Cambridge Starters là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được rất nhiều bậc phụ huynh cho con em theo học hiện nay. Một bài thi Starters hoàn chỉnh bao gồm tất cả các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Trong đó, bài thi Speaking Starters – bài thi nói – là phần khiến nhiều thí sinh phải dè chừng.
Để giúp trẻ chuẩn bị kỹ càng và nâng cấp sự tự tin khi bước vào phòng thi, FLYER sẽ giới thiệu “tất tần tật” về bài thi Speaking Starters trong bài viết sau đây, kèm theo đó là “bí kíp” chinh phục bài thi hiệu quả. Mời ba mẹ và thầy cô cùng tham khảo!
1. Những điều cần biết về bài thi Speaking Starters
Cambridge Starters (hay Pre A1 Starters) là cấp độ khởi đầu trong bộ ba chứng chỉ Starters – Movers – Flyers dành cho trẻ từ 6 – 11 tuổi. Đây là hệ thống bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh của trẻ được tổ chức và cấp bằng bởi Hội đồng khảo thí tiếng Anh trường ĐH Cambridge. Cấp độ Starters dành cho trẻ ở độ tuổi 6 – 7 tuổi đã có khoảng 100 giờ học tiếng Anh.
Một bài thi Starters hoàn chỉnh đánh giá trình độ tiếng Anh của trẻ ở tất cả các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, tương đương với 3 phần thi là Listening, Reading & Writing và Speaking. Riêng bài thi Speaking cũng được chia nhỏ thành 4 phần với tổng thời gian diễn ra từ 3 – 5 phút.
1.1. Cấu trúc bài thi Speaking Starters
Cấu trúc của bài thi Speaking Starters bao gồm 4 phần, tương ứng với các nội dung chính sau đây:
Phần/ Part | Dạng bài | Nội dung tổng quan |
---|---|---|
Part 1 | Nhận diện đồ vật/ sự vật trong tranh và thẻ vật dụng | Chỉ vào chính xác sự vật được giám khảo nhắc đến trong tranh Đặt thẻ vật dụng vào đúng vị trí trên tranh theo hướng dẫn |
Part 2 | Hỏi và trả lời về một bức tranh lớn | Giám khảo đặt câu hỏi về các chi tiết trên một bức tranh lớn, trẻ trả lời bằng một từ hoặc một câu đơn giản |
Part 3 | Hỏi và trả lời về thẻ vật dụng | Giám khảo hỏi về con vật/ đồ vật trên thẻ vật dụng, trẻ trả lời bằng một từ |
Part 4 | Hỏi và trả lời về bản thân thí sinh | Giám khảo đặt câu hỏi để trẻ trả lời về các vấn đề xoay quanh sở thích, gia đình, trường học, bạn bè,… |
1.2. Cách tính điểm bài thi Speaking Starters
Kết quả của bài thi Speaking Starters được đánh giá dựa trên 3 tiêu chí, bao gồm:
- Khả năng từ vựng và ngữ pháp
- Khả năng phát âm
- Khả năng tương tác
Điểm của bài thi Speaking Starters được tính theo khiên, band điểm tối đa là 5 khiên. Dưới đây là yêu cầu cụ thể cho từng band điểm:
Band điểm | Từ vựng & Ngữ pháp | Phát âm | Tương tác |
---|---|---|---|
5 | – Vốn từ vựng đủ để trả lời hoàn thiện tất cả câu hỏi – Sử dụng đúng các mẫu câu đơn giản hoặc có thể mắc một vài lỗi nhỏ – Sử dụng lưu loát các từ đơn, cụm từ hoặc tốt hơn là sử dụng câu hoàn chỉnh | – Phần lớn các âm dễ nghe, có thể có một số âm chưa rõ – Ý thức được việc nhấn trọng âm, nói có ngữ điệu | – Trả lời trôi chảy hoặc đôi khi nhờ đến sự trợ giúp của giám khảo – Biết cách yêu cầu sự trợ giúp khi cần – Trả lời ngay lập tức sau khi nghe câu hỏi hoặc có thể ngập ngừng đôi chút |
4 | Giữa band 5 và band 3 | ||
3 | – Trả lời được gần hết các câu hỏi – Câu trả lời đơn giản và có thể gặp lỗi sai – Có thể sử dụng từ đơn hoặc cụm từ để trả lời | – Phát âm tương đối dễ nghe | – Có thể đưa ra câu trả lời phù hợp nhưng cần tới sự trợ giúp từ giám khảo thường xuyên – Có cố gắng nhờ sự trợ giúp khi cần thiết – Trả lời có phần ngập ngừng, không quá trôi chảy |
2 | Giữa band 3 và band 1 | ||
1 | – Vốn từ vựng ít, đủ để cố gắng trả lời một số câu hỏi – Trả lời được một số câu đơn nhưng vẫn mắc lỗi sai – Trả lời với từ vựng đơn giản hoặc không trả lời được | – Có cố gắng phát âm nhưng chưa rõ ràng, gây khó hiểu | – Thường xuyên nhờ đến sự giúp đỡ từ giám khảo nhưng có thể vẫn không trả lời được – Trả lời ngập ngừng, lúng túng |
0 | Dưới band 1 |
2. Chi tiết cách luyện thi Speaking Starters theo từng phần
Bài thi Speaking Starters sẽ bắt đầu bằng việc chào hỏi giữa giám khảo và thí sinh. Dù đây không phải là tiêu chí chấm điểm, nhưng việc chào hỏi sẽ để lại ấn tượng ban đầu tốt. Ngay khi bước vào phòng thi, thí sinh nên chào giám khảo với những câu đơn giản như “Hello”, “Good morning/ afternoon”, “Nice to meet you!” Tiếp theo đó là giới thiệu tên, tuổi theo yêu cầu của giám khảo.
