Theo các chuyên gia giáo dục tại Việt Nam, lớp 6 được xem là bước chuyển tiếp quan trọng từ tiếng Anh cấp tiểu học sang chương trình học nâng cao hơn. Ngoài nắm vững kiến thức ngữ pháp, xây dựng vốn từ vựng phong phú sẽ là yếu tố then chốt giúp học sinh đạt kết quả cao trong môn học. Hiểu được tầm quan trọng này, FLYER đã liệt kê đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit trong sách giáo khoa Global Success. Danh sách từ vựng được sắp xếp khoa học để học sinh dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Mời các em cùng ôn tập ngay với FLYER nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success học kỳ 1
Theo chương trình sách giáo khoa Global Success, học kỳ 1 của năm học lớp 6 sẽ có 6 Units, tương đương với 6 chủ đề từ vựng khác nhau. Để giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập, FLYER đã liệt kê đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 6 trong từng mục dưới đây.
1.1. Unit 1: My new school
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
backpack
noun
/ˈbækpæk/
cặp sách
blackboard
noun
/ˈblækbɔːrd/
bảng đen
boarding school
noun
/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/
trường nội trú
bookcase
noun
/ˈbʊkkeɪs/
tủ sách
break time
noun
/breɪk taɪm/
giờ nghỉ giải lao
canteen
noun
/kænˈtiːn/
căng tin, nơi bán đồ ăn
calculator
noun
/ˈkælkjuleɪtər/
máy tính cầm tay
chemistry
noun
/ˈkemɪstri/
môn Hóa học
classroom
noun
/ˈklæsruːm/
lớp học
cloakroom
noun
/ˈkləʊkrʊm/
phòng treo giữ đồ
colored paper
noun
/ˈkʌlərd ˈpeɪpər/
giấy màu
colored pencil
noun
/ˈkʌlərd ˈpensl/
bút chì màu
compass
noun
/ˈkʌmpəs/
la bàn
computer room
noun
/kəmˈpjuːtər rʊm/
phòng máy tính
do exercise
verb phrase
/duː ˈeksərsaɪz/
tập thể dục
do homework
verb phrase
/duː ˈhəʊmwɜːk/
làm bài tập về nhà
e-book
noun
/ˈiː bʊk/
sách điện tử
geography
noun
/dʒiˈɑːɡrəfi/
môn Địa lý
glue
noun
ɡluː
hồ dán, băng keo
go shopping
verb phrase
/ɡəʊ /ˈʃɑːpɪŋ/
đi mua sắm
greenhouse
noun
/ˈɡriːnhaʊs/
nhà kính
have lunch
verb phrase
/həv lʌntʃ/
ăn trưa
highlighter
noun
/ˈhaɪlaɪtər/
bút đánh dấu
history
noun
/ˈhɪstri/
môn Lịch sử
IT
noun
/ˌaɪ ˈtiː/
công nghệ thông tin
international school
noun
/ˌɪntərˈnæʃnəl skuːl/
trường quốc tế
laboratory
noun
/ˈlæbrətɔːri/
phòng thí nghiệm
library
noun
/ˈlaɪbrəri/
thư viện
literature
noun
/ˈlɪtrətʃər/
môn Văn
maths
noun
mæθs
môn Toán
music
noun
/ˈmjuːzɪk/
môn Âm nhạc
notebook
noun
/ˈnəʊtbʊk/
sổ tay
paper clip
noun
/ˈpeɪpər klɪp/
kẹp giấy
pencil case
noun
/ˈpensl keɪs/
hộp bút
pencil sharpener
noun
/ˈpensl ʃɑːrpnər/
gọt bút chì
photography
noun
/fəˈtɑːɡrəfi/
nhiếp ảnh
physical education
noun
/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/
môn thể dục
physics
noun
/ˈfiziks/
môn Vật lý
playground
noun
/ˈpleɪɡraʊnd/
sân chơi
rubber
noun
/ˈrʌbər/
cục gôm, tẩy
ruler
noun
/ˈruːlər/
thước kẻ
schoolchild
noun
/ˈskuːltʃaɪld/
trẻ em trong tuổi đi học
school supply
noun
/skuːl səˈplaɪ/
