Từ vựng

    0
    109
    Dịch nghĩa tiếng Việt của từ vựng

    Từ vựngNghĩa tiếng ViệtTừ vựngNghĩa tiếng Việt
    1. ChairA. Con chim6. CatF. Bàn
    2. WindowB. Phòng ngủ7. PencilG. Con mèo
    3. FriendC. Bóng rổ8. BedroomH. Cửa sổ
    4. SwimD. Bạn bè9. BirdI. Bơi
    5. BasketballE. Bút chì10. TableJ. Ghế
    1 -
    2 - 
    3 -
    4 -
    5 -
    6 -
    7 -
    8 -
    9 -
    10 -

    Google search engine

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây