Cambridge English: Key (KET) là một kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản phù hợp với các em học sinh. KET là bước đầu tiên và có thể làm nền tảng cho việc học các chứng chỉ tiếng Anh cao cấp hơn của Cambridge sau này. Để đồng hành cùng con trong bài thi này, ba mẹ cần nắm được cấu trúc đề thi KET (A2 Key) cập nhật mới nhất 2023 trong bài viết dưới đây.
1. Giới thiệu về kỳ thi KET của Cambridge
Cambridge English: Key (KET) là một trong những kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh do Cambridge Assessment English cung cấp. Chứng chỉ KET tương đương với trình độ tiếng Anh Elementary (A2) trên Khung tham chiếu châu Âu về ngôn ngữ (CEFR). Mức độ này thể hiện trình độ tiếng Anh cơ bản của người học và khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày.
Đặc biệt, chứng chỉ KET không có thời hạn (có giá trị vĩnh viễn), vì vậy nó vô cùng hữu ích cho toàn bộ quá trình học tập sau này của các con. Hiện nay, các con sẽ được dự thi thông qua hai hình thức: Thi trên giấy hoặc máy tính. Ba mẹ sẽ đăng ký cho các con thi thông qua các trung tâm tiếng Anh được ủy quyền tổ chức kỳ thi KET.
Xem thêm: KET là gì? KET tương đương với trình độ nào trong IELTS?
2. Cấu trúc đề thi KET của Cambridge
Cấu trúc đề thi KET của Cambridge được chia làm 3 phần để đánh giá 4 kỹ năng cơ bản trong tiếng Anh bao gồm:
- Reading and Writing (Đọc và Viết)
- Listening (Nghe)
- Speaking (Nói)
Tổng quan cấu trúc đề thi KET (A2 Key) cho cả 3 bài thi được thể hiện qua bảng sau, mời ba mẹ cùng tham khảo.
Bài thi | Thời gian | % Điểm | Nội dung | Mục tiêu |
Đọc và Viết | 60 phút | 50% | 7 phần (32 câu hỏi) | Hiểu được những thông tin đơn giản bằng văn bản như bảng hiệu, tài liệu quảng cáo, báo và tạp chí. |
Nghe | 30 phút | 25% | 5 phần (25 câu hỏi) | Yêu cầu thí sinh có thể hiểu các thông báo, các bản tin, đoạn hội thoại, hoặc câu chuyện ngắn thông qua băng ghi âm nói khá chậm. |
Nói | 8-10 phút | 25% | 2 phần | Thí sinh sẽ tham gia vào cuộc trò chuyện bằng cách trả lời và đặt những câu hỏi đơn giản với giám khảo. |
2.1. Đọc và Viết (Reading and Writing)
Bài thi đọc và viết của kỳ thi KET bao gồm 7 phần với các dạng câu hỏi khác nhau (Phần 1–5: Đọc; Phần 6–7: Viết). Tổng thời gian cho phần thi này là 60 phút. Ba mẹ cần cho con luyện đề thi thử thường xuyên để sắp xếp thời gian sao cho hợp lý nhất đối cả phần đọc và viết. Cụ thể cấu trúc đề thi KET dạng bài đọc và viết:
Phần thi | Số câu hỏi | Nhiệm vụ | Mô tả | Tổng điểm |
1 | 6 | Chọn đáp án đúng | Đọc 6 văn bản ngắn trong tình huống thực tế và chọn đáp án đúng cho câu hỏi được đặt ra. | 6 |
2 | 7 | Nối đáp án đúng | Đọc 3 đoạn văn ngắn về cùng một chủ đề, sau đó nối các câu hỏi với đoạn văn phù hợp. | 7 |
