Friday, November 22, 2024
Trang chủÔn tập kiến thứcLớp 5Tổng hợp bộ đề thi tiếng Anh lớp 5 tải về MIỄN...

Tổng hợp bộ đề thi tiếng Anh lớp 5 tải về MIỄN PHÍ giúp trẻ ôn thi cuối cấp hiệu quả

Trong bài viết này, FLYER xin chia sẻ tới quý phụ huynh bộ đề thi tiếng Anh lớp 5 làm nguồn tài liệu hữu ích cho các con chuẩn bị thi chuyển cấp sắp tới. Ngoài ra, FLYER cũng cung cấp những kiến thức chính trong chương trình tiếng Anh lớp 5 và đề xuất chiến lược ôn luyện đạt điểm cao trong kỳ thi. Mong rằng ba mẹ có thể tìm thấy thông tin hữu ích và áp dụng hiệu quả trong quá trình hỗ trợ con mình.

1. Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 (có đáp án)

Dưới đây là tổng hợp một số đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 được thiết kế theo sát chương trình học, bao gồm đầy đủ các dạng bài tập từ dễ đến khó, giúp con làm quen với cấu trúc đề thi và rèn luyện kỹ năng làm bài.

đề thi tiếng anh lớp 5
Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1

Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 – 1

Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 – 2

Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 – 3

Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 1 – 4

2. Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2 (có đáp án)

FLYER xin gửi tới ba mẹ tổng hợp đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2. Để đạt được điểm cao trong kỳ thi, ba mẹ hãy động viên các con luyện đề thật nhiều và đừng quên phân bổ thời gian hợp lý trong quá trình làm bài. FLYER mong rằng những đề thi này sẽ giúp ích cho các bạn nhỏ trong hành trình ôn luyện.

đề thi tiếng anh lớp 5
Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2

Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2 – 1

Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2 – 2

Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2 – 3

Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kì 2 – 4

3. Ôn thi tiếng Anh lớp 5 trên Phòng thi ảo FLYER

Giới thiệu phòng thi ảo FLYER

Phòng thi ảo FLYER hiện có 600+ đề luyện thi Cambridge Starters, Movers, Flyers (đủ các phần thi Listening, Reading, Writing và Speaking) cho bé trải nghiệm toàn bộ bài thi đầy đủ một cách chân thực nhất.

  • Đề thi được biên soạn theo chuẩn format mới nhất của Cambridge, sát đề thi thật tới 90%
  • Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp con dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
  • Luyện Nói với AI chấm, chữa chi tiết và sửa phát âm cho trẻ
  • Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú của trẻ
  • Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…

Bên cạnh đó, tính năng hữu ích với ba mẹ là Báo cáo học tập, giúp ba mẹ dễ dàng theo dõi tiến độ học tập của con. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi của con, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm con cần khắc phục.

4. Tổng hợp chủ điểm kiến thức tiếng Anh lớp 5 theo Chương trình mới

Chương trình tiếng Anh lớp 5 được xây dựng trên nền tảng kiến thức của các năm học trước, nhưng được nâng cao hơn một bậc, cả về vốn từ lẫn cấu trúc ngữ pháp. Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi chuyển cấp, con cần nắm vững những chủ điểm sau đây:

đề thi tiếng anh lớp 5
Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 5

Học kì I:

Unit 

Từ vựng

Ngữ pháp

UNIT 1: WHAT’S YOUR ADDRESS? 

address, district, province, hometown, village, lane, road, street, mountain, field, flat, tower, like, quiet, crowded, pretty, far

  • Giới từ in/on/at
  • Cách viết địa chỉ nhà trong tiếng Anh
  • Hỏi và trả lời về địa chỉ của một ai đó
  • Hỏi và trả lời về đặc điểm của một cái gì đó

UNIT 2: I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU? 

daily routine, wake up, get up, brush teeth, wash face, do exercise, study with a partner, have breakfast, cook dinner, talk with (sb), project, surf the internet, look for information    

UNIT 3: WHERE  DID YOU GO ON HOLIDAY?

go on a trip, have a trip, summer holiday, ancient town, imperial city, at the seaside, coach, train, motorbike, underground, railway station, classmate, the following day

  • Thì quá khứ đơn
  • Cách thêm “ed” vào sau động từ
  • Cách phát âm động từ “ed”
  • Hỏi và trả lời ai đó đã làm gì, đi đâu vào kỳ nghỉ
  • Hỏi và trả lời ai đó đã đi đâu bằng phương tiện gì

UNIT 4: DID YOU GO TO THE PARTY?

go for a picnic, birthday party, funfair, festival, different from, fun, enjoy, visit, invite, Teacher’s day, hide-and-seek, chat with friends, food and drink, fruit juice, present, candle

  • Mạo từ a/an/the
  • Hỏi và trả lời ai đó có làm điều gì đó không
  • Hỏi và trả lời về sự việc đã xảy ra
  • Hỏi và trả lời về ai đó tặng quà gì

UNIT 5: WHERE WILL YOU BE THIS WEEKEND?

tomorrow, by the sea, on the beach, in the countryside, at school, sand, explore the cave, build sandcastle, sunbathe, take a boat trip, around, the island, think  

Thì tương lai đơn

UNIT 6: HOW MANY LESSONS DO YOU HAVE TODAY?

Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday, once a week, twice a week, three times a week, primary school, timetable, subject, Math, Music, Vietnamese, English, Art, Science, Information Technology (IT), Physical Education (PE), lesson, crayon, still, break time, except

Hỏi và trả lời về môn học yêu thích

UNIT 7: HOW DO YOU LEARN ENGLISH?

skill, listen, speak, read, write, understand, grammar, email, learn, foreign language, practice, because, good at, comic book, hobby, favorite    

  • Cách dùng động từ “like”
  • Hỏi và trả lời về ai đó học môn học nào đó như thế nào

UNIT 8: WHAT ARE YOU READING?

story, fairy tale, Snow White, dwarf, crown, ghost, scary, main character, finish, generous, hard-working, kind, gentle, clever, funny, fox, magic lamp 

UNIT 9: WHAT DID YOU SEE AT THE ZOO?

zoo, animal, circus, peacock, gorilla, elephant, monkey, tiger, lion, python, panda, crocodile, move slowly, roar loudly, intelligent, quietly, beautifully, quickly  

Hỏi và trả lời về con vật, hoạt động tại sở thú

UNIT 10: WHEN WILL SPORTS DAY BE?

Independence day, Children’s day, competition, contest, playground, match, take part in, win, lose, badminton, basketball, table, tennis

  • Thì tương lai gần
  • Hỏi về những sự kiện của trường học sắp xảy ra
  • Hỏi xem ai đó làm gì trong ngày hội thể thao

Học kì II:

Unit 

Từ vựng

Ngữ pháp

UNIT 11: WHAT’S THE MATTER WITH YOU?

matter, a toothache, an earache, a sore throat, a stomach ache, a fever, a cough, a headache, sore eyes, a cold, a flu, should, shouldn’t, go to the doctor, go to the dentist, take a rest, eat a lot of fruit, carry heavy things, eat a lot of sweets

UNIT 12: DON’T RIDE YOUR BIKE TOO FAST!

play with matches, play with the knife, cut yourself/himself/herself, climb the tree, run down the stairs, break your arm, touch the stove, play with the stove, get a burn, ride too fast, fall off your bike

  • Ra lệnh hoặc cấm ai đó làm điều gì nguy hiểm
  • Hỏi và trả lời lý do vì sao không được làm điều đó

UNIT 13: WHAT DO YOU DO IN YOUR FREE TIME?

free time, surf the Internet, go to the cinema, clean the house, do karate, ride my bike, watch TV/films/cartoons, study, do my homework, go fishing, go swimming, go skating, go camping, work in the garden….

  • Hỏi ai đó làm gì vào thời gian rảnh
  • Trạng từ chỉ tần suất
  • Hỏi về hoạt động xảy ra trong quá khứ

UNIT 14: WHAT HAPPEN IN THE STORY?

happen, story, First, Then, Next, In the end, think, the mouse, intelligent, the Fox, clever, An Tiem, hard-working, the older brother, greedy, Snow White, kind…

  • Hỏi diễn biến một câu chuyện và suy nghĩ về câu chuyện đó
  • Cách thành lập tính từ trong so sánh hơn 
  • Cấu trúc so sánh hơn

UNIT 15: WHAT WOULD YOU LIKE TO BE IN THE FUTURE?

future jobs, would, a pilot, a doctor, a nurse, an architect, an artist, a writer, a teacher, look after patients, cure people, write stories for children, fly a plane, design buildings, teach young children…

UNIT 16: WHERE’S THE POST OFFICE?

bus stop, stadium, pharmacy, market, supermarket, theatre, museum, post office, next to, between…and…, opposite, near, turn right/left, on the corner of, go straight ahead, walk, take a boat, take a taxi, take a coach, go by plane, entrance, Phu Quoc Island, Sa Pa, Ho Chi Minh City.

  • Hỏi đường và phương tiện đi lại đến một địa điểm nào đó
  • Giới từ chỉ nơi chốn
  • Động từ khiếm khuyết “can”

UNIT 17: WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?

A packet of biscuits, a bar of chocolate, a glass of orange juice, a carton of lemonade, a carton of apple juice, rice, fish, noodles, water, milk, butter, eggs, beef, pork, meat, bananas, sausages, bowl, bottle, fruits (grape, watermelon, apple…), vegetables (spinach, cabbage, potatoes, tomatoes, broccoli…)

  • Hỏi và trả lời ai đó muốn ăn, uống gì và bao nhiêu. 
  • Cấu trúc “What would you like…?”

UNIT 18: WHAT WILL THE WEATHER BE LIKE TOMORROW?

weather, cold, snowy, rainy, hot, sunny, warm, stormy, cool, cloudy, windy, foggy, seasons, spring, summer, autumn, winter, wind, rain, flowers, plants, snow, country.

  • Hỏi và trả lời về thời tiết ở thì tương lai đơn
  • Hỏi và trả lời về một mùa nào đó trên quốc gia của ai đó
  • Hỏi và trả lời về mùa ai đó yêu thích

UNIT 19: WHICH PLACE WOULD YOU LIKE TO VISIT?

visit, pagoda, park, temple, theatre, bridge, city, village, town, museum, centre, somewhere, zoo, lake, enjoy, expect, exciting, interesting, attractive, in the middle of, weekend, delicious, people, history, statue, yard, holiday, place

  • Hỏi ai đó muốn ghé thăm nơi nào 
  • Hỏi và trả lời ai đó đã đi đâu
  • Hỏi và trả lời cảm nghĩ của ai đó về nơi đã đến

UNIT 20: WHICH ONE IS MORE EXCITING, LIFE IN THE CITY OR LIFE IN THE COUNTRYSIDE? 

address, lane, road, street, flat, city, village, country, tower, mountain, district, province, hometown, where, from, pupil, live, busy, far, quiet, crowded, large, small, pretty, beautiful

  • So sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn
  • So sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài

5. Chiến lược ôn luyện để đạt điểm cao trong đề thi tiếng Anh lớp 5

Để giúp con ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi tiếng Anh lớp 5, ba mẹ có thể hỗ trợ con áp dụng những chiến lược sau đây:

đề thi tiếng anh lớp 5
Chiến lược ôn thi tiếng Anh đạt điểm cao

5.1. Lập kế hoạch chi tiết

Để con đạt điểm cao trong bài thi tiếng Anh lớp 5, điều quan trọng là phải đảm bảo các con đã ôn luyện toàn bộ kiến thức trong chương trình học. Việc lập một kế hoạch chi tiết với danh sách các mục cần ôn tập và thời gian cụ thể sẽ giúp các con định hướng rõ ràng và tránh bỏ sót bất kỳ phần nào.

5.2. Hệ thống kiến thức bằng sơ đồ tư duy

Sơ đồ tư duy là một công cụ học tập hiệu quả. Hãy hướng dẫn con vẽ sơ đồ để hệ thống lại kiến thức một cách trực quan, sinh động. Điều này giúp con dễ dàng ghi nhớ và tổng hợp thông tin.

5.3. Luyện tập đều đặn, khắc phục lỗi sai

Khuyến khích con làm bài tập thường xuyên, đặc biệt là các dạng bài tập trong đề thi. Việc luyện tập đều đặn sẽ giúp con làm quen với cấu trúc đề và tự tin hơn khi làm bài thi thật. Ngoài Phòng thi ảo FLYER, ba mẹ có thể tìm kiếm thêm nhiều nguồn đề thi khác nhau trên mạng hoặc sách tham khảo. Sau khi con làm bài, hãy cùng con phân tích đáp án để hiểu rõ hơn về những lỗi sai và cách khắc phục.

5.4. Quản lý thời gian hiệu quả

Việc phân bố thời gian hợp lý cho từng câu hỏi là một kỹ năng quan trọng. Bằng cách xác định rõ thời gian dành cho mỗi câu, các con sẽ tránh tình trạng làm bài gấp gáp ở những phút cuối và bỏ lỡ những điểm số đáng tiếc.

Để tiết kiệm thời gian và đạt điểm cao, các con nên đọc kỹ toàn bộ đề thi, xác định những câu hỏi dễ làm trước. Cách làm này không chỉ giúp các con lấy điểm nhanh mà còn tạo tâm lý thoải mái và tự tin khi tiếp cận những câu hỏi khó hơn.

6. Tổng kết

Bộ đề thi tiếng Anh lớp 5 đầy đủ trên được thiết kế để giúp các con ôn tập toàn diện kiến thức và nâng cao kỹ năng làm bài. Với bộ đề thi và các kiến thức được gợi ý chi tiết, FLYER mong rằng ba mẹ và con sẽ có chiến lược ôn tập, làm bài hiệu quả. Chúc các con chinh phục hiệu quả kì thi tiếng Anh lớp 5!

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068

Xem thêm >>>

RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x