Lên lớp 3, các con sẽ được tiếp xúc với các một số chủ điểm ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh cơ bản. Để giúp bé làm quen và học tốt chương trình của năm học này, ba mẹ cần đồng hành cùng con trong quá trình ôn luyện tại nhà. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh vẫn còn băn khoăn không biết bắt đầu dạy con từ đâu cũng như nên áp dụng phương pháp giảng dạy nào cho phù hợp. Hiểu được điều này, FLYER đã giúp ba mẹ tổng hợp ngữ pháp, từ vựng cũng như phương pháp dạy học tiếng Anh lớp 3 cực chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Tổng quan chương trình học tiếng Anh lớp 3
Khi lên lớp 3, bé sẽ được tiếp xúc với chương trình tiếng Anh ở cấp độ cao hơn với nhiều từ vựng và cách phát âm khó hơn. Bên cạnh đó, bé phải làm quen với cách phát âm những âm không có trong tiếng Việt. Để quá trình giảng dạy con trở nên hiệu quả, ba mẹ cần lựa chọn một nguồn tài liệu uy tín. Bộ sách giáo khoa Global Success được biên soạn theo chuẩn quốc tế Macmillan Education là tài liệu uy tín, được BGD lựa chọn để giảng dạy trong chương trình tiếng Anh bậc tiểu học. Đây cũng là tài liệu mà ba mẹ có thể lựa chọn để dạy con học tiếng Anh lớp 3 và hoàn toàn có thể tìm mua trực tuyến hoặc tại các nhà sách trên toàn quốc.
Ưu điểm:
- Từ vựng đa dạng, kết hợp giữa văn hóa trong nước và quốc tế.
- Bộ sách có hệ thống tài nguyên hỗ trợ học tập đa dạng, phong phú (sách bài tập, sách giáo viên, kho dữ liệu, công cụ hỗ trợ, công cụ luyện tập, khảo sát, đánh giá,…)
- Hình ảnh minh họa sinh động, đẹp mắt.
1.1. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Ngữ pháp của chương trình học tiếng Anh lớp 3 không quá phức tạp, ba mẹ chỉ cần tập trung vào 4 chủ điểm chính gồm: Đại từ nhân xưng, động từ “to be”, cách chia động từ “have” và 4 đại từ chỉ định.
1.1.1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (hay Personal pronouns) là từ đại diện cho một danh từ chỉ người, vật hoặc một sự vật/ sự việc nào đó. Đại từ nhân xưng giúp hạn chế việc lặp lại các danh từ đã được xuất hiện trong câu hoặc vế trước.
Ví dụ:
My mom is a teacher. She is 45 years old.
Mẹ tôi là một giáo viên. Bà ấy đã 45 tuổi.
-> Danh từ “My mom” được thay thế bằng đại từ danh xưng “she”, do đó danh từ này không bị lặp lại ở câu thứ 2.
Trong tiếng Anh có 7 đại từ nhân xưng chính, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ngôi | Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chủ ngữ | Tân ngữ | Dịch nghĩa | Chủ ngữ | Tân ngữ | Nghĩa | |
Ngôi thứ nhất | I | Me | Tôi/ tớ/ mình | We | Us | Chúng tôi/ chúng ta/ chúng tớ |
Ngôi thứ hai | You | You | Bạn/ các bạn | You | You | Bạn/ các bạn |
Ngôi thứ 3 | He/ She/ It | Him/ Her/ It | Anh ấy/ cô ấy/ nó | They | Them | Chúng/ bọn nó… |
Tham khảo thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh – Tưởng không dễ nhưng lại dễ không tưởng
1.1.2. Động từ “To be”
Động từ To be (am/is/are) vốn là kiến thức đã được học ở chương trình tiếng Anh lớp 2, tuy nhiên, ở lớp 3 bé sẽ được tiếp cận với động từ đặc biệt này một cách chuyên sâu hơn.