3 | 5 | Chọn đáp án đúng | Đọc một văn bản dài để hiểu chi tiết và ý chính. Sau đó thí sinh chọn đáp án đúng cho 5 câu hỏi. | 5 |
4 | 6 | Chọn từ điền vào chỗ trống | Chọn các từ vựng chính xác để điền vào chỗ trống trong một đoạn văn bản. | 6 |
5 | 6 | Điền vào chỗ trống | Điền một từ vào chỗ trống trong email (và đôi khi cả thư trả lời). | 6 |
6 | 1 | Viết đoạn văn theo hướng dẫn | Viết một email hoặc ghi chú ngắn từ 25 từ trở lên với nội dung đã cho. | Tối đa là 15 điểm |
7 | 1 | Viết một câu chuyện từ bức tranh | Viết một câu chuyện ngắn từ 35 từ trở lên dựa trên ba hình ảnh trong đề. | Tối đa là 15 điểm |
- Đề thi mẫu của bài thi Reading and Writing (Đọc và Viết):
- Đáp án:
2.2. Nghe (Listening)
Cấu trúc đề thi KET (A2 Key) bài nghe gồm 5 phần. Đối với mỗi phần, các con sẽ phải nghe một hoặc nhiều đoạn văn được ghi âm và trả lời một số câu hỏi. Đặc biệt, thí sinh sẽ được nghe hai lần mỗi phần nghe với tổng thời gian là 30 phút (đã bao gồm 6 phút chuyển các bản ghi âm).
Phần thi | Số câu hỏi | Nhiệm vụ | Mô tả | Tổng điểm |
1 | 5 | Chọn bức tranh đúng | Xác định thông tin chính trong 5 đoạn hội thoại ngắn. Thí sinh cần chọn hình ảnh chính xác cho câu hỏi được đặt ra. | 5 |
2 | 5 | Điền vào chỗ trống | Nghe một đoạn độc thoại và điền vào chỗ trống một từ hoặc một số. | 5 |
3 | 5 | Chọn đáp án đúng | Chọn các đáp án đúng cho 5 câu hỏi về cùng một đoạn hội thoại. | 5 |
4 | 5 | Chọn câu trả lời đúng | Có 5 bản ghi âm với các ngữ cảnh khác nhau. Thí sinh phải nghe hiểu ý chính từng đoạn và chọn đáp án đúng với câu hỏi được đặt ra. | 5 |
5 | 5 | Nối đáp án đúng | Nghe một đoạn hội thoại nối năm mục với các thông tin chính xác tương ứng. | 5 |
- Đề thi mẫu của bài thi Nghe (Listening):
- Tải Audio:
- Đáp án:
- Phần dịch bài thi Nghe (Listening):
2.3. Nói (Speaking)
Cấu trúc đề thi KET phần Speaking gồm 2 phần và sẽ có 2 thí sinh thi cùng một lúc. Trong phòng thi có hai giám khảo: Một giám khảo nói chuyện với thí sinh và giám khảo còn lại sẽ chỉ lắng nghe. Cả hai giám khảo đều cho điểm phần trình bày của các bạn.
Phần thi | Thời gian | Nhiệm vụ | Mô tả | Tổng điểm |
1 | 3- 4 phút | Phỏng vấn | Trả lời các câu hỏi của giám khảo về thông tin cá nhân và những vấn đề xoay quanh cuộc sống của thí sinh | Tối đa là 45 điểm |
2 | 5- 6 phút | Thảo luận | Bàn luận về một chủ đề trong cuộc sống hằng ngày. Thí sinh sẽ bày tỏ quan điểm thích hoặc không thích và đưa ra lý do. |
Đề thi mẫu của bài thi Nói (Speaking):
3. Thang điểm của kỳ thi KET
Kết quả của kỳ thi KET là trung bình cộng tổng số điểm của 3 phần thi trong cấu trúc đề thi KET. Để nhận được chứng chỉ quốc tế A2 Key (KET), các con cần đạt ít nhất là 120 điểm.
