Cấu trúc đề thi PET Cambridge có mấy phần và thời gian làm bài tối đa là bao lâu? Những lưu ý nào cần biết khi tính điểm thi chứng chỉ PET? Bên cạnh giải đáp chi tiết các thắc mắc này, FLYER còn chia sẻ một số mẫu đề thi thử để học sinh tự đánh giá trình độ của mình. Mời phụ huynh và các con cùng tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết dưới đây.
1. Tổng quan về chứng chỉ PET Cambridge
PET Cambridge (Preliminary English Test) là một chứng chỉ tiếng Anh hệ quốc tế của Cambridge English. Bài thi này được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở trình độ trung cấp (B1) theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR).
Chứng chỉ sẽ có giá trị sử dụng vĩnh viễn và được công nhận rộng rãi bởi các trường học, doanh nghiệp, tổ chức trên toàn thế giới. Người thi PET Cambridge cũng có thể dùng chứng chỉ này cho những mục đích sau:
- Chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân.
- Xin học các trường đại học, cao đẳng ở nước ngoài.
- Xin việc làm hoặc thăng tiến trong công việc.
- Tham gia các chương trình trao đổi sinh viên hoặc du học.
2. Cấu trúc đề thi PET cập nhật mới nhất
Hiện tại, cấu trúc đề thi PET đúng chuẩn sẽ có 4 phần: Reading, Writing, Listening và Speaking. Mỗi phần thi chiếm 25% tổng số điểm và được thiết kế như sau:
Bài thi | Thời gian | Số phần | Số câu hỏi | % Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
Reading | 45 phút | 6 phần | 32 câu hỏi | 25% |
Writing | 45 phút | 2 phần | 2 câu hỏi | 25% |
Listening | 40 phút | 4 phần | 25 câu hỏi | 25% |
Speaking | 15 phút | 4 phần | Do giám khảo chấm thi đặt ra | 25% |
2.1. Bài thi Reading
Reading là bài thi kiểm tra khả năng đọc hiểu nội dung chính của các tài liệu tiếng Anh như tạp chí, sách báo, trang web,… Phần thi này kéo dài 45 phút và bao gồm 6 phần (32 câu hỏi).
Các dạng bài thường gặp trong bài thi Reading bao gồm:
Phần thi | Dạng bài | Yêu cầu đề bài |
---|---|---|
Part 1 (5 câu) | Chọn đáp án đúng | Đọc 5 đoạn thông báo, tin nhắn hoặc các văn bản ngắn trong thực tế và chọn đáp án đúng. |
Part 2 (5 câu) | Nối đáp án | Nối 5 đoạn mô tả ngoại hình, hoạt động, công việc,… của một người với tám đoạn văn về một chủ đề cụ thể. |
Part 3 (5 câu) | Chọn đáp án đúng | Đọc – hiểu 1 đoạn văn dài, tìm ý chính và suy luận để chọn câu trả lời đúng về ý nghĩa bài viết, cũng như thái độ hoặc quan điểm của người viết. |
Part 4 (5 câu) | Điền từ thích hợp | Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống, tạo ra phần văn bản logic, mạch lạc. |
Part 5 (6 câu) | Điền từ thích hợp | Đọc đoạn văn ngắn về một chủ đề cụ thể và chọn đáp án phù hợp để điền vào các chỗ trống. |
Part 6 (6 câu) | Điền từ thích hợp | Đọc 1 đoạn văn ngắn và tìm từ thích hợp điền vào 6 chỗ trống. Mỗi chỗ trống chỉ được phép điền một từ duy nhất. |
2.2. Bài thi Writing
Phần thi Writing kiểm tra khả năng viết, sử dụng vốn từ và cấu trúc tiếng Anh chính xác của thí sinh. Bài thi kéo dài 45 phút và có 2 phần, tương đương với 2 câu hỏi.
Các dạng bài thường gặp là:
Phần thi | Dạng bài | Yêu cầu đề bài |
---|---|---|
Part 1 | Viết email | Thí sinh cần viết một email có độ dài khoảng 100 từ để trả lời một yêu cầu hoặc chia sẻ thông tin. |
Part 2 | Viết bài luận, báo cáo hoặc kể một câu chuyện | Thí sinh cần viết một bài luận, báo cáo hoặc kể một câu chuyện về một chủ đề cụ thể. |
2.3. Bài thi Listening
Đối với phần thi Listening, thí sinh sẽ được kiểm tra khả năng nghe hiểu nội dung chính của các cuộc hội thoại, đoạn hội thoại, bài phát biểu,… Bài thi kéo dài 40 phút và gồm có 4 phần (25 câu hỏi).
Chi tiết cấu trúc đề thi PET phần thi Listening được thể hiện trong bảng sau:
Phần thi | Dạng bài | Yêu cầu đề bài |
---|---|---|
Part 1 (7 câu) | Chọn đáp án đúng | Xác định nội dung chính của bảy đoạn hội thoại hoặc đối thoại ngắn và chọn bức tranh mô tả tương ứng. |
Part 2 (6 câu) | Chọn đáp án đúng | Nghe cuộc hội thoại ngắn và chọn đáp án đúng.. |
Part 3 (6 câu) | Điền vào chỗ trống | Nghe và điền một từ, hai từ hoặc một con số, ngày tháng, thời gian vào chỗ trống. |
Part 4 (6 câu) | Chọn đáp án đúng | Nghe hiểu một bài phỏng vấn và chọn đáp án đúng cho các câu hỏi. |
2.4. Bài thi Speaking
Speaking là bài thi kiểm tra khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Thời gian cho phần thi này kéo dài 15 phút. Cấu trúc đề thi PET phần Speaking gồm 4 phần như sau:
Phần thi | Dạng bài | Yêu cầu đề bài |
---|---|---|
Part 1 | Giới thiệu bản thân | Thí sinh cần trả lời các câu hỏi ngắn, có liên quan tới bản thân bằng tiếng Anh |
Part 2 | Mô tả | Miêu tả một bức tranh trong thời gian 1 phút |
Part 3 | Thảo luận | Đưa ra các quan điểm và ý kiến cá nhân về một chủ đề cụ thể |
Part 4 | Mở rộng | Trả lời các câu hỏi thêm hoặc mở rộng của giám khảo |
3. Cách tính điểm thi chứng chỉ PET Cambridge
3.1. Theo thang điểm Cambridge English Scale (CES)
Điểm thi chứng chỉ PET được tính theo thang điểm Cambridge English Scale (CES). Thang điểm bao gồm 150 điểm, trong đó:
Điểm | Trình độ |
---|---|
120-139 | A2 |
140-159 | B1 |
160-170 | B2 |
Điểm của từng phần thi sẽ được tính theo thang điểm 20, sau đó được quy đổi sang thang điểm CES. Ví dụ, thí sinh làm đúng 20 câu trong bài thi Reading sẽ được 20 điểm. Điểm này sẽ được quy đổi sang thang điểm CES là 60 điểm. Sau đó, hội đồng chấm thi tiến hành cộng điểm của từng phần lại để tính tổng điểm và cấp chứng chỉ tương ứng.
3.2. Điểm tối thiểu đạt chứng chỉ PET
Thí sinh cần đạt tổng điểm tối thiểu là 120 điểm để được cấp chứng chỉ PET. Tương ứng là mức điểm tối thiểu cho 4 phần thi như sau:
- Reading: 30 điểm
- Writing: 30 điểm
- Listening: 30 điểm
- Speaking: 30 điểm
3.3. Chứng chỉ bổ sung theo mức điểm
Ngoài chứng chỉ PET, thí sinh còn có thể nhận được các chứng chỉ bổ sung khác tùy theo mức điểm của mình, bao gồm:
- Bằng khen (Merit Certificate): Đối với thí sinh đạt từ 153-159 điểm
- Giải thưởng (Distinction Certificate): Đối với thí sinh đạt từ 160-170 điểm
Lưu ý: Các chứng chỉ này có giá trị vĩnh viễn và được công nhận rộng rãi bởi các trường học, doanh nghiệp, tổ chức trên toàn thế giới.
4. Tham khảo đề thi mẫu PET Cambridge
Sau đây, FLYER sẽ chia sẻ mẫu đề thi thử chuẩn Cambridge bản PDF:
Tapescript phần thi Listening PET
Lưu ý rằng, phần thi Writing và Speaking không có đáp án cụ thể. Nên thí sinh có thể tham khảo thêm các đánh giá hoặc hướng dẫn làm bài từ chuyên gia cho phần thi PET mẫu tại B1 Preliminary Handbook.
5. Một số lời khuyên cho thí sinh ôn thi PET
Để đạt kết quả cao trong kỳ thi PET, thí sinh cần giải đề và rèn luyện thường xuyên 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết tiếng Anh. Một số phương pháp bổ ích là đọc sách báo, xem phim, nghe nhạc, giao tiếp với người bản ngữ,… Đồng thời, phụ huynh và các con nên lưu ý thêm các điều sau:
- Tìm hiểu kỹ cấu trúc đề thi PET và các dạng bài thường gặp để nắm được cách thức làm bài cũng như phân bổ thời gian hợp lý. Học sinh có thể tìm hiểu thông tin này trên trang web của Cambridge English hoặc trong các tài liệu luyện thi PET.