Chủ ngữ | Động từ to Be | Viết tắt | Dịch nghĩa | |
---|---|---|---|---|
Chủ ngữ số ít | I | am | I’m | Tôi là… |
He | is | He’s | Anh ấy/ ông ấy là… | |
She | She’s | Bà ấy/ cô ấy là… | ||
It | It’s | Nó là… | ||
You | are | You’re | Bạn là… | |
This | is | This’s | Đây là… | |
That | That’s | Kia là… | ||
Chủ ngữ số nhiều | You | are | You’re | Các bạn là… |
We | We’re | Chúng ta là… | ||
They | They’re | Họ là… | ||
These | Những thứ này là… | |||
Those | Những thứ kia là… |
1.1.3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ
Chương trình học tiếng Anh lớp 3 chủ yếu xoay quanh tìm hiểu cách dùng chính của động từ “have”: Chỉ sự sở hữu. Tuy nhiên, việc chia động từ “have” sao cho phù hợp với chủ ngữ là khó khăn mà không ít học sinh gặp phải. Ba mẹ cần lưu ý hướng dẫn thật kỹ chủ điểm kiến thức này cho con.
Cấu trúc:
S + have/ has + (got) + N
Chú thích:
- S: Chủ ngữ
- N: danh từ
Ví dụ:
- I have a cat.
Tôi có một con mèo.
- She has a beautiful house.
Cô ấy có một căn nhà tuyệt đẹp.
Ngoài ra, FLYER đã tổng hợp cách chia động từ “have” theo một số chủ ngữ phổ biến trong bảng sau đây. Mời quý phụ huynh cùng tham khảo!
Đại từ nhân xưng | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
I | have | I have brown hair. Tôi có mái tóc nâu. |
We | have | We have Math class today. Chúng tôi có tiết học toán vào ngày hôm nay. |
You | have | You have an interesting book. Bạn có một quyển sách hay. |
They | have | They have many things to do. Họ có rất nhiều thứ phải làm. |
He | has | He has a famous brother. Anh ấy có một người anh rất nổi tiếng. |
She | has | She has a beautiful dress. Cô ấy có một chiếc váy đẹp. |
It | has | It has a good smell. Nó có mùi thơm. |
Bên cạnh cấu trúc trên, “have”/ “has” còn có thể đảo lên đầu câu để trở thành dạng câu hỏi “Yes/ No”.
Cấu trúc:
Have/ has + S + (got) + N?
Ví dụ:
Have you got a dog?
Bạn có nuôi chó không?
1.1.4. Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định được dùng để thay thế người hoặc sự vật đã được đề cập trong câu, thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Trong chương trình học tiếng Anh lớp 3, các con sẽ được làm quen với 4 đại từ chỉ định chính là “this”, “that”, “these”, “those”. Các đại từ chỉ định này sẽ được sử dụng trong các tình huống khác nhau, tùy thuộc vào khoảng cách, thời gian hay vị trí của sự vật mà nó đại diện.
Đại từ chỉ định | Loại từ | Khoảng cách | Ví dụ |
---|---|---|---|
This | Số ít | Ở gần | This is my book. Đây là quyển sách của tôi. |
That | Số ít | Ở xa | That is my house. Đó là nhà của tôi. |
These | Số nhiều | Ở gần | These bananas are delicious. Những quả chuối đó thật ngon. |
Those | Số nhiều | Ở xa | Those students look tired. Những học sinh đó trông thật mệt mỏi. |
1.2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3
Ở chương trình học tiếng Anh lớp 3, bé sẽ được làm quen với từ vựng xoay quanh các chủ đề quen thuộc như: Chào hỏi, màu sắc, gia đình, bạn bè,…
1.2.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề chào hỏi
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
And | /ænd/ | Và |
Bye | /baɪ/ | Tạm biệt |
Fine | /faɪn/ | Ổn/ khỏe |
Goodbye | /ɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
Hello | /heˈləʊ/ | Xin chào |
Hi | /haɪ/ | Xin chào |
How | /haʊ/ | Thế nào? |
meet | /miːt/ | Gặp |
Thank you | /ˈθæŋk ˌjuː/ | Cảm ơn |
1.2.2. Từ vựng chủ đề giới thiệu tên
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
My | /maɪ/ | Của tôi |
Name | /neɪm/ | Tên |
My name | /maɪ neɪm/ | Tên của tôi |
Spell | /spel/ | Đánh vần |
What | /wɒt/ | Cái gì? |
Your | /jɔːr/ | Của bạn |
1.2.3. Từ vựng chủ đề tuổi tác
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Count | /kaʊnt/ | đếm |
Friend | /friend/ | bạn |
Old | /ould/ | tuổi |
Too | /tu:/ | cũng vậy, cũng thế |
Who | /huː/ | ai |
Year | /jə:/ | năm |
Year old | /jə: ould/ | tuổi (nói chung) |
1.2.4. Từ vựng chủ đề bạn bè
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Age | /eɪdʒ/ | tuổi (danh từ) |
Aren’t (= are not) | /ɑːnt/ | không thì, là, ở |
He | /hi/ | anh ấy |
My friend(s) | /maɪ friend(z)/ | (những) người bạn của tôi |
She | /ʃi/ | cô ấy |
They | /ðeɪ/ | họ |
Your friend(s) | /jər friend(z)/ | (những) người bạn của bạn |
1.2.5. Từ vựng chủ đề hoạt động trong lớp học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ask a question | /ɑ:sk ə ˈkwestʃən/ | hỏi một câu hỏi |
Be quiet | /bi: ˈkwaɪət/ | yên lặng |
Close your book | /kləʊz jɔːr bʊk/ | đóng sách của bạn |
Come here | /kʌm hɪər/ | đến đây |
Come in | /kʌm ɪn/ | đi vào |
Go out | /gəʊ aʊt/ | đi ra ngoài |
Open your book | /ˈəʊ.pən jɔːr bʊk/ | mở sách của bạn |
Read aloud | /riːd əˈlaʊd/ | đọc thành tiếng |
Sit down | /sɪt daʊn/ | ngồi xuống |
Speak | /spiːk/ | nói, phát biểu |
Stand up | /stænd ʌp/ | đứng lên |
Study | /ˈstʌd.i/ | học |
Talk | /tɔːk/ | nói |
Write | /raɪt/ | viết |
1.2.6. Từ vựng chủ đề trường học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ | lớp học |
Computer room | /kəmˈpjuː.tər ru:m/ | phòng vi tính |
Gym | /dʒɪm/ | phòng thể hình |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | thư viện |
Music room | /ˈmjuː.zɪk ru:m/ | phòng âm nhạc |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
1.2.7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Book | /bʊk/ | sách |
Desk | /desk/ | bàn |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | vở, tập ghi chép |
Pen | /pen/ | bút mực |
Pencil | /ˈpen.səl/ | bút chì |
Pencil case | /ˈpen.səl keɪs/ | hộp bút |
Pencil sharpener | / ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/ | đồ gọt bút chì |
Robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | người máy |