dụng cụ học tập
science
noun
/ˈsaɪəns/
môn Khoa học
secondary school
noun
/ˈsekəndri skuːl/
trường Cấp 2, Trung học cơ sở
swimming pool
noun
/ˈswɪmɪŋ puːl/
bể bơi
stapler
noun
/ˈsteɪplər/
dụng cụ dập ghim
study
verb
/ˈstʌdi/
học tập
uniform
noun
/ˈjuːnɪfɔːrm/
đồng phục
workshop
noun
/ˈwɜːrkʃɑːp/
buổi thảo luận
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 1
Time's up
1.2. Unit 2: My house
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
armchair
noun
/ˈɑːrmtʃer/
ghế bành
balcony
noun
/ˈbælkəni/
ban công
bath
noun, verb
/bæθ/
bồn tắm, tắm bồn
bathroom
noun
/ˈbæθrʊm/
nhà vệ sinh, nhà tắm
bedroom
noun
/ˈbedrʊm/
phòng ngủ
bookshelf
noun
/ˈbʊkʃelf/
giá sách
bowl
noun
/bəʊl/
cái bát, tô
carpet
noun
/ˈkɑːrpɪt/
tấm thảm, cái thảm
chest of drawers
noun
/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/
tủ có nhiều ngăn kéo
chopstick
noun
/ˈtʃɑːpstɪk/
đũa
clock
noun
/klɒk/
đồng hồ
computer
noun
/kəmˈpjuːtər/
máy vi tính
cupboard
noun
/ˈkʌbərd/
chạn bát, tủ bếp
curtain
noun
/ˈkɜːrtn/
rèm cửa
dishwasher
noun
/ˈdɪʃwɔːʃər/
máy rửa bát
freezer
noun
/ˈfriːzər/
tủ cấp đông
fridge
noun
/frɪdʒ/
tủ lạnh
furniture
noun
/ˈfɜːrnɪtʃər/
đồ nội thất
garden
noun
/ˈɡɑːrdn/
vườn
hall
noun
/hɔːl/
hành lang, đại sảnh
kitchen
noun
/ˈkɪtʃɪn/
bếp, phòng ăn
lamp
noun
/læmp/
đèn bàn
living room
noun
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
phòng khách
microwave
noun
/ˈmaɪkrəweɪv/
lò vi sóng
pillow
noun
/ˈpɪləʊ/
cái gối
poster
noun
/ˈpəʊstər/
tấm áp phích
shower
noun
/ˈʃaʊər/
vòi hoa sen
sink
noun
/sɪŋk/
bồn rửa
sofa
noun
/ˈsəʊfə/
sô pha, ghế trường kỷ
table
noun
/ˈteɪbl/
cái bàn
television
noun
/ˈtelɪvɪʒn/
cái tivi
toilet
noun
/ˈtɔɪlət/
nhà vệ sinh, bồn cầu
vase
noun
/veɪs/
bình cắm hoa
wardrobe
noun
/ˈwɔːrdrəʊb/
tủ quần áo
window
noun
/ˈwɪndəʊ/
cửa sổ
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 2
Time's up
1.3. Unit 3: My friends
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
active
adjective
/ˈæktɪv/
chủ động, hoạt bát
arm
noun
/ɑːrm/
cánh tay
blonde
adjective
/blɑːnd/
(tóc) vàng hoe
care
verb
/keər/
quan tâm, chăm sóc
careful
adjective
/ˈkerfl/
cẩn thận
caring
adjective
/ˈkeərɪŋ/
chu đáo, biết quan tâm
cheek
noun
/tʃiːk/
má (trên khuôn mặt)
chest
noun
/tʃest/
ngực
clever
adjective
/ˈklevər/
thông minh, nhanh nhẹn
confident
adjective
/ˈkɑːnfɪdənt/
tự tin
creative
adjective
/kriˈeɪtɪv/
sáng tạo
curly
adjective
/ˈkɝː.li/
(tóc) xoăn
cute
adjective
/kjuːt/
dễ thương
cycle to school
verb phrase
/ˈsaɪkl tə skuːl/
đạp xe đến trường
ear
noun
/ɪr/
tai
elbow
noun
/ˈelbəʊ/
khuỷu tay
eye
noun
/aɪ/
mắt
finger
noun
/ˈfɪŋɡər/
ngón tay
foot
noun
/fʊt/
bàn chân
friendly
adjective
/ˈfrendli/
thân thiện
funny
adjective
/ˈfʌni/
hài hước, vui nhộn
generous
adjective
/ˈdʒenərəs/
hào phóng, phóng khoáng
go swimming
verb phrase
/ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/
đi bơi
good-looking
adjective
/ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/
đẹp, ưa nhìn
hair
noun
/her/
tóc
hand
noun
/hænd/
bàn tay
hard-working
adjective
/ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/
chăm chỉ, nỗ lực, siêng năng
head
noun
/hed/
cái đầu, phần đầu
heel
noun
/hiːl/
gót chân
helpful
adjective
/ˈhelpfl/
có ích, hay giúp đỡ
kind
adjective
/kaɪnd/
tốt bụng
knee
noun
/niː/
đầu gối
leg
noun
/leɡ/
cái chân
listen to music
verb phrase
/ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/
nghe nhạc
lip
noun
/lɪp/
môi
long
adjective
/lɔːŋ/
(tóc) dài
lovely
adjective
/ˈlʌvli/
đáng yêu
make a cake
verb phrase
/meɪk ə keɪk/
làm bánh
make a mistake
verb phrase
/meɪk ə mɪˈsteɪk/
mắc lỗi
mouth
noun
/maʊθ/
mồm, miệng
neck
noun
/nek/
cái cổ
nervous
adjective
/ˈnɜːrvəs/
lo lắng, bồn chồn
nose
noun
/nəʊz/
mũi
patient
adjective
/ˈpeɪʃnt/
kiên nhẫn
play the piano
verb phrase
/pleɪ ðə piˈænəʊ/
chơi đàn dương cầm
pretty
adjective
/ˈprɪti/
xinh xắn
round
adjective
/raʊnd/
(mặt) tròn
shy
adjective
/ʃaɪ/
nhút nhát, hay xấu hổ
shoulder
noun
/ˈʃəʊldər/
vai
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề My friends
Time's up
1.4. Unit 4: My neighbourhood
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
art gallery
noun
/ˈɑːrt ɡæləri/
phòng trưng bày nghệ thuật
bakery
noun
/ˈbeɪkəri/
tiệm bánh
beach
noun
/bi:tʃ/
bãi biển
beautiful
adjective
/ˈbjuːtɪfl/
xinh đẹp
boring
adjective
/ˈbɔːrɪŋ/
tẻ nhạt, nhàm chán
busy
adjective
/ˈbɪzi/
bận rộn
bus stop
noun
/ˈbʌs stɑːp/
điểm dừng xe buýt
café
noun
/kæfˈeɪ/
quán cà phê
caravan
noun
/ˈkærəvæn/
đoàn du lịch lữ hành
cathedral
noun
/kəˈθiːdrəl/
nhà thờ, giáo đường
cheap
adjective
/tʃiːp/
rẻ
chemist
noun
/ˈkemɪst/
nhà thuốc
cinema
noun
/ˈsɪnəmə/
rạp chiếu phim
clean
adjective
/kliːn/
sạch sẽ
convenient
adjective
/kənˈviːniənt/
tiện lợi
countryside
noun
/ˈkʌntrisaɪd/
vùng nông thôn
crowded
adjective
/ˈkraʊdɪd/
đông đúc
cross the road
verb phrase
/krɔːs ðə rəʊd/
sang đường
dangerous
adjective
/ˈdeɪndʒərəs/
nguy hiểm
dirty
adjective
/ˈdɜːrti/
bẩn thỉu
disco
noun
/ˈdɪskəʊ/
vũ trường
exciting
adjective
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
thú vị, hấp dẫn
expensive
adjective
/ɪkˈspensɪv/
đắt đỏ
fantastic
adjective
/fænˈtæstɪk/
tuyệt vời
faraway
adjective
/ˈfɑːrəweɪ/
xa xôi
fashionable
adjective
/ˈfæʃnəbl/
thời thượng
fresh
adjective
/freʃ/
trong lành
friendly
adjective
/ˈfrendli/
thân thiện
get lost
verb phrase
/ɡet lɔːst/
lạc đường
go along
verb phrase
/ɡəʊ əˈlɔːŋ/
đi dọc theo
go straight
verb phrase
/ɡəʊ streɪt/
đi thẳng
hospital
noun
/ˈhɑːspɪtl/
bệnh viện
hospitality
noun
/ˌhɒspɪˈtæləti/
lòng mến khách
hot
adjective
/hɑ:t/
nóng nực
large
adjective
/lɑːrdʒ/
rộng lớn
modern
adjective
/ˈmɑ:dərn/
hiện đại, đời mới
motorhome
noun
/ˈməʊtərhəʊm/
nhà lưu động
narrow
adjective
/ˈnærəʊ/
hẹp
noisy
adjective
/ˈnɔɪzi/
ồn ào, huyên náo
pagoda
noun
/pəˈɡəʊdə/
ngôi chùa
park
noun
/pa:rk/
công viên
peaceful
adjective
/ˈpiːsfl/
yên bình
