Sunday, December 22, 2024
Trang chủÔn tập kiến thứcLớp 3Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo 20 chủ đề trong sách...

Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo 20 chủ đề trong sách giáo khoa (Kèm đáp án chi tiết) 

Bài tập tiếng Anh lớp 3 chính là phương pháp thực hành tiếng Anh hiệu quả hỗ trợ các con ôn tập lại các kiến thức đã học. Bên cạnh đó, ba mẹ sẽ dễ dàng nhìn ra những điểm yếu của các con trong quá trình học tiếng Anh, từ đó tìm cách cải thiện hiệu quảy. Hiểu được tầm quan trọng đó, FLYER đã tổng hợp một số bài tập bổ ích hỗ trợ ba mẹ và các em nhỏ trong quá trình  ôn luyện. 

1. Tóm tắt kiến thức tiếng anh lớp 3 cả năm học

Tổng quan chương trình tiếng Anh lớp 3

Tiếng Anh lớp 3 là một trong những bước khởi đầu trong hành trình chinh phục tiếng Anh của các em học sinh. Vì vậy, kiến thức trong năm học này sẽ tập trung vào việc xây dựng nền tảng cơ bản và giúp các con làm quen với ngôn ngữ mới.

Chương trình tiếng Anh lớp 3 theo sách giáo khoa của Bộ Giáo dục và Đào tạo hiện nay được chia làm bốn chủ điểm quan trọng bao gồm: Friends (Bạn bè), School (Trường học), Family (Gia đình) và World Around (Thế giới xung quanh). Trong đó có 20 bài học (Unit) với những nội dung gần gũi và quen thuộc xoay quanh cuộc sống của các em nhỏ.

Xem thêm các bài viết tổng hợp kiến thức trong chương trình tiếng Anh lớp 3 dưới đây:

2. Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 thường gặp

Trong quá trình luyện tập và làm bài thi tiếng Anh, các con sẽ bắt gặp rất nhiều dạng câu hỏi và bài tập khác nhau nhằm đánh giá kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc câu. Sau đây là tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 thường gặp và cách làm bài chi tiết giúp phụ huynh và các con hiểu rõ và dễ dàng áp dụng.

2.1. Choose the best answer (Chọn đáp án đúng nhất)

Dạng bài tập chọn đáp án đúng nhất trong tiếng Anh lớp 3

Các con sẽ đọc và lựa chọn từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống trong một đoạn văn hoặc câu hỏi đối với dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 này. Mục tiêu của bài tập là kiểm tra khả năng hiểu, sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản của học sinh.

Ví dụ: 

1. What __________ are your trucks?
A. colour
B. game
C. sport

Ở ví dụ trên, các em nhỏ sẽ chọn đáp án “A. colour” để điền vào chỗ trống vì “What colour are your trucks?” nghĩa là “Những chiếc xe tải của bạn màu gì?”. Còn đáp án B và C khi thay vào chỗ trống sẽ không hợp lý cả về nghĩa lẫn ngữ pháp.

2. I have _________ cars. They are green.
A. a
B. two
C. otw

Câu trên có đáp án là “B. two” bởi vì “I have two cars. They are green.” nghĩa là “Tôi có hai chiếc xe ô tô. Chúng có màu xanh lá cây.”. Hai đáp án còn lại A và C đều sai vì đáp án A với từ “a” nghĩa là “một” nhưng trong câu từ “car” là đang ở dạng số nhiều “cars”, vì vậy không thể dùng “a” trong trường hợp này. Thêm vào đó, đáp án C là một từ không có nghĩa.

Bài tập: Choose the best answer (Chọn đáp án đúng nhất)

1. I’m ____________ years old.

2. That’s my teacher,____________Hoa.

3. Let’s   _________ to the art room together.

4. I like playing  _________ puzzles.

5. May I __________in , Miss Hien?

6. I _________ some pets.

2.2. Choose the odd one out (Chọn từ không cùng loại)

Dạng bài tập chọn từ không cùng loại trong tiếng Anh lớp 3

Dạng bài “Choose the odd one out” trong bài tập tiếng Anh lớp 3 yêu cầu học sinh xác định từ hoặc cụm từ không cùng loại (không có mối liên quan ý nghĩa) với các từ hoặc cụm từ khác trong danh sách. Đây là dạng bài phổ biến nhằm kiểm tra khả năng phân biệt và phân loại từ vựng cơ bản của các con.

Ví dụ:
1. 