Rubber = eraser | /ˈrʌb.ər/ = /ɪˈreɪ.zər/ | cục gôm, cục tẩy |
Ruler | /ˈruː.lər/ | thước kẻ |
School bag | /sku:l bæɡ/ | cặp đi học |
School thing | /sku:l θɪŋ/ | dụng cụ học tập |
1.2.8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Black | /blæk/ | màu đen |
Blue | /blu:/ | màu xanh dương |
Brown | /braʊn/ | màu nâu |
Green | /gri:n/ | màu xanh lá |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | màu cam |
Pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
Red | /red/ | màu đỏ |
Violet | /ˈvaɪələt/ | màu tím |
White | /waɪt/ | màu trắng |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | màu vàng |
1.2.9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Blind man’s bluff | /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ | trò chơi bịt mắt bắt dê |
Hide-and-seek | /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ | trò chơi trốn tìm |
Play | /pleɪ/ | chơi |
Play badminton | /pleɪ ˈbæd.mɪn.tən/ | chơi cầu lông |
Play basketball | /pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | chơi bóng rổ |
Play chess | /pleɪ ches/ | chơi cờ |
Play football | /pleɪ ˈfʊt.bɔːl/ | chơi bóng đá |
Play table tennis | /pleɪ ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | chơi bóng bàn |
Skating | /ˈskeɪ.tɪŋ/ | trượt băng |
Skipping | /skipɪŋ/ | nhảy dây |
1.2.10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh trai |
Children | /ˈtʃɪl.drən/ | những người con |
Family | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | ba, bố |
Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | ông |
Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | bà |
Happy family | /ˈhæp.i ˈfæm.əl.i/ | gia đình hạnh phúc |
Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | mẹ |
Sister | /ˈsɪs.tɚ/ | chị |
1.2.11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà ở
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bathroom | /ˈbæθ.rʊm/ | phòng tắm |
Bedroom | /ˌbedruːm/ | phòng ngủ |
Dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | phòng ăn |
Fence | /fens/ | hàng rào |
Garden | /ˈɡɑː.dən/ | khu vườn |
Gate | /ɡeɪt/ | cổng nhà |
House | /haʊs/ | nhà |
Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | phòng bếp |
Living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | phòng khách |
Pond | /pɒnd/ | cái ao |
Tree | /triː/ | cái cây |
Yard | /jɑːd/ | sân |
1.2.12. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ball | /bɔːl/ | trái banh, trái bóng |
Bed | /bed/ | chiếc giường |
Chair | /tʃer/ | cái ghế |
Coat | /kəʊt/ | áo khoác |
Map | /mæp/ | bản đồ |
Picture | /ˈpɪk.tʃər/ | tranh, ảnh |
Poster | /ˈpəʊ.stər/ | áp phích |
Table | /ˈteɪ.bəl/ | chiếc bàn |
Wall | /wɔːl/ | bức tường |
1.2.13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Chair(s) | /tʃeər(z)/ | (những) chiếc ghế |
Cupboard(s) | /ˈkʌb.əd(z)/ | (những) chiếc tủ chén bát |
Cup(s) | /kʌp(s)/ | (những) cái ly |
Door(s) | /dɔːr(z)/ | (những) cánh cửa |
Fan(s) | /fæn(z)/ | (những) cái quạt |
Lamp(s) | /læmp(s)/ | (những) chiếc đèn |
Map(s) | /mæp(s)/ | (những) tấm bản đồ |
Mirror(s) | /ˈmɪr.ər(z)/ | (những) chiếc gương |
Picture(s) | /ˈpɪk.tʃər(z)/ | (những) bức tranh, ảnh |
Sofa(s) | /ˈsəʊ.fə(z)/ | (những) chiếc ghế sofa |
Thing(s) | /θɪŋ(z)/ | (những) món đồ vật |
