KET, viết tắt của Cambridge English: Key English Tests, là bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh tương đương cấp độ A2 CEFR. KET có hai nhóm bài thi phù hợp với môi trường sống của các độ tuổi khác nhau: KET (dành cho học sinh cấp 3 sắp vào đại học hoặc người đi làm muốn có sự thăng tiến trong công việc) và KET for Schools (dành cho học sinh nhỏ tuổi hơn). Mặc dù vậy, cấu trúc đề thi của hai nhóm này không có sự khác biệt. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu cấu trúc bài thi KET và tài liệu luyện thi “bất hủ” theo thời gian, qua đó tìm hiểu thật kỹ về bài thi này trước khi bắt tay vào ôn thi bạn nhé!
1. Cấu trúc bài thi KET
Cấu trúc bài thi KET gồm 3 bài thi với đủ 4 kỹ năng tiếng Anh: Listening (Nghe), Reading and Writing (Đọc và Viết), Speaking (Nói). Nội dung cụ thể của 3 bài thi này như sau:
1.1. Listening – Bài thi Nghe
Bài thi KET Listening đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống giao tiếp hằng ngày như nghe thông báo, thông tin về một sự kiện nào đó.
- Số phần thi: 5 phần.
- Số lần nghe/ phần: 2 lần.
- Thời gian làm bài: 35 phút (29 phút nghe và điền vào đề, 6 phút điền vào phiếu trả lời).
- Số điểm: Chiếm 25% tổng điểm bài thi.
Cấu trúc chi tiết bài thi KET Listening:
Phần | Đề bài | Nhiệm vụ thí sinh |
---|---|---|
1 | 5 câu hỏi trắc nghiệm tương ứng 5 đoạn ghi âm khác nhau. Mỗi câu có 3 lựa chọn được minh họa bằng 3 hình ảnh. | Quan sát sơ lược các đáp án và dự đoán. Nghe lần lượt 5 đoạn ghi âm và chọn đáp án đúng cho mỗi đoạn. |
2 | Một bảng thông tin về một hoạt động cụ thể, trong đó có 5 chỗ trống cần điền. | Xem sơ lược các thông tin cho sẵn và dự đoán đáp án cần điền vào chỗ trống. Nghe đoạn ghi âm và điền vào chỗ trống 1 từ, 1 số, 1 ngày hoặc 1 thời gian cụ thể liên quan đến hoạt động được đề cập. |
3 | 5 câu hỏi trắc nghiệm 3 lựa chọn. Đoạn hội thoại giữa các nhân vật về một hoạt động cụ thể. | Đọc ngữ cảnh của đoạn hội thoại và sơ lược các câu hỏi. Nghe đoạn ghi âm và chọn đáp án đúng. |
4 | 5 câu hỏi trắc nghiệm 3 lựa chọn, tương ứng 5 đoạn ghi âm khác nhau. Bối cảnh mỗi đoạn được nêu ở mỗi câu hỏi. | Đọc ngữ cảnh của mỗi đoạn ghi âm, câu hỏi và sơ lược đáp án. Nghe lần lượt 5 đoạn ghi âm và chọn đáp án đúng. |
5 | Mô tả bối cảnh đoạn hội thoại và một câu hỏi chung. Phần bài làm có 2 cột đáp án để thí sinh nghe và nối các đáp án. Đoạn hội thoại giữa các nhân vật về một hoạt động cụ thể. | Đọc ngữ cảnh đoạn hội thoại và câu hỏi chung. Nghe và nối các đáp án cho phù hợp. |
1.2. Reading and Writing – Bài thi Đọc và Viết
Đọc-Viết là bài thi dài nhất và chiếm phần trăm điểm cao nhất trong hai bài thi kỹ năng còn lại. Các phần KET Reading đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh của thí sinh thông qua các bản tin và thông báo; trong khi KET Writing đưa ra các tình huống cụ thể nhằm kiểm tra kỹ năng viết tiếng Anh của thí sinh dựa trên những tình huống này.
- Số phần thi: 7 phần (5 phần đầu tập trung kỹ năng đọc; 2 phần cuối thiên về kỹ năng viết).
- Thời gian làm bài: 60 phút.
- Số điểm: Chiếm 50% tổng điểm bài thi.
Cấu trúc chi tiết bài thi KET Reading và Writing:
Phần | Đề bài | Nhiệm vụ thí sinh |
---|---|---|
1 | 6 câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu hỏi gồm 1 hình ảnh và 3 lựa chọn. | Quan sát ảnh, đọc câu hỏi và chọn đáp án đúng. |
2 | 1 văn bản ngắn, thường là 1 bài báo về 3 nhân vật cụ thể. 7 câu hỏi trắc nghiệm về thông tin của 3 nhân vật, mỗi câu gồm 3 lựa chọn tương ứng 3 nhân vật trong văn bản. | Đọc văn bản về thông tin của 3 nhân vật, đọc câu hỏi và chọn nhân vật tương ứng. |
3 | Một văn bản ngắn. 5 câu hỏi trắc nghiệm 3 đáp án. | Đọc văn bản, câu hỏi và chọn đáp án đúng. |
4 | Một văn bản ngắn với 6 chỗ trống. Mỗi chỗ trống có 3 lựa chọn. | Đọc văn bản và chọn đáp án đúng cho mỗi chỗ trống (không điền vào chỗ trống). |
5 | Một văn bản ngắn, thường là bức thư, với 6 chỗ trống. | Đọc văn bản và điền vào chỗ trống. Mỗi chỗ trống chỉ điền 1 từ. |
6 | Viết email cho ai đó dựa theo bối cảnh đề bài và các nội dung gợi ý. Độ dài yêu cầu: Từ 25 từ trở lên. | |
7 | Viết một câu chuyện ngắn dựa vào bộ tranh cho sẵn. Độ dài yêu cầu: Từ 35 từ trở lên. |
1.3. Speaking – Bài thi Nói
Bài thi KET Speaking kiểm tra khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh bằng những câu hỏi đáp đơn giản trong tình huống hằng ngày.
- Số phần thi: 2 phần.
- Số thí sinh dự thi/ bài thi: 2-3 thí sinh.
- Thời gian thực hiện bài thi: 8-10 phút.
- Số điểm: Chiếm 25% tổng điểm bài thi.
Cấu trúc chi tiết bài thi KET Speaking:
Phần | Thời gian | Nội dung | |
---|---|---|---|
1 | 3-4 phút | Giám khảo giới thiệu bài thi Speaking và hỏi-đáp sơ lược về thông tin cá nhân của mỗi thí sinh. Giám khảo đưa ra một chủ đề cụ thể, lần lượt đặt câu hỏi cho từng thí sinh về chủ đề đó. | |
2 | 5-6 phút | Giám khảo đưa ra bộ tranh liên quan đến một đề tài cụ thể, yêu cầu thí sinh đặt câu hỏi cho nhau và thảo luận với nhau về bộ tranh này. Giám khảo lần lượt đặt câu hỏi cho từng thí sinh liên quan đến đề tài chung của bộ tranh. |
2. Tài liệu luyện thi KET
2.1. Chủ điểm từ vựng và ngữ pháp trong bài thi KET
Mỗi cấp độ hay bài thi tiếng Anh đều có bộ từ vựng và chủ điểm ngữ pháp tương ứng. Vì A2 là cấp độ tiếng Anh cơ bản, các kiến thức trong bài thi KET sẽ không quá khó, ngược lại khá đơn giản và có phần quen thuộc với bạn.
2.2. Sách luyện thi KET
Trên thị trường hiện nay có vô số sách luyện thi KET do nhu cầu tham dự kỳ thi ngày càng cao. Sau đây, FLYER sẽ gợi ý đến bạn top 9 đầu sách ôn thi KET và KET for Schools “bất hủ”, được nhiều thầy cô tin dùng qua các thế hệ luyện thi.
Nội dung và cách trình bày của 9 cuốn sách tương đối giống nhau, chủ yếu cung cấp các đề thi thử chuẩn format đề thi KET thực tế. Bên cạnh đó, bạn hoàn toàn có thể yên tâm khi ôn thi theo các giáo trình trên bởi chúng đều được phát hành từ những nhà xuất bản hàng đầu thế giới như Cambridge, Collins.
Bài thi | Sách | Số lượng đề/ sách |
---|---|---|
KET for Schools | Cambridge Key English Test for Schools 1, 2 | 4 |
Collins A2 Key for Schools | 8 | |
Cambridge A2 Key for Schools 1, 2 | 4 | |
Cambridge A2 Key for Schools Trainer | 6 | |
KET | Cambridge Key English Test 1-7 | 4 |
Cambridge Key English Test Extra | 4 | |
Collins A2 Key | 8 | |
Cambridge A2 Key 1, 2 | 4 | |
Succeed in Cambridge English: Key English Test | 10 |
Để tìm mua các giáo trình trên, bạn có thể tham khảo những địa điểm mua sách uy tín như Hệ thống Nhà sách FAHASA, Nhà sách Phương Nam,… hoặc đặt hàng trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử như TIKI, Shopee, Lazada. Hãy đảm bảo mình mua được sách chính hãng để quá trình luyện thi đạt hiệu quả cao nhất bạn nhé!
2.3. Đề thi mẫu từ Cambridge
Giai đoạn luyện đề sẽ không thể trọn vẹn nếu bạn chưa một lần xem qua đề thi mẫu từ “chính chủ” Cambridge. Cùng FLYER tham khảo bộ đề thi mẫu với đủ 4 kỹ năng dưới đây nhé!
2.3.1. Đề thi mẫu KET Listening
Đề thi mẫu KET Listening:
>>> Link download file audio KET Listening test: TẠI ĐÂY
Đáp án đề thi mẫu KET Listening:
Tape script phần thi KET Listening:
2.3.2. Đề thi mẫu KET Reading and Writing
Đề thi mẫu KET Reading and Writing:
Đáp án đề thi mẫu KET Reading and Writing:
2.3.3. Đề thi mẫu KET Speaking
Đề thi mẫu KET Speaking:
Để hình dung rõ hơn về quy trình của một buổi thi KET Speaking, mời bạn cùng FLYER xem các video sau:
3. Gợi ý “bí kíp” luyện thi KET đơn giản mà hiệu quả
Bài thi KET đánh giá năng lực tiếng Anh thông qua 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Để phát triển tiếng Anh toàn diện, bạn cần “nằm lòng” những phương pháp luyện tập riêng của từng kỹ năng. Sau đây là một số “bí kíp” luyện thi KET gợi ý từ các chuyên gia Cambridge:
Kỹ năng | Phương pháp gợi ý |
---|---|
Listening | – Luyện nghe kết hợp với xem video để tăng khả năng nhận diện ngữ cảnh của đoạn hội thoại. – Kiên trì luyện nghe cả những đoạn chưa nắm được nội dung, bởi chỉ riêng việc luyện nghe cũng có thể giúp bạn làm quen với ngữ điệu tiếng Anh. |
Reading | – Quan sát nhiều dạng văn bản tiếng Anh khác nhau trong đời sống hằng ngày như trên các thông báo, biển hiệu, thông tin trên bao bì sản phẩm, những bài báo, tạp chí ngắn,… Không nên chỉ học trong sách giáo khoa. – Luyện tập thành thạo các kỹ năng: Skimming (Đọc lướt) để xác định ý chính của văn bản; Scanning (Đọc quét) để tìm thông tin cụ thể trong văn bản; Đọc ngữ cảnh để dự đoán nghĩa của từ vựng mới. |
Writing | – Luyện viết 2 dạng: Email, Truyện ngắn. – Có thể bắt đầu bằng việc luyện viết nhật ký bằng tiếng Anh mỗi ngày. |
Speaking | – Luyện nói tiếng Anh trong những tình huống thường ngày. – Xem các video thi thử KET Speaking để làm quen dần với bối cảnh phòng thi thực tế. |
Tổng kết
Trên đây là những thông tin về cấu trúc bài thi KET và tài liệu luyện thi chất lượng. Có thể nói, các dạng bài và kiến thức trong đề thi KET không quá khó, chủ yếu kiểm tra khả năng tiếng Anh của bạn trong những tình huống thường ngày. Với tính chất này, bạn hoàn toàn có thể luyện thi KET mọi lúc mọi nơi mà không có bất kỳ giới hạn nào. Chúc bạn đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi KET sắp tới!