Khoảng điểm | Xếp loại | Trình độ (CEFR level) |
140-150 điểm | Xuất sắc (Pass with Distinction) | B1 |
133-139 điểm | Giỏi (Pass with Merit) | A2 |
120-132 điểm | Đạt (Pass) | A2 |
100-119 điểm | Không đạt | A1 |
Số điểm của từng kỹ năng (Practice Score) sẽ được quy đổi sang thang điểm Cambridge English Scale với mức tối đa là 150 điểm. Dưới đây là các bảng quy đổi điểm cho từng phần thi với mức điểm tối thiểu như sau:
3.1. Đọc (Reading)
Số điểm thi (Practice Score) | Số điểm kết quả(Cambridge English Scale Score) | Trình độ (CEFR level) |
28 | 140 | B1 |
20 | 120 | A2 |
13 | 100 | A1 |
7 | 82 | – |
3.2. Viết (Writing)
Số điểm thi (Practice Score) | Số điểm kết quả(Cambridge English Scale Score) | Trình độ (CEFR level) |
26 | 140 | B1 |
18 | 120 | A2 |
12 | 100 | A1 |
8 | 82 | – |
3.3. Nghe Listening)
Số điểm thi (Practice Score) | Số điểm kết quả(Cambridge English Scale Score) | Trình độ (CEFR level) |
23 | 140 | B1 |
17 | 120 | A2 |
11 | 100 | A1 |
6 | 82 | – |
3.4. Nói (Speaking)
Số điểm thi (Practice Score) | Số điểm kết quả(Cambridge English Scale Score) | Trình độ (CEFR level) |
41 | 140 | B1 |
27 | 120 | A2 |
18 | 100 | A1 |
10 | 82 | – |
4. Tài liệu ôn thi KET
Để hỗ trợ ba mẹ và các bạn nhỏ trong quá trình ôn thi lấy chứng chỉ KET, FLYER đã tổng hợp một số tài liệu ôn thi hữu ích bao gồm các bài thi giấy và bài thi trực tuyến (online). Các con nên ôn tập những bài tập này mỗi ngày để làm quen với cấu trúc đề thi KET cũng như nâng cao bốn kỹ năng cơ bản trong tiếng Anh.
4.1. Sách ôn thi KET
Bộ 7 cuốn Cambridge Key English Test KET: Bộ sách này được xuất bản bởi Cambridge nên được nhiều người sử dụng để ôn tập. Sách cung cấp rất nhiều đề thi KET cùng với các hướng dẫn làm bài cụ thể giúp các em học sinh dễ hiểu và dễ học.
A2 Key for schools: Đây là quyển sách cũng khá quen thuộc với những em học sinh đang ôn thi KET. Sách cung cấp thông tin chi tiết về định dạng của kỳ thi, cấu trúc đề thi KET theo từng phần và chiến lược làm bài cụ thể.
Succeed in Cambridge English – Key English Tests: Trong quyển sách này có nhiều dạng bài tập mô phỏng giống với đề thi thực tế giúp người học làm quen với cấu trúc câu hỏi, cũng như rèn kỹ năng làm bài trong thời gian giới hạn. Ba mẹ có thể tìm mua tại các hệ thống nhà sách uy tín trên toàn quốc.
4.2. Phòng thi ảo ôn thi KET
Nhằm hỗ trợ các con luyện thi online trên máy tính, phòng thi ảo FLYER đã xây dựng hơn 60 đề thi thử chứng chỉ KET Cambridge (bao gồm các bài thi Reading & Writing, Listening)
Cách học này giúp các em nhỏ ôn tập không những tiện lợi và nhanh chóng mà còn vô cùng thú vị:
- Chuẩn format của Cambridge: Đề thi tại phòng thi ảo FLYER bám sát đề thi thật tới 90% với cấu trúc đề thi luôn được cập nhật mới nhất.
- Tự động chấm điểm và trả kết quả: Điều này rất hữu ích cho quá trình tự học của các con.
- Bài tập đa dạng: Bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng, bài tập đa tương tác,…
- Học qua trò chơi: Hệ thống thiết lập mô phỏng game và tính năng thách đấu cùng bạn bè làm kích thích sự hứng thú khi ôn luyện của các bạn nhỏ.
- Tính năng báo cáo học tập: Ba mẹ có thể dễ dàng theo dõi sự tiến bộ của con cái với tính năng này.
- Định hướng học tập: Phòng thi ảo FLYER sẽ tự động lưu trữ mọi kết quả các bài thi. Sau đó, hệ thống sẽ nhận xét về khả năng, điểm mạnh và điểm yếu của các con.
Tham gia phòng thi ảo ôn thi KET tại đây: https://exam.flyer.vn/exam/testlevels/ket
Câu hỏi thường gặp về cấu trúc đề thi KET (FAQs)
Câu hỏi thường gặp (FAQs) kỳ thi KET
Thứ tự của các phần thi trong cấu trúc đề thi KET như thế nào?
Kỳ thi Cambridge KET bao gồm ba phần thi theo thứ tự là Listening, Reading and Writing và cuối cùng là Speaking.
Phần thi nào khó nhất trong 3 đề thi KET?
Đánh giá độ khó của từng phần thi là khác nhau tùy thuộc vào khả năng của mỗi người. Tuy nhiên, đối với đa số học sinh, phần thi Speaking và Listening sẽ khó và tốn nhiều thời gian rèn luyện hơn Reading và Writing bởi vì nó đòi hỏi khả năng nghe hiểu tốt, suy luận nhanh nhạy và ứng biến ngay lập tức.
Nên làm mỗi phần thi (part) trong thời gian bao lâu?
Thời gian làm mỗi bài thi phụ thuộc vào khả năng của thí sinh trong từng phần thi. Các con nên làm những câu dễ nhanh chóng và chắc chắn để dành thời gian cho những câu khó hơn. Nhìn chung, 60 phút là khoảng thời gian vừa đủ để các bạn hoàn thành bài thi, vì vậy ba mẹ hãy cho con luyện thi thật nhiều tại nhà để phân chia thời gian cho hợp lý.
Thí sinh được đeo tai nghe ở phần thi Listening không?
Đối với kỳ thi trên máy tính, thí sinh sẽ được đeo tai nghe và nghe cá nhân từng người. Tuy nhiên, đối với kỳ thi trên giấy thì tất cả các thí sinh trong phòng sẽ được nghe loa chung được bật bởi giám khảo.
Mỗi phần thi (part) trong bài Listening được nghe bao nhiêu lần?
Thí sinh sẽ được nghe 2 lần mỗi phần. Vì vậy, các con nên tận dụng việc nghe vào lần 1 và xác định đáp án đúng vào lần 2.
Giám khảo thường hỏi như thế nào trong phần phỏng vấn?
Khi bắt đầu vào phòng thi, giám khảo sẽ chào thí sinh và hỏi tên (hoặc thông tin cá nhân như tuổi, nơi ở,…) của từng thí sinh. Sau đó, giám khảo sẽ giới thiệu chủ đề của buổi phỏng vấn và lần lượt hỏi 2-4 câu cho mỗi thí sinh.
Thí sinh nên làm gì khi không hiểu hướng dẫn của giám khảo?
Lúc này thí sinh không nên giữ im lặng và không trả lời mà hãy bình tĩnh nhờ giám khảo nhắc lại hoặc lặp lại câu hỏi hoặc hướng dẫn. Nếu vẫn không hiểu, thí sinh có thể hỏi giám khảo để giải thích thêm hoặc sử dụng từ ngữ khác để diễn đạt ý.
Tổng kết
Nắm vững cấu trúc đề thi KET là điều cơ bản giúp mà ba mẹ và các con cần lưu ý để chuẩn bị tốt cho kỳ thi tiếng Anh này. Các kỳ thi năng lực ngôn ngữ (bao gồm cả KET) có thể được cập nhật và thay đổi liên tục, do đó các bậc phụ huynh nên cập nhật thường xuyên trước khi con tham gia kỳ thi KET.