Với nội dung chính, dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách ôn luyện cho từng phần trong bài thi Speaking Starters:
2.1. Cách luyện tập cho bài thi Speaking Starters part 1
Bài thi Speaking Starters phần 1 đánh giá khả năng nghe hiểu câu hỏi và chỉ dẫn bằng lời nói của trẻ.
Bước vào phần thi chính thức, trẻ cần giải quyết những nhiệm vụ sau:
Yêu cầu | Cách luyện tập |
---|---|
Giám khảo mô tả yêu cầu, đưa ra một bức tranh phong cảnh và đề nghị trẻ chỉ vào sự vật được nhắc đến | Luyện tập nhận biết người/ con vật/ đồ vật với nhiều bức tranh khác nhau, trả lời một số câu hỏi như: – Where’s the mirror? (Cái gương ở đâu?) – Where are the books? (Những quyển sách ở đâu?) |
Giám khảo đề nghị trẻ chỉ vào 2 thẻ vật dụng và đặt chúng vào vị trí thích hợp trong tranh | Luyện tập đặt các bức tranh con người/ đồ vật/ con vật vào vị trí thích hợp trên một bức tranh lớn, dựa theo những lời chỉ dẫn như: – Put the apple on the table. (Hãy đặt quả táo lên bàn.) – Put the taxi next to the parking sign. (Hãy đặt chiếc xe taxi bên cạnh tấm biển báo đỗ xe.) |
Để làm tốt phần này, điều quan trọng nhất là phải giữ được bình tĩnh. Ba mẹ và thầy cô nên dặn dò trẻ rằng ngay cả khi không tìm được vị trí đặt thẻ thích hợp, trẻ cũng không nên lo lắng. Hãy cứ trả thoải mái lời rằng “I can’t do it. Can you help me?” (Em không làm được. Liệu thầy có thể giúp không?) và giám khảo sẽ đưa ra gợi ý để hỗ trợ.
Hãy cùng luyện tập bài thi nói Starters part 1 với video sau:
2.2. Cách luyện tập cho bài thi Speaking Starters part 2
Bài thi Speaking Starters part 2 cũng kiểm tra khả năng nghe hiểu câu hỏi và chỉ dẫn bằng lời nói của trẻ.
Yêu cầu | Cách luyện tập |
---|---|
Giám khảo sẽ hỏi một số câu về chi tiết của một bức tranh phong cảnh hoặc bức tranh có chứa người/ vật. | Luyện tập quan sát tranh trong sách, báo và trả lời các câu hỏi như: – What’s this? (Đây là cái gì?) – How many chairs are there? (Có bao nhiêu cái ghế ở đây?) Giám khảo cũng có thể đưa ra yêu cầu với cụm từ: – Tell me about …? (Hãy mô tả cho thầy về…?) |
Cùng luyện tập bài thi nói Starters part 2 với video sau:
2.3. Cách luyện tập cho bài thi Speaking Starters part 3
Yêu cầu | Cách luyện tập |
---|---|
Giám khảo sẽ đưa ra 4 tấm thẻ có hình của một người/ con vật/ đồ vật và hỏi về tên gọi/ hành động/ màu sắc/ đặc điểm… của người/ con vật/ đồ vật đó. | Luyện tập cách hỏi và trả lời về hoạt động/ đặc điểm của người/ con vật/ đồ vật quen thuộc trong đời sống, sử dụng các mẫu như: – What color is it? (Cái này có màu gì?) – What is this animal? (Đây là con gì?) – How many balls are there? (Có bao nhiêu quả bóng ở đây?) – What is the girl doing? (Cô bé đang làm gì?) |
2.4. Cách luyện tập cho bài thi Speaking part 4
Khác với 3 phần trước, bài thi Speaking Starters part 4 sẽ đánh giá phản xạ giao tiếp và sự tự tin của trẻ khi tương tác với giám khảo bằng những câu hỏi qua lại.