post office
noun
/ˈpəʊst ɑːfɪs/
bưu điện
quiet
adjective
/ˈkwaɪət/
tĩnh lặng
railway station
noun
/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/
ga đường sắt
restaurant
noun
/ˈrestərɑːnt/
nhà hàng
square
noun
/skwer/
quảng trường
suburb
noun
/ˈsʌbɜːrb/
khu vực ngoại ô
supermarket
noun
/ˈsuːpərmɑːrkɪt/
siêu thị
take the second turning
verb phrase
/teɪk ðə ˈsekənd ˈtɜːrnɪŋ/
đi vào lối rẽ thứ hai
temple
noun
/ˈtempl/
đền, điện, miếu
theatre
noun
/ˈθiət̮ər/
nhà hát
turn right
verb phrase
/tɜːrn raɪt/
rẽ phải
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 4
Time's up
1.5. Unit 5: Natural Wonders of the world
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
amazing
adjective
/əˈmeɪzɪŋ/
tuyệt vời, đáng kinh ngạc
backpack
noun
/ˈbækpæk/
túi đeo sau lưng
beehive
noun
/ˈbiːhaɪv/
tổ ong
canyon
noun
/ˈkæn.jən/
hẻm núi
cave
noun
/keɪv/
hang động
charming
adjective
/ˈtʃɑːrmɪŋ/
quyến rũ
cliff
noun
/klɪf/
vách đá
cluster
noun
/ˈklʌstər/
nhóm, đám, bó, đàn, bầy
compass
noun
/ˈkʌmpəs/
la bàn
desert
noun
/ˈdezərt/
sa mạc
eco-tourist
noun
/ˈiːkəʊtʊrɪst/
khách du lịch sinh thái
forest
noun
/ˈfɔːrɪst/
khu rừng
item
noun
/ˈaɪtəm/
món đồ
island
noun
/ˈaɪlənd/
hòn đảo
jungle
noun
/ˈdʒʌŋɡl/
rừng nhiệt đới
landscape
noun
/ˈlændskeɪp/
cảnh quan
limestone
noun
/ˈlaɪmstəʊn/
đá vôi
litter
noun, verb
/ˈlɪtər/
rác
man-made
adjective
/ˌmæn ˈmeɪd/
nhân tạo
mountain
noun
/ˈmaʊntn/
ngọn núi
mountain range
noun
/ˈmaʊn.tən ˌreɪndʒ/
dãy núi
natural wonder
noun
/ˈnætʃrəl ˈwʌndər/
kỳ quan thiên nhiên
plaster
noun
/ˈplæstər/
thạch cao
popular
adjective
/ˈpɒpjələ(r)/
nổi tiếng, phổ biến
rainy
adjective
/ˈreɪni/
mưa nhiều
river
noun
/ˈrɪvər/
con sông
rock column
noun
/rɑːk ˈkɑːləm/
cột đá
scissors
noun
/ˈsɪzərz/
cái kéo
scenery
noun
/ˈsiːnəri/
phong cảnh
sleeping bag
noun
/ˈsliːpɪŋ bæɡ/
túi ngủ
slope
noun
/sləʊp/
con dốc
spectacular
adjective
/spekˈtækjələ(r)/
ngoạn mục, hùng vĩ
sun cream
noun
/ˈsʌn kriːm/
kem chống nắng
thread
noun
/θred/
sợi chỉ
tourist
noun
/ˈtuːrɪst/
du khách
umbrella
noun
/ʌmˈbrelə/
cái ô, dù
waterfall
noun
/ˈwɔːtərfɔːl/
thác nước
waterproof coat
noun
/ˈwɔːtərpruːf kəʊt/
áo mưa, áo chống nước
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề Natural Wonders of the World
Time's up
1.6. Unit 6: Our Tet holiday
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
apricot blossom
noun
/ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/
hoa mai
balloon
noun
/bəˈluːn/
bóng bay
behave well
verb phrase
/bɪˈheɪv wel/
cư xử ngoan ngoãn
break
verb
/breɪk/
làm vỡ
buy salt
verb phrase
/baɪ sɔ:lt/
mua muối
celebrate
verb
/ˈselɪbreɪt/
kỷ niệm, chúc mừng
cheer
verb
/tʃɪr/
hoan hô, cổ vũ
decorate
verb
/ˈdekəreɪt/
trang trí
family gathering
phrase
/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/
buổi gặp mặt gia đình
firework
noun
/ˈfaɪəwɜːk/
pháo hoa
first footer
noun
/ˌfɜːrst ˈfʊtər/
người xông đất
flower market
noun
/ˈflaʊər ˈmɑːrkɪt/