- Làm đề thi thử để tự đánh giá khả năng và rút kinh nghiệm cho bản thân.
- Tham gia các khóa học để có được sự hướng dẫn và hỗ trợ từ các giáo viên giỏi. Hiện nay, FLYER đang có gói luyện thi PET Cambridge trên Phòng thi ảo, giúp học sinh ôn luyện và thực hành các buổi luyện thi chất lượng.
- Ngoài việc trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng, các em cũng cần chuẩn bị tâm lý vững vàng trước khi bước vào phòng thi. Hãy giữ một tinh thần bình tĩnh, tự tin và tập trung làm bài để đạt kết quả cao trong kỳ thi PET.
6. Các câu hỏi thường gặp trong bài thi PET Cambridge
6.1. Về phần thi Reading và Writing
Câu hỏi 1. Phần thi Reading kiểm tra những kỹ năng gì?
Đề thi PET Cambridge phần Reading chủ yếu kiểm tra các kỹ năng:
- Hiểu nội dung chính của văn bản.
- Hiểu chi tiết văn bản.
- Hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ vựng.
Câu hỏi 2. Loại văn bản nào có thể xuất hiện trong phần đọc của kỳ thi PET?
Thí sinh sẽ gặp nhiều loại văn bản khác nhau như bài báo, quảng cáo, email và truyện ngắn.
Câu hỏi 3. Các câu hỏi trong phần đọc có theo trình tự của văn bản không?
Có, thường thì các câu hỏi sẽ theo thứ tự thông tin trong văn bản.
Câu hỏi 4. Có giới hạn từ cho mỗi bài viết của phần thi Writing không?
Số từ giới hạn của part 1 và part 2 Writing phụ thuộc vào thể loại văn bản cần viết. Ví dụ, 100 từ cho một câu chuyện ngắn hoặc 120 từ cho một email.
Câu hỏi 5. Chính tả và ngữ pháp có quan trọng trong phần viết không?
Rất quan trọng! Chính tả, ngữ pháp và dấu chấm câu đều ảnh hưởng lớn đến điểm số của thí sinh.
6.2. Về phần thi Listening
Câu hỏi 1: Phần nghe của PET Cambridge có bao nhiêu đoạn ghi âm?
Thường có bốn hoặc năm đoạn ghi âm, mỗi đoạn đi kèm với một bộ câu hỏi.
Câu hỏi 2: Những loại ghi âm nào thường xuất hiện trong phần nghe?
Thí sinh sẽ nghe các cuộc trò chuyện, phỏng vấn, đoạn độc thoại hoặc các bài thuyết trình ngắn.
Câu hỏi 3: Có được phép ghi chú khi nghe ghi âm không?
Có, các em được khuyến khích ghi lại điểm chính trong từng đoạn ghi âm để phục vụ cho việc trả lời chính xác các câu hỏi.
Câu hỏi 4: Thí sinh có bao nhiêu thời gian để chuyển đáp án ra phiếu?
Thí sinh có tổng cộng 8 phút để chuyển đáp án ra phiếu trả lời
6.3. Về phần thi Speaking
Câu hỏi 1: Có được phép sử dụng từ điển hoặc sổ ghi chú trong phần thi Speaking không?
Không, bạn không được phép sử dụng từ điển hoặc sổ ghi chú trong phần thi Speaking.
Câu hỏi 2: Người chấm thi sẽ đánh giá điểm dựa trên những gì?
Tiêu chí chấm điểm dựa trên khả năng giao tiếp, sự linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp, cũng như trình bày ý tưởng.
Câu hỏi 3: Thí sinh phải nói chuyện với ai trong phần thi Speaking?
Thí sinh sẽ nói chuyện với người chấm thi, không phải với các thí sinh khác.
Câu hỏi 4: Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nói trước khi tham gia kỳ thi?
Luyện tập nói tiếng Anh hàng ngày, tham gia các bài tập luyện tập Speaking online hoặc tìm một người hướng dẫn để luyện tập cùng.
7. Tổng kết
Như vậy, bài viết đã gửi tới phụ huynh và học sinh thông tin đầy đủ về cấu trúc đề thi PET chuẩn Cambridge. Cùng với đó là cách tính điểm thi chứng chỉ theo bậc Cambridge English Scale và bộ đề thi mẫu cho 4 phần Reading, Writing, Listening, Speaking. Hy vọng, nội dung tổng hợp của FLYER sẽ giúp giải đáp thắc mắc và mang tới sự tự tin cho các thí sinh trong kỳ thi PET Cambridge sắp tới.