
- The herd of deer is running for safety.
Đàn nai chạy tìm nơi an toàn.
(Cả đàn cùng làm một việc giống nhau, “herd” đề cập đến một đơn vị duy nhất, vì vậy bạn cần chia động từ số ít là “is”)
- The team are doing different jobs.
Cả nhóm đang làm nhiều công việc khác nhau.
(Nhóm gồm nhiều cá nhân đang làm những việc khác nhau, vì vậy bạn chia động từ số nhiều là “are”).
2.6. Danh từ ghép (compound nouns)
Danh từ ghép là các từ được tạo thành từ hai hay nhiều từ riêng biệt trong tiếng Anh. Danh từ ghép trong tiếng Anh có thể thuộc nhiều dạng như danh từ chung, danh từ riêng hoặc danh từ trừu tượng…. Cụ thể một số cách hình thành danh từ ghép như sau:
Loại danh từ ghép | Cách hình thành | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ ghép như một từ duy nhất | Kết hợp hai từ thành một từ duy nhất. | Brian likes playing basketball. Brian thích chơi bóng rổ. She’s not used to eating so much at lunchtime. Cô ấy không quen ăn nhiều vào giờ ăn trưa. |
Danh từ ghép như những từ riêng biệt | Hình thành bằng hai từ riêng biệt nhưng sử dụng như một đơn vị duy nhất. | There’s a bus stop just outside the school. Có một trạm xe buýt ngay bên ngoài trường. Our washing machine broke down yesterday. Hôm qua máy giặt của chúng tôi bị hỏng. |
Danh từ ghép có dấu gạch nối | Ghép các danh từ với nhau và ngăn cách bằng dấu gạch nối. | My mother-in-law is a wonderful cook. Mẹ vợ/chồng tôi là một đầu bếp tuyệt vời. The Army yesterday confirmed four soldiers face a court-martial. Hôm qua quân đội xác nhận 4 binh sĩ phải đối mặt với tòa án quân sự. |
3. Chức năng và vị trí của danh từ trong câu
Danh từ có thể đóng nhiều vai trò trong câu và có chức năng riêng biệt ứng với mỗi tình huống. Bảng sau đây sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về vị trí và chức năng của danh từ.
Chức năng | Vị trí | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ làm chủ ngữ | Đứng trước động từ chính trong câu. | Ellisa plays violin. Ellisa chơi vĩ cầm. |
Danh từ là tân ngữ trực tiếp (direct object) | Đứng sau động từ chính. Có thể xác định tân ngữ trực tiếp bằng cách đặt câu hỏi “what?” or “whom?” | Do you want a sandwich? Bạn có muốn một cái bánh kẹp không? (What do you want? – a sandwich) She hugged her cat. Cô ấy ôm con mèo của mình. (Whom did she hug? – cat) |
Danh từ là tân ngữ gián tiếp (indirect object) | Đứng trước tân ngữ trực tiếp trong câu. Có thể xác định tân ngữ gián tiếp bằng cách đặt câu hỏi “to whom?” hoặc “for whom?” | Alan passed John the ball. Alan chuyền bóng cho John. (To whom did Alan pass the ball? – John) Jim bought his wife a gift. Jim đã mua cho vợ một món quà. (For whom did Jim buy the gift? – his wife) |
Danh từ làm bổ ngữ của chủ ngữ (subject complement) | Đứng sau động từ “tobe” và các động từ liên kết (linking verbs) như “appear”, “become”, “feel”, “look”, “seem”…) | Daniel is an engineer. Daniel là một kỹ sư. |
Danh từ làm tân ngữ của giới từ (object of preposition) | Từ cuối cùng của cụm giới từ. | He gave the books to Gretchen. Anh ấy đưa sách cho Gretchen. (“Gretchen” là tân ngữ của giới từ “to”) He drove the car into the garage. Anh ấy lái xe vào garage. (“into the garage” là cụm giới từ, “garage” là tân ngữ của giới từ) |
Danh từ làm bổ ngữ của tân ngữ (object complement) | Đứng sau tân ngữ trực tiếp. | She named her cat Lily. Cô ấy đặt tên cho con mèo của mình là Lily. We consider Nigel a friend of the family. Chúng tôi xem Nigel là một người bạn của gia đình. |
Đồng vị ngữ với một danh từ khác (appositive nouns) | Đứng sau một danh từ khác để giải thích hoặc cung cấp thêm thông tin cho danh từ đó. Danh từ này thường nằm giữa 2 dấu phẩy hoặc có dấu phẩy đứng trước. | Carol, my best friend, studies in Australia. Carol, bạn thân nhất của tôi, đang học ở Úc. Meet my brother, Sam. Hãy gặp anh tôi, Sam. |
4. Một số lưu ý về danh từ
Bên cạnh các kiến thức trọng tâm ở chủ điểm ngữ pháp này, bạn nên lưu ý thêm một số kiến thức khác liên quan đến danh từ như: Cách nhận biết một từ vựng là danh, cách viết chính xác của một số danh từ đặc biệt. Cụ thể như sau:
4.1. Cách nhận biết danh từ
Trong nhiều trường hợp, bạn có thể nhận biết danh từ thông qua phần đuôi của từ vựng. Một số đuôi danh từ thông dụng được liệt kê trong bảng sau:
Đuôi từ | Ví dụ |
---|---|
-al | approval, arrival, professional |
-age | language, message |
-ance/ence | evidence, importance, performance |
-er / -or | controller, doctor, eductor, singer |
-hood | childhood, neighbourhood |
-ism | criticism, nationalism |
-ist | artist, specialist, tourist |
-itude | attitude, colatitude, promptitude |
-ity / -ty | eternity, gravity, liberty, quality |
-ment | appointment, government |
-ness | business, happiness, sadness |
-ship | friendship, relationship |
-sion / -tion | conclusion, function, position |
-sis | analysis, crisis, endostosis |
-ure | failure, nature, puture, structure |
4.2. Cách viết tên các mùa, tháng, ngày trong tuần
Quy tắc | Ví dụ |
---|---|
Viết hoa chữ cái đầu tiên của các ngày trong tuần và tháng. | Are you busy next Monday? Thứ hai tới bạn có bận không? This river usually ices over in December. Dòng sông này thường đóng băng vào tháng 12. |
Tên của các mùa (mùa xuân, hạ, thu, đông) không được viết hoa chữ cái đầu. | In England the cuckoo is the herald of spring. Ở Anh chim cúc cu là báo hiệu của mùa xuân. Bears hibernate during the winter. Gấu ngủ đông vào mùa đông. |
5. Bài tập về danh từ trong tiếng Anh
6. Tổng kết
Như vậy, bạn đã cùng FLYER tìm hiểu qua về 10 loại danh từ chính trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn cũng đã nắm được chức năng và vị trí của danh từ trong câu. Sau khi nắm vững phần lý thuyết, bạn nên làm thêm nhiều bài tập về danh từ để có thể hoàn toàn làm chủ được phần ngữ pháp này nhé.