TV(s) | /ˌtiːˈviː(z)/ | (những) chiếc ti vi |
Wardrobe(s) | /ˈwɔː.drəʊb(z)/ | (những) chiếc tủ quần áo |
Window(s) | /ˈwɪn.dəʊ(z)/ | (những) chiếc cửa sổ |
1.2.14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Car(s) | /kɑːr(z)/ | (những) xe ô tô (đồ chơi) |
Doll(s) | /dɒl(z)/ | (những) búp bê |
Dress(es) | /dres(iz)/ | (những) chiếc đầm |
Kite(s) | /kaɪt(s)/ | (những) con diều |
Paper toy(s) | /ˈpeɪ.pər tɔɪ(z)/ | (những) món đồ chơi bằng giấy |
Plane(s) | /pleɪn(z)/ | (những) chiếc máy bay (máy bay đồ chơi) |
Puzzle(s) | /ˈpʌz.əl(z)/ | (những) mảnh ghép hình |
Ship(s) | /ʃɪp(s)/ | (những) con tàu (đồ chơi) |
Teddy bear(s) | /ˈted·i ˌbeər(z)/ | (những) chú gấu bông |
Toy(s) | /tɔɪ(z)/ | (những) món đồ chơi |
Yo-yo(s) | /ˈjəʊ.jəʊ(z)/ | (những) chiếc đồ chơi yo-yo |
1.2.15. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cat(s) | /kæt(s)/ | (những) con mèo |
Dog(s) | /dɒɡ(z)/ | (những) con chó |
Goldfish (số nhiều: goldfish) | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | (những) chú cá vàng |
Parrot(s) | /ˈpær.ət(s)/ | (những) con vẹt |
Pet(s) | /pet(s)/ | (những) con thú cưng |
Rabbit(s) | /ˈræb.ɪt(s)/ | (những) con thỏ |
1.2.16. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
(be) like | (/bɪ/) /laɪk/ | thế nào, như thế nào |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | có mấy |
Great | /ɡreɪt/ | tuyệt vời |
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | có mưa |
Snowy | /ˈsnəʊ.i/ | có tuyết |
Stormy | /ˈstɔː.mi/ | có bão |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
Today | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
Tomorrow | /təˈmɒr.əʊ/ | ngày mai |
Weather | /ˈweð.ər/ | thời tiết |
Windy | /ˈwɪn.di/ | có gió |
1.3. Các mẫu câu thường gặp trong chương trình học tiếng Anh lớp 3
Bên cạnh từ vựng và ngữ pháp, các mẫu câu hỏi/ đáp cũng là kiến thức quan trọng của chương trình học tiếng Anh lớp lớp 3. Ba mẹ có thể cùng bé thực hành các mẫu câu sau ngay tại nhà để giúp com rèn luyện phản xạ tiếng Anh một cách tự nhiên nhất.
1.3.1. Các mẫu câu hỏi
Mẫu câu hỏi | Mẫu câu trả lời |
---|---|
What’s your name? Bạn tên gì? | My name’s …. Tên tôi là… |
What’s his/ her name? Anh ấy/ cô ấy tên gì? | His name/ her name is —- Anh ấy/ cô ấy tên là… |
How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? | I’m ten years old. Tôi 10 tuổi. |
How old is he/ she? Anh ấy/ cô ấy bao nhiêu tuổi? | He’s/ She’s thirteen (years old). Anh ấy/ cô ấy 30 tuổi. |
What color is it? Đây là màu gì? | It’s yellow. Màu vàng |
What color are they? Những cái này màu gì? | They are blue. Màu xanh. |
Who’s this/ that? Đây là/ kia là ai? | This is/ That is my brother. Đây là anh trai tôi. |
What’s this/ that? Đây là/ đó là gì? | This is a/ That is a table. Đây là cái bàn. |
How many …. are there? Có bao nhiêu…? | There are …. Có… |
Have you got a …? Bạn có … không? | Yes, I have / No, I haven’t. Vâng, tôi có. Không, tôi không có. |
What are you doing? Bạn đang làm gì thế? | I’m singing. Tôi đang hát. |
What is he/ she doing? Anh ấy/ cô ấy đang làm gì thế? | He is/ She is cooking. Anh ấy/ cô ấy đang nấu ăn. |
Can you swim? Bạn có thể bơi không? | Yes, I can / No, I can’t. Vâng, tôi có thể/ Không, tôi không thể. |
What can you do? Bạn có thể làm gì? | I can play football. Tôi có thể chơi đá bóng. |