Yêu cầu | Cách luyện tập |
---|---|
Giám khảo hỏi một số thông tin về tên, tuổi, quê quán, gia đình, bạn bè,… của thí sinh. | Luyện tập hỏi và trả lời về thông tin cá nhân với các câu hỏi như: – What is your name? (Tên của bạn là gì?) – How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) – What is your dad’s name? (Bố của bạn tên là gì?) – Is your house big or small? (Ngôi nhà của bạn lớn hay nhỏ?) – Do you like playing football? (Bạn có thích chơi bóng đá không?) |
Ngoài cách hỏi với từ để hỏi như trên, giám khảo cũng có thể đưa ra những câu hỏi Yes/ No như “Are you…?” hoặc “Do you…?”. Thí sinh cần nghe kỹ câu hỏi để biết cách phản hồi hợp lý.
Với bài thi Speaking Starters, điều quan trọng không phải là trả lời thật chính xác nội dung câu hỏi mà là thái độ tự tin và khả năng phản ứng nhanh nhạy. Ngay cả khi chưa hiểu câu hỏi hoặc chưa có câu trả lời chính xác, thầy cô và ba mẹ nên dặn trẻ bình tĩnh đáp lại:
- Sorry, I don’t understand. (Xin lỗi thầy, em không hiểu.)
- Can you repeat again, please? (Thầy có thể nhắc lại được không?)
Sự bình tĩnh và mạch lạc khi yêu cầu giám khảo gợi ý vẫn có thể giúp trẻ đạt kết quả cao. Cuối cùng, đừng quên dặn trẻ nói “Thank you” và “Goodbye” với giám khảo khi bước ra khỏi phòng thi nhé!
Cùng tham khảo video một buổi thi Speaking Starters từ Cambridge:
3. Ngân hàng câu hỏi ôn luyện cho bài thi Speaking Starters mới nhất
Nhằm giúp việc ôn luyện cho bài thi Speaking Starters của trẻ được hiệu quả và dễ dàng, FLYER đã tổng hợp lại ngân hàng câu hỏi thường được các giám khảo sử dụng. Ba mẹ và thầy cô hãy cùng trẻ luyện tập hỏi – trả lời mỗi ngày với những gợi ý trong bảng sau để hạn chế bỡ ngỡ khi bước vào phòng thi thật nhé!
3.1. Câu hỏi – trả lời về bản thân
Câu hỏi | Cách trả lời |
---|---|
What’s your name? | My name is (Gia Linh). I am (Gia Linh). |
How do you spell your name? | G – I – A – L – I – N – H. |
Are you eight years old? | Yes, I am. No, I am (7) years old. |
How old are you? | I am (7) years old. |
When is your birthday? | My birthday is on (July the fourteenth two thousand and sixteen). |
What color are your eyes? | My eyes are (gray). |
Are your eyes blue? | Yes, they are. No, they aren’t. They are (gray). |
Do you wear glasses? | Yes, I do. No, I don’t. |
What are you wearing? | I am wearing (a T-shirt) with (jeans). I am wearing a (pink dress). |
Are you wearing red shoes today? | Yes, I am. No, I’m not. I am wearing (black shoes). |
Are your shoes new or old? | They are new. They are old. |
Do you have a bicycle? | Yes, I have. No, I have not. |
Is your bike red or blue? | My bike is red. My bike is blue. |
What color is your bike/ schoolbag/ house? | My bike is (blue). My schoolbag is (pink). My house is (yellow). |
Can you spell PINK color? | P – I – N – K. |
3.2. Câu hỏi – trả lời về gia đình
Câu hỏi | Cách trả lời |
---|---|
How many people are there in your family? | My family has (4) people. |
Have you got a brother or a sister? | Yes, I have (a) sister/ brother. No, I have not. |
How old is he/ she? | She/ my sister is (10). He/ my brother is (10). |
What is your father/mother’s name? | My father’s name is (Tuan). My mother’s name is (Hoa). |
How old is your father/mother? | My father/ mother is (35) years old. |
Is your mother’s hair short or long? | Short/ Long. My mother’s hair is short/ long. |
Do you live in a flat, an apartment, or a house? | I live in a flat/ an apartment/ a house. |
Do you live in a big house or in a small house? | I live in a big house/ small house. |
Is your house big or small? | My house is big/ small. |
How many rooms/ bedrooms are there? | There are (4) rooms/ bedrooms. |
Does your house have a garden/TV/sofa? | Yes, it does. No, it doesn’t. |
What’s in the living room? | A sofa, table and TV. |
Is the sofa in the living room or the kitchen? | The sofa is in the living room. |
3.3. Câu hỏi – trả lời về bạn bè và trường học
Câu hỏi | Cách trả lời |
---|---|
Is your friend a boy or a girl? | My friend is a boy/ girl. |