A. monkey
B. elephant
C. rabbit
D. desk

Đáp án đúng của câu trên là D. desk  nghĩa là “cái bàn học” bởi vì từ này không cùng ý nghĩa với những đáp án khác. Cụ thể các đáp án khác đều là danh từ chỉ động vật (“monkey” là con khỉ, “elephant” là con voi và “rabbit” là con thỏ).

2. 

A. He
B. They
C. Our
D. She

Câu trên các con sẽ chọn đáp án C là “Our”, bởi đáp án này là từ loại khác với các từ còn lại trong đề bài. “Our” là tính từ sở hữu, trong khi “He, They và She” đều là đại từ nhân xưng trong câu.

2.3. Read and match (Đọc và nối)

Dạng bài tập đọc và nối trong tiếng Anh lớp 3

Dạng bài tập này yêu cầu học sinh đọc một số câu hoặc đoạn văn, sau đó nối chúng với các đáp án thích hợp. Có rất nhiều “biến tấu” khác nhau của dạng bài tập này, ví dụ như: Nối để trở thành một câu hoàn chỉnh, nối câu hỏi và câu trả lời phù hợp, nối từ với nghĩa tương ứng,… 

Bài tập: Read and match (Đọc và nối)

Bài 1: Đọc và nối thành câu hoàn chỉnh

1

What is

A

to meet you!

2

My grandmother

B

is sixty years old.

3

Nice

C

your hobby?

4

Tony and Peter

D

the lamps?

5

Where are

E

are watching TV in their room.


1 -
2 -
3 -
4 -
5 -

Bài 2: Đọc và nối câu hỏi và câu trả lời tương ứng

1

Would you like some milk?

A

He’s driver.

2

What are you doing?

B

Yes, you can.

3

What’s his job?

C

I have two.

4

How many birds do you have?

D

Yes, please.

5

May I come in?

E

I’m reading.


1 -
2 -
3 -
4 -
5 -

2.4. Read and put a tick (V) the correct answer (Đọc và đánh dấu (V) vào đáp án đúng)

Dạng bài tập đọc và đánh dấu (V) vào đáp án đúng trong tiếng Anh lớp 3

Đề bài thường sẽ cho một đoạn văn và một vài câu mô tả thông tin xoay quanh đoạn văn đó. Nhiệm vụ của các em là đọc hiểu và quyết định xem các câu đó đúng hay sai bằng cách đánh dấu (V) vào những câu có thông tin trùng khớp với đoạn văn đã cho. Dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 này vô cùng hữu ích để nâng cao kỹ năng đọc hiểu đoạn văn của các em học sinh.

Bài tập: Read and put a tick (V) the correct answer (Đọc và đánh dấu (V) vào đáp án đúng)

Bài 1:

This is Peter. He has many toys. There are two cars and three balls in the bedroom. His brother is Tony. He is nine years old. They are playing volleyball in the park.

Bài 2:

My name is Linda. Here is my house. There are seven rooms in my house: the living room, the kitchen, the dining room, two bathrooms, and two bedrooms. There is a TV in the living room. There are five chairs and a table in the dining room. I have two lamps in my bedroom. I love my house very much.

2.5. Fill in the blank (Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

Dạng bài tập điền từ thích hợp vào chỗ trống trong tiếng Anh lớp 3

Dạng bài này yêu cầu các con đọc một đoạn văn hoặc câu chuyện ngắn và sau đó điền vào chỗ trống các từ hoặc cụm từ còn thiếu (từ này có thể cho trước hoặc không cho trước). Trong giáo trình sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 thường xuất hiện dạng này với mục đích kiểm tra khả năng đọc và hiểu nội dung cũng như khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong ngữ cảnh.

Bài 1: Fill in the blank (Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

1. Would you some milk?
2. My sister is twenty old.
3. Are you the library?
4. There four books on the table.
5. She got a green parrot.

Bài 2: Choose the word to fill in the blank (Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống)

father

reading

park 

skipping

dog

family


Hi. My name is Lan. There are three people in my : my father, my mother and me. We are in the . My is drawing a picture. My mother is a book. I am . This is our . It is running.

2.6. Read and answer the questions (Đọc và trả lời câu hỏi)

Dạng bài tập đọc và trả lời câu hỏi trong tiếng Anh lớp 3

Đây là dạng bài không còn xa lạ gì đối gì trong giáo trình sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3. Nhiệm vụ của các con là đọc một đoạn văn ngắn và sau đó trả lời các câu hỏi dựa trên nội dung đoạn văn. Bài tập này không những giúp các con tăng khả năng đọc hiểu và còn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống.

Bài tập: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi

Hello. My name is Peter. There are four people in my family. My mother is forty years old. She’d like to eat chicken and rice. My father is fifty-two years old. He’d like to drink some apple juice. They are teachers near my house. My sister is nine years old. She is a pupil. She’d like fish and milk. I’m thirteen years old. I’d like some meat.

1. How old is his mother?

2. What would his father like to drink?

3. What’s his mother’s job?

4. How old is his sister?

5. Do Peter have any brothers?

2.7. Put the words in order (Sắp xếp các từ theo thứ tự)

Dạng bài tập sắp xếp các từ theo thứ tự trong tiếng Anh lớp 3

Dạng bài tập “Put the words in order ” trong tiếng Anh lớp 3 yêu cầu học sinh sắp xếp các từ hoặc cụm từ theo thứ tự đúng để hoàn thành một câu hoàn chỉnh. Khi làm bài tập này, các con cần hiểu được nghĩa các từ đã cho và nắm được cấu trúc để viết lại thành một câu đúng ngữ pháp. Các bạn nhỏ cần đặc biệt chú ý đến các dấu cuối câu như dấm chấm “.”, dấu hỏi “?”, dấu chấm than “!” tránh trường hợp quên viết chúng khi đã sắp xếp các từ phía trước.

Bài tập: Put the words in order (Sắp xếp các từ theo thứ tự)

1. my/ This/ mother/ is/ ./

2. in/are/ two/ There/the/ monkeys/ ./zoo

3. have/ an/ I/ eraser/ ./

4. would/ to/ What/ you/ eat/ like/?

5. is/ a/ She/./ nurse

Bên cạnh làm những bài tập trên, ba mẹ có thể cho con ôn tập tiếng Anh trực tuyến (online) bằng nền tảng phòng thi ảo FLYER. Tại đây có rất nhiều dạng bài thi mà ba mẹ có thể lựa chọn, từ bài kiểm tra kiến thức cơ bản đến bài thi chứng chỉ chuyên sâu. Đặc biệt, hệ thống đánh giá tự động giúp nhanh chóng xác định kết quả của bài thi mà không cần đợi lâu.

Làm đề thi thử tiếng Anh lớp 3 tại:  Đề ôn thi học kì tiếng Anh lớp 3 (online) 


3. Bài tập tiếng Anh lớp 3 về từ vựng

Bài 1: Choose the odd one out (Chọn từ không cùng loại)

1.

2.

3.

4.

5.

Bài 2: Fill in the blank (Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

PeacockDoorFarmerYellow

1.

2.

3.

4.

BadmintonMouthKitchenDoll

5.

6.

7.

8.

Bài 3: Put the letters in order (Sắp xếp các chữ theo thứ tự)

1. URLOOC

2. ESHCS

3. ENREG

4. ULRER

5. BIARRYL

6. ESAKP

4. Bài tập tiếng Anh lớp 3 về ngữ pháp

Bài 1: Choose the best answer (Chọn đáp án đúng nhất)

1. My sister is ____________ TV.

2. What colour is your book? It’s ___________.

3. A. How many teddy bears do you have? - B: ____________________.

4. ___________ is the ball? - It’s on the bed.

5. This is my car. ________ is new.

6. I like ________ .

7. How old ____ you ?

8. ____ your book, please!

Bài 2: Fill in the blank (Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

is 

has

many   

can   

purple 

hair   

doing 

How


1. What you see? – I can see a tiger.

2. What’s the parrot ? – It’s counting.
3. Mary flying a kite.
4. My pencil is .
5. Nam three ships and two trains.
6. How rabbits do you have? – I have some.
7. are you, Mary? – I’m fine, thank you.
8. Touch your !

Bài 3: Read and answer the questions (Đọc và trả lời câu hỏi)

Hi! My name is Hoa. I have a big house. There are five rooms in my house. My mother is cooking in the kitchen and my father is watching TV in the living room. I have a lot of pets. These are my dogs. They are on the chair. I have three rabbits in the garden. 

1. Is the house big?

2. How many rooms in the house?

3. What is the father doing?

4. Where is the mother?

5. Does Linda have any cats?

Tổng kết

Trên đây là bài tập tiếng Anh lớp 3 giúp các bạn nhỏ dễ dàng củng cố kiến thức và tự tin sử dụng tiếng Anh. FLYER tin rằng vừa học tập vừa thực hành chính là phương pháp hiệu quả nhằm cải thiện kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày.  Ba mẹ hãy cùng các con ôn tập tiếng Anh thường xuyên để tăng khả năng giao tiếp cũng như chuẩn bị thật tốt cho các bài thi ở trên trường lớp nhé!

RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x