Where is …? Cái…. đang ở đâu? | It’s on/in/behind/…. something. Nó ở trên/ trong/ phía sau… |
Where are the bags? Những cái cặp đang ở đâu? | They are on the table. Chúng đang ở trên bàn. |
How are you? Bạn thế nào? | I’m fine. Thanks. Tôi khỏe, cảm ơn. |
How is he/ she? Anh ấy/ cô ấy thế nào? | He’s/ She’s fine. Anh ấy/ cô ấy vẫn ổn. |
Do you like …? Bạn có thích… không? | Yes, I do/No, I don’t. Có, tôi thích/ Không, tôi không thích. |
Whose is this? Cái này của ai? | It’s mine. Của tôi. |
Whose are they? Những cái này của ai? | They are Tom’s. Chúng là của Tom. |
1.3.2. Các cấu trúc câu khác
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
I have got. Tôi có. I haven’t got. Tôi không có. | I have got a lot of books. Tôi có rất nhiều sách. I haven’t got any candy. Tôi không có một viên kẹo nào. |
He/ she has got Anh ấy/ cô ấy có | He has got a car. Anh ấy có một chiếc xe. |
This + danh từ số ít Đây là That + danh từ số ít Đó là These + danh từ số nhiều Những cái này là Those + danh từ số nhiều Những cái đó là | This is a window. Đây là cái cửa sổ. That is my father. Đó là ba của tôi. These are my friends. Những người này là bạn tôi. Those are his flowers. Những bông hoa đó là của anh ấy. |
I can. Tôi có thể I can’t. Tôi không thể | I can swim in the river. Tôi có thể bơi ở sông. I can’t speak English. Tôi không thể nói tiếng Anh |
I like… Tôi tthích… I don’t like… Tôi không thích… | I like reading books. Tôi thích đọc sách. I don’t like cats. Tôi không thích mèo. |
It’s mind/ yours. Nó là của tôi/ của bạn. | This pen is mind. Cây bút này là của tôi. |
2. Tài liệu học tiếng Anh lớp 3
Để quá trình học tập của bé trở nên hiệu quả hơn thì việc lựa chọn tài liệu phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng. FLYER đã giúp bố mẹ tổng hợp bộ tài liệu học tiếng Anh lớp 3 vừa giúp bổ trợ cho quá trình học trên lớp, vừa giúp bé luyện tập để tham gia các kỳ thi tiếng Anh.
2.1. Tổng hợp đề thi thử tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 & 2
Việc luyện đề thi thử thường xuyên sẽ giúp con làm quen với cấu trúc đề thi, biết cách phân bố thời gian và không bị bỡ ngỡ khi bước vào kỳ thi thật. Dưới đây là một số đề thi thử của chương trình tiếng Anh lớp 3 mà FLYER muốn gửi đến quý phụ huynh.
2.2. Đề luyện thi IOE lớp 3
Hầu hết các trường học đều khuyến khích trẻ thi IOE vì cuộc thi tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, kích thích tinh thần học hỏi tiếng Anh của bé. Ba mẹ có thể hỗ trợ quá trình luyện tập của con bằng các tài liệu mà FLYER đã tổng hợp dưới đây:
Vì kỳ thi IOE diễn ra hoàn toàn trên máy tính, ba mẹ có thể cho con luyện tập trực tuyến tại các đường link sau để bé làm quen với hình thức thi:
Tham khảo thêm:
- Đề thi IOE tiểu học thường có những dạng câu hỏi nào? (Phần 1)
- Đề thi IOE tiểu học thường có những dạng câu hỏi nào? (Phần 2)
2.3. Đề luyện thi Cambridge lớp 3
Hiện nay, chứng chỉ Cambridge được xem là chìa khóa vàng để giúp bé mở khóa cánh cổng đại học, nhập cư nước ngoài hay đơn giản hơn là tạo lợi thế cho các kỳ thi vào trường chuyên, lớp chọn. Với trình độ tiếng Anh lớp 3, con có thể tham gia các bài thi Movers và Flyers. Dưới đây là một số đề thi giúp con làm quen với cấu trúc đề thi, sẵn sàng chinh phục điểm cao trong kỳ thi Cambridge.