chợ hoa
human chess
noun
/ˈhjuːmən tʃes/
trò cờ người
lucky money
noun
/ˈlʌki ˈmʌni/
tiền mừng tuổi
make a wish
verb phrase
/meɪk ə wɪʃ/
mong ước
midnight kiss
noun
/ˈmɪdnaɪt kɪs/
nụ hôn lúc nửa đêm
New Year’s Eve
noun
/ˌnjuː jɪəz ˈiːv/
đêm giao thừa
peach flower
noun
/piːtʃ ˈflaʊər/
hoa đào
visit relatives
verb phrase
/ˈvɪzɪt ˈrelətɪvz/
thăm họ hàng
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề Our Tet holiday
Time's up
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success học kỳ 2
Với bộ SGK mới Global Success, từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ 2 được chia thành 6 chủ đề khác nhau là Television, Sports and Games, Cities of the World, Our houses in the future, Our Greener World, Robots. Sau đây, FLYER sẽ liệt kê đầy đủ danh sách từ vựng và bài luyện tập theo từng Unit.
2.1. Unit 7: Television
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
animated film
noun
/ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/
phim hoạt hình
audience
noun
/ˈɔːdiəns/
khán thính giả
cameraman
noun
/ˈkæmrəmæn/
người quay phim
cartoon
noun
/kɑːrˈtuːn/
hoạt hình, truyện tranh
channel
noun
/ˈtʃænl/
kênh (truyền hình)
comedy
noun
/ˈkɑːmədi/
hài kịch
documentary
noun
/ˌdɑːkjuˈmentri/
phim tài liệu
drama
noun
/ˈdrɑːmə/
kịch, phim nhiều tập, phim bộ
educational
adjective
/ˌedʒuˈkeɪʃənl/
có tính giáo dục
entertaining
adjective
/ˌentəˈteɪnɪŋ/
có tính giải trí
film industry
adjective
/fɪlm ˈɪndəstri/
ngành công nghiệp điện ảnh
game show
noun
/ˈɡeɪm ʃəʊ/
trò chơi truyền hình
good side
noun
ɡʊd saɪd
điểm tốt, khía cạnh tốt
live
adjective, adverb
/laɪv/
được phát sóng trực tiếp
news
noun
/nuːz/
tin tức, chương trình thời sự
popular
adjective
/ˈpɒpjələ(r)/
nổi tiếng, được yêu thích
producer
noun
/prəˈduːsər/
nhà sản xuất
programme
noun
/ˈprəʊɡræm/
chương trình
reality show
noun
/riˈæləti ʃəʊ/
chương trình thực tế
reporter
noun
/rɪˈpɔːrtər/
phóng viên
soap opera
noun
/ˈsoʊp ˌɑː.pɚ.ə/
phim truyền hình dài tập, nhiều kỳ
studio
noun
/ˈstuːdiəʊ/
phòng thu âm, phòng thu hình, trường quay phim
talent show
noun
/ˈtælənt ʃəʊ/
chương trình tìm kiếm tài năng
TV guide
noun
/ˌtiː ˈviː ɡaɪd/
lịch phát sóng, bản hướng dẫn xem TV
TV series
noun
/ˌtiː ˈviː ˈsɪəriːz/
chương trình truyền hình
viewer
noun
/ˈvjuːər/
người xem
weather forecast
noun
/ˈweðər fɔːrkæst/
dự báo thời tiết
wildlife
noun
/ˈwaɪldlaɪf/
sinh vật hoang dã
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 7
Time's up
2.2. Unit 8: Sports and Games
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
aerobics
noun
/eˈrəʊbɪks/
thể dục nhịp điệu
athletic shoe
noun
/æθˈletɪk ʃuː/
giày thể thao
badminton
noun
/ˈbædmɪntən/
cầu lông
ball
noun
/bɔːl/
quả bóng
baseball
noun
/ˈbeɪsbɔːl/
bóng chày
beat
verb
/biːt
đánh bại
blind man’s bluff
noun
ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/
trò bịt mắt bắt dê
boat
noun
/bəʊt/
thuyền, tàu
champion
noun
/ˈtʃæmpiən/
nhà vô địch
championship
noun
/ˈtʃæmpiənʃɪp/
giải vô địch
cheese rolling
noun
/tʃiːz ˈrəʊlɪŋ/
trò vồ phô mai
chess
noun
/tʃes/
cờ vua
competitive
adjective
/kəmˈpetətɪv/
tính cạnh tranh, hiếu thắng
competition
noun
/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/
cuộc thi đấu
contest
noun
/ˈkɑːntest/
cuộc thi
cycling
noun
/ˈsaɪklɪŋ/
hoạt động đạp xe
equipment
noun
/ɪˈkwɪpmənt/
dụng cụ, trang thiết bị
fit
adjective
/fɪt/
vừa vặn
football
noun
/ˈfʊtbɔːl/
bóng đá, bóng bầu dục (Mỹ)
goggles
noun
/ˈɡɑːɡlz/
kính bảo hộ, kính bơi
gym
noun
/dʒɪm/
phòng tập thể hình
horse riding
noun
/ˈhɔːrs raɪdɪŋ/
môn cưỡi ngựa
individual sport
noun
/ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl spɔːrt/
môn thể thao cá nhân
karate
noun
/kəˈrɑːti/
võ karate
marathon
noun
/ˈmærəθən/
chạy bộ đường trường
match
noun
/mætʃ/
cuộc thi đấu, trận đấu
motor racing
noun
/ˈməʊtər reɪsɪŋ/
cuộc đua ô tô
prize
noun
/praɪz/
giải thưởng, phần thưởng
racket
noun
/ˈrækɪt/
cái vợt có lưới (để chơi cầu lông, tennis)
skiing
noun
/ˈskiːɪŋ/
môn trượt tuyết
skipping
noun
/ˈskɪpɪŋ/
trò nhảy dây
spare time
noun
/ˈspeər ˈtɑɪm/
thời gian rảnh
sportsman
noun
/ˈspɔːrtsmən/
người ham mê thể thao (nam)
sportswoman
noun
/ˈspɔːrtswʊmən/
người ham mê thể thao (nữ)
swimming
noun
/ˈswɪmɪŋ/
môn bơi
table tennis
noun
/ˈteɪbl tenɪs/
bóng bàn
team sport
phrase
/tiːm spɔːrt/
môn thể thao đồng đội
tennis
noun
/ˈtenɪs/
quần vợt
the Olympic Games
noun
/oʊˌlɪm.pɪk ˈɡeɪmz/
Thế vận hội
tug of war
noun
/ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/
trò kéo co
volleyball
noun
/ˈvɑːlibɔːl/
bóng chuyền
wrestling
noun
/ˈreslɪŋ/
trò đấu vật
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề Sports and Games
Time's up
2.3. Unit 9: Cities of the world
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
ancient
adjective
/ˈeɪnʃənt/
cổ đại
atmosphere
noun
/ˈætməsfɪə(r)/
bầu không khí
Big Ben
noun
/ˌbɪɡ ˈben/
tháp đồng hồ Big Ben
building
noun
/ˈbɪldɪŋ/
tòa nhà
coast
noun
/kəʊst/
bờ biển
double-decker bus
noun
/ˌdʌbl ˈdekər bʌs/
xe buýt hai tầng
Eiffel Tower
noun
/ˌaɪ.fəl ˈtaʊ.ɚ/
tháp Ép-phen
festival
noun
/ˈfestɪvl/
lễ hội
floating market
noun
/ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt/
chợ nổi
helmet
noun
/ˈhelmɪt/
mũ bảo hiểm
hop-on hop-off bus
noun
/hɑːp ɑːn hɑːp ɑːf bʌs/
xe buýt tham quan
landmark
noun
/ˈlændmɑːk/
danh lam thắng cảnh, di tích
landscape
noun
/ˈlændskeɪp/
phong cảnh, khung cảnh
Merilon statue
noun
/ˈmɜːˌlaɪən ˈstætʃuː/
tượng sư tử biển
national park
noun
/ˌnæʃnəl ˈpɑːrk/
vườn quốc gia, công viên quốc gia
night market
noun
/naɪt ˈmɑːrkɪt/
chợ đêm
pagoda
noun
/pəˈɡəʊdə/
ngôi chùa
palace
noun
/ˈpæləs/
cung điện
postcard
noun
/ˈpəʊstkɑːrd/
bưu thiếp
recreational park
noun
/ˌrekriˈeɪʃənl pa:rk/
công viên giải trí
riverbank
noun
/ˈrɪvəˌbæŋk/
bờ sông
souvenir
noun
/ˌsuː.vəˈnɪr/
đồ lưu niệm
stall
noun
/stɔːl/
quầy hàng, gian hàng
statue
noun
/ˈstætʃuː/
bức tượng
street food
noun
/ˈstriːt ˌfuːd/
đồ ăn đường phố
Times Square
noun
/ˌtaɪmz ˈskwer/
Quảng trường Thời Đại
tower
noun
/ˈtaʊər/
tòa tháp
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 9
Time's up
2.4. Unit 10: Our houses in the future
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
appliance
noun
/əˈplaɪəns/
dụng cụ, đồ dùng
automatic
adjective
/ˌɔːtəˈmætɪk/
tự động
brick house
noun
/brɪk haʊs/
nhà gạch
cottage
noun
/ˈkɒtɪdʒ/
nhà tranh
electric cooker
noun
/ɪˈlektrɪk ˈkʊkər/
đồ nấu bằng điện
hi-tech
adjective
/ˌhaɪ ˈtek/
công nghệ cao
heater
noun
/ˈhiːtər/
máy sưởi
helicopter
noun
/ˈhelɪkɑːptər/
máy bay trực thăng
housework
noun
/ˈhaʊswɜːrk/
việc nhà
iron
verb
/ˈaɪərn/
là lượt
look after
verb phrase
/lʊk ˈæf tər/
chăm sóc, lo lắng
planet
noun
/ˈplænɪt/
hành tinh
remote control unit
noun
/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/
bộ điều khiển điện tử
skyscraper
noun
/ˈskaɪskreɪpə(r)/
nhà cao tầng, nhà chọc trời
smart clock
noun
/smɑːrt klɒk/
đồng hồ thông minh
smartphone
noun
/ˈsmɑːrtfəʊn/
điện thoại thông minh
solar energy
noun
/ˌsəʊlər ˈenərdʒi/
năng lượng mặt trời
surf the Internet
verb phrase
/sɜːrf ðiː ˈɪntərnet/
lướt mạng Internet
UFO
noun
/ˈjuːfəʊ/
vật thể bay chưa xác định, đĩa bay
washing machine
noun
/ˈwɑːʃɪŋ məʃiːn/
máy giặt
wireless TV
noun
/ˈwaɪərləs ˌtiː ˈviː/
ti vi không dây
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề Unit 10
Để giúp học sinh ôn tập hiệu quả các từ vựng tiếng Anh lớp 6 trên, FLYER đã chọn lọc và tổng hợp một số dạng bài thường gặp nhất. Mời các em cùng tham khảo và thực hành ngay sau đây:
Time's up
Bài tập 6: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 câu) mô tả một người bạn của bạn:
Ví dụ:
My best friend is Lan. She is a very kind and helpful person. She is always willing to help me with my homework. We like to play together in the park. She is a very good friend of mine.
Tổng kết
Trên đây, FLYER đã gửi tới phụ huynh và học sinh danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chương trình sách giáo khoa mới Global Success. Hy vọng rằng, bài viết này sẽ trở thành nguồn tham khảo bổ ích và giúp học sinh dễ dàng chinh phục môn tiếng Anh trong năm học lớp 6.
When you login first time using a Social Login button, we collect your account public profile information shared by Social Login provider, based on your privacy settings. We also get your email address to automatically create an account for you in our website. Once your account is created, you'll be logged-in to this account.
DisagreeAgree
I allow to create an account
When you login first time using a Social Login button, we collect your account public profile information shared by Social Login provider, based on your privacy settings. We also get your email address to automatically create an account for you in our website. Once your account is created, you'll be logged-in to this account.