What’s your friend’s name? | My friend’s/ Her/ His name is… |
How old is your friend? | He/ she is (7) years old. |
What games do you like playing with your friends? | I like playing (hide and seek) with my friend. |
Books, pencils, and crayons. | Yes, I do. No, I don’t. |
How do you go to school? | I go to school by (bicycle). My father/ mother takes me to school. |
Do you go to school on a bus? | Yes, I do. No, I don’t. |
What color is the bus you go to school on? | It is (yellow). |
What is the name of your school? | My school’s name is (Nguyen Du Primary School). |
Is your school big or small? | My school is big/ small. |
Where are your books? | My books are in the school bag. |
What’s in your schoolbag? | Books, pencils and crayons. |
What’s your favorite subject? | My favorite subject is Math. |
Where do you learn English? | I learn English at school. |
Is your English teacher a man or a woman? | My English teacher is a man/ woman. |
Who’s sitting next to/ behind/ in front of you at school? | (Thuy) is sitting next to me at school. |
3.4. Câu hỏi – trả lời về sở thích, thói quen
Câu hỏi | Cách trả lời |
---|---|
What’s your favorite animal? | My favorite animal is (cat). I like (cat). |
Have you got any pets? | Yes, I have. No, I haven’t. |
What’s your favorite food? | My favorite food is (pizza). I like (pizza). |
What do you eat for lunch/ dinner? | I eat rice, vegetables and chicken. |
What’s your favorite drink/ fruit? | My favorite fruit is (apple). My favorite drink is (Coke). |
Do you like chips? | Yes, I do. No, I don’t. |
Do you eat vegetables? | Yes, I do. No, I don’t. |
Do you like playing badminton? | Yes, I do. No, I don’t. |
Do you like swimming? | Yes, I do. No, I don’t. |
What is your favorite hobby? | My favorite hobby is (reading books). |
What’s your favorite sport? | My favorite sport is (football). |
Can you ride a bike? | Yes, I can. No. I can’t. |
What can you do? | I can (swim). |
Do you read English books? | Yes, I do. No, I don’t. |
Where do you read books? | I read books at (library). |
4. Ba mẹ và thầy cô nên chuẩn bị gì cho trẻ trước khi vào phòng thi Speaking Starters
Nội dung của bài thi Speaking Starters tương đối đơn giản, chỉ xoay quanh những vấn đề cơ bản và quen thuộc nhất. Tuy nhiên, vì trẻ chưa có nhiều kinh nghiệm thi cử, thêm vào đó là tâm lý ngại người lạ nên trẻ có thể cảm thấy căng thẳng, không được tự tin như khi học cùng thầy cô và ba mẹ. Do đó, trước khi trẻ bước vào phòng thi chính thức, thầy cô và ba mẹ nên:
- Giải thích lại chi tiết nhiệm vụ mà trẻ phải làm trong từng phần thi bằng tiếng Việt.
- Dặn trẻ tạo ấn tượng tốt với giám khảo bằng cách mỉm cười và chào hỏi lễ phép khi bước vào phòng thi cũng khi khi ra về.
- Trong quá trình luyện thi, hãy cho trẻ ôn tập nhiều lần từ vựng và cấu trúc Pre A1 Starters theo phương pháp lặp lại ngắt quãng, vì mọi tranh ảnh và câu hỏi của giám khảo đều sẽ bám sát những kiến thức này.
- Thường xuyên thực hành hỏi và trả lời với trẻ theo ngân hàng câu hỏi ở mục 3.
- Thực hành nói tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày với những mẫu câu chỉ dẫn bắt đầu bằng Look at/ Give/ Put/ Find/ Tell me…
- Khuyến khích trẻ thoải mái đặt câu hỏi và yêu cầu sự giúp đỡ khi không hiểu vấn đề nào đó trong cuộc sống, sử dụng các mẫu câu “Can you help/ repeat/ explain…?”
- Chú ý về cách sử dụng các giới từ chỉ vị trí như: in/ on/ at/ in front of/ between/ behind…
- Đặc biệt chú trọng trong việc hướng dẫn trẻ đặt những câu đơn giản, đủ chủ ngữ – vị ngữ với thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn.
5. Tổng kết
Như vậy, FLYER đã tổng hợp nhanh những thông tin cơ bản về bài thi Speaking Starters và các bước ôn luyện chi tiết cho từng phần thi. Có thể nói, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp cấp độ Pre A1 Starters sẽ giúp trẻ hoàn thành tốt bài thi một cách dễ dàng. Tuy nhiên, ba mẹ và thầy cô cũng đừng quên rèn luyện phong thái thật tự tin và vững vàng cho trẻ để trẻ có thể tự tin xử lý mọi tình huống nhé!