Song song với việc hỗ trợ con ôn tập, chuẩn bị lấy chứng chỉ, ba mẹ có thể tham khảo thêm một số bài viết sau đây để hiểu rõ thêm về kỳ thi:
- Ngày thi Movers Cambridge thực tế sẽ như thế nào?
- Luyện thi Cambridge tại nhà đơn giản hơn với 8 bí quyết sau đây
- Chi tiết cách đăng ký thi Cambridge Starters, Movers, Flyers trên toàn quốc
- Ngày thi Movers Cambridge thực tế sẽ như thế nào?
- 9 câu hỏi thường gặp NHẤT về các kỳ thi Cambridge Starters, Movers và Flyers
Tham khảo thêm: Lộ trình luyện thi Starters, Movers, Flyers chi tiết trên Phòng thi ảo
3. Gợi ý một số phương pháp ôn luyện tiếng Anh lớp 3 hiệu quả tại nhà
Hành trình giúp con chinh phục chương trình học tiếng Anh lớp 3 đòi hỏi rất nhiều thời gian, sự cố gắng của cả ba mẹ và bé. Tuy nhiên, ba mẹ có thể làm cho quá trình này trở nên dễ dàng hơn bằng cách áp dụng các phương pháp học tập sau đây.
3.1. Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng)
Spaced Repetition được cho là một trong những phương pháp học từ vựng tiếng Anh kinh điển. Đây là kỹ thuật học, ôn tập từ vựng bằng cách tăng hoặc giảm thời gian giữa các lần ôn tập dựa trên độ khó của từ cho đến khi người học ghi nhớ sâu về từ vựng ấy.
Cụ thể cách áp dụng phương pháp Spaced Repetition:
Bước 1: Lập kế hoạch về khoảng cách giữa các buổi học
Bước đầu tiên và cũng là bước quan trọng nhất khi áp dụng phương pháp Spaced Repetition chính là tính toán khoảng cách giữa các buổi học một cách logic. Khoảng cách giữa các buổi học thường phụ thuộc vào các yếu tố như:
- Sự phức tạp của từ vựng
- Khối lượng từ vựng
- Khả năng ghi nhớ, trình độ của bé
Một trong những cách phổ biến nhất chính là nhân đôi khoảng cách ôn tập sau mỗi lần học: Ngày 1 (nạp từ vựng) -> Ngày 7 (lặp lại lần 1) -> Ngày 16 (lặp lại lần 2) -> Ngày 34 (lặp lại lần 3).
Bước 2: Nhắc lại thông tin ở khoảng giãn cách thứ 1
Khi nhắc lại thông tin lần đầu tiên, ba mẹ nên cố gắng tập trung vào những từ vựng bé đã học vào hôm trước thay vì mở rộng thêm kiến thức mới (não bộ sẽ phải tiếp thu thêm những ký ức mới, đòi hỏi nhiều thời gian và chất xám hơn).
Bước 3: Nhắc lại thông tin theo kế hoạch đã vạch ra
Sau khi đã hoàn thành việc nhắc lại thông tin ở lần thứ 1, những gì ba mẹ cần làm lúc này là giúp bé ôn tập theo sát kế hoạch đã đề ra. Lưu ý rằng khoảng cách giữa các lần ôn tập nên được cách đều ra để tránh việc bé bị chồng chất kiến thức.
Chi tiết về phương pháp mời ba mẹ tham khảo tại: Spaced repetition – Kỹ thuật giúp học từ vựng hiệu quả trông thấy
3.2. Active Recall
Việc ghi nhớ bài học giờ đây không còn là thử thách đối với bé khi ba mẹ áp dụng phương pháp “Active Recall” vào những giờ học. Phương pháp này yêu cầu sự chủ động kích thích trí nhớ để tìm thông tin mà không cần bất kỳ gợi ý nào.
Cụ thể cách áp dụng phương pháp “Active Recall”:
Bước 1: Ba mẹ yêu cầu bé đọc lại phần kiến thức cần ghi nhớ.
Bước 2: Trong quá trình đọc, ba mẹ chủ động gợi mở cho bé cách đặt câu hỏi dựa trên các kiến thức đã học. Cách đặt câu hỏi như sau:
- Bắt đầu bằng những câu hỏi cơ bản, mang tính nhận biết và bám sát tài liệu như: nghĩa của từ, công thức của thì, cấu trúc ngữ pháp,…
- Nâng dần độ khó bằng cách đặt các câu hỏi vận dụng như: đặt một câu với từ đã học, tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của từ, nếu các cấu trúc tương đương với cấu trúc cần ghi nhớ,…
Bước 3: Yêu cầu bé trả lời các câu hỏi ở bước 2. Bé có thể viết câu trả lời vào giấy hoặc trả lời bằng miệng để tiết kiệm thời gian.
Bước 4: Kiểm tra lại đáp án. Đối với các câu hỏi mà bé trả lời sai hoặc còn phân vân, ba mẹ có thể yêu cầu bé đánh dấu lại để chú trọng luyện tập phần kiến thức đó hơn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp “Active Recall”:
Để ba mẹ có thể nắm rõ hơn về phương pháp học tập này, FLYER sẽ cung cấp ví dụ dựa trên một kiến thức ngữ pháp cụ thể là câu điều kiện.
Câu hỏi nhận biết:
- Có mấy loại câu điều kiện?
- Các loại câu diễn đạt ý nghĩa gì?
- Công thức của từng loại câu điều kiện?
Câu hỏi nâng cao:
- Trong trường hợp ABC cần sử dụng loại câu điều kiện nào?
- Cho ví dụ về câu điều kiện loại 1?
3.3. Phòng thi ảo FLYER
Phòng thi ảo FLYER là giải pháp tối ưu để ba mẹ cùng con học tiếng Anh lớp 3 tại nhà. FLYER không chỉ giúp con chinh phục các kỳ thi trên lớp mà còn trang bị kiến thức, kỹ năng để con sẵn sàng tham gia các kỳ thi tiếng Anh như Cambridge, IOE,… nhờ vào ngân hàng +1700 đề thi thử và bài tập từ cơ bản đến nâng cao, cùng với các tính năng học đầy thú vị:
- Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích sự tò mò và hứng thú của bé.
- Chế độ luyện tập nhanh giúp bé ôn tập các kỹ năng còn yếu. Các bài luyện tập chỉ từ 5-10 phút nên bé có thể ôn tập nhanh, mọi lúc, mọi nơi.
- Tính năng “Thách đấu” cho phép con so tài cùng bạn, từ đó tiến bộ hơn mỗi ngày.
- Tính năng FLYER AI hỗ trợ trẻ rèn luyện kỹ năng speaking ngay cả khi không có sự trợ giúp của giáo viên.
- App phụ huynh FLYER như một quyển sổ liên lạc điện tử, ba mẹ có thể nắm được tình hình học tập của con như: Số bài tập bé đã làm, số giờ tự học trên FLYER, điểm số,… Thông qua ứng dụng, ba mẹ có thể hướng dẫn con tự học cũng như liên lạc với giáo viên.
Tham khảo thêm: Hướng dẫn trẻ luyện thi tiếng Anh hiệu quả trên Phòng thi ảo FLYER
4. Tổng hợp bài tập ôn luyện tiếng Anh lớp 3
It appears that this quiz is not set up correctly5. Tổng kết
Hy vọng với bài viết trên, FLYER có thể giúp ba mẹ cùng bé chinh phục thành công chương trình học tiếng Anh lớp 3. Ba mẹ không nên quá nghiêm khắc trong quá trình dạy con, thay vào đó, hãy mang đến cho bé những giờ học tràn đầy tiếng cười, xây dựng cho bé tình yêu học tập và tinh thần ham học hỏi.
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm: