Saturday, November 23, 2024
Trang chủÔn tập kiến thứcLớp 4Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4: Tổng hợp kiến thức từ A-Z...

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4: Tổng hợp kiến thức từ A-Z giúp các bé ôn tập hiệu quả

Ngữ pháp là nền tảng quan trọng giúp các con viết và nói câu tiếng Anh hoàn chỉnh. Vì vậy, ngay từ những năm tiểu học, ba mẹ nên cùng con ôn tập và củng cố ngữ pháp thường xuyên. Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, nhiều kiến thức mới có thể khiến con bỡ ngỡ và choáng ngợp. Hiểu được điều đó, FLYER đã tổng hợp những phần trọng tâm nhất của ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 để giúp ba mẹ và các con dễ dàng luyện tập, ghi nhớ. 

1. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

1.1. Thì quá khứ đơn (Simple past)

Ví dụ về thì quá khứ đơn
Ví dụ về thì quá khứ đơn

Ở những năm học trước, các con đã được làm quen với thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. Sang đến chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, thì quá khứ đơn là kiến thức quan trọng mà con cần nắm vững.

Thì quá khứ đơn thường dùng để diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc câu:

Dạng câuCấu trúc câuVí dụ
Khẳng địnhĐộng từ thường: S + V2/ V-edĐộng từ “to be”: S + was/ were + OWe finished our project yesterday.
Chúng tôi đã hoàn thành dự án của mình ngày hôm qua.
I was at the party last night.
Tôi đã ở buổi tiệc tối qua.
Phủ địnhĐộng từ thường: S + didn’t + VĐộng từ “to be”: S + wasn’t/weren’t + OHe didn’t watch TV last night.
Anh ấy không xem TV tối qua.
She wasn’t happy with the result.
Cô ấy không hài lòng với kết quả.
Nghi vấnCâu hỏi thông tin: Wh-question + did + S + V?Câu hỏi Yes/ No: Did + S + V?What did she cook for dinner?
Cô ấy đã nấu gì cho bữa tối?
Did you see that movie before?
Bạn đã xem bộ phim đó trước đó chưa?
Bảng cấu trúc thì quá khứ đơn

Welcome to your Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 - Thì quá khứ đơn

Chia động từ ở dạng thích hợp

  1. She (go) to the market yesterday.
  2. We (have) a great time at the party last night.
  3. I (see) that movie two weeks ago.
  4. They (visit) their grandparents during the summer vacation.
  5. He (study) English for five years before he moved to the United States.

1.2. Từ để hỏi (Wh-question)

Các từ để hỏi trong tiếng Anh
Các từ để hỏi trong tiếng Anh

Từ để hỏi trong tiếng Anh (Wh-question) bao gồm “who, what, where, when, why” và “how”. Các từ này thường đứng đầu câu để tạo thành câu hỏi và cho biết mục đích của câu hỏi.

1.2.1. Câu hỏi với động từ thường

Cấu trúc:

Wh-question + Auxiliary verb + S + V + O?

Chú thích:

  • Auxiliary verb: Trợ động từ
  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ
  • O: Tân ngữ
Wh-questionDịch nghĩaVí dụ
WhoAiWho ate the last piece of cake?
Ai đã ăn miếng bánh cuối cùng?
WhatCái gìWhat do you do in your free time?
Bạn làm gì khi rảnh rỗi?
WhereỞ đâuWhere did you go on your vacation?
Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?
WhenKhi nàoWhen will the meeting start tomorrow?
Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc nào ngày mai?
WhyTại saoWhy did she leave the party early?
Tại sao cô ấy rời buổi tiệc sớm?
HowNhư thế nàoHow does he travel to work every day?
Anh ấy đi làm bằng cách nào mỗi ngày?
Bảng ví dụ Wh-question với động từ thường

1.2.2. Câu hỏi với động từ “to be”

Cấu trúc:

Wh-question + to be + S + O?

Wh-questionDịch nghĩaVí dụ
WhoAiWho is at the door?
Ai đang ở cửa?
WhatCái gìWhat is this?
Cái này là gì?
WhereỞ đâuWhere are you from?
Bạn đến từ đâu?
WhenKhi nàoWhen is your birthday?
Sinh nhật của bạn là khi nào?
WhyTại saoWhy are you sad?
Tại sao bạn buồn?
HowNhư thế nàoHow were they feeling after the competition?
Họ cảm thấy thế nào sau cuộc thi?
Ví dụ về câu hỏi với “Wh-question”

Welcome to your Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 - Từ để hỏi

Điền từ để hỏi thích hợp

  1.  was the weather like yesterday?
  2.  does the concert start?
  3.  is cooking dinner tonight?
  4.  was your day?
  5.  was he late?
  6.  were you yesterday?

1.3. Cấu trúc câu hỏi với “How much/ How many”

Một chủ điểm khác mà các con được học trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 là câu hỏi với “how much/ how many”. Cả hai đều dùng để hỏi về số lượng hoặc đơn vị đo lường. Tuy nhiên, “how much” dùng để hỏi về số lượng của các danh từ trừu tượng, không đếm được (tiền tệ, thời gian), còn “how many” dùng cho các danh từ đếm được.

Mẫu câuCấu trúcVí dụ
How muchHow much + Auxiliary verb + S + V + …?How much + to be + S?How much water do you drink every day?
Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?
How much is this car?
Chiếc ô tô này giá bao nhiêu?
How manyHow many + Auxiliary verb + S + V + …?How many + S + to be + …?How many miles did you run yesterday?
Bạn đã chạy bao nhiêu dặm ngày hôm qua?
How many students are in the classroom?
Có bao nhiêu học sinh ở trong lớp học?
Bảng cấu trúc và ví dụ với “how much” và “how many”.

Welcome to your Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 - How much và how many

Điền “how much” hoặc “how many” vào chỗ trống

  1.  money did she spend on the new dress?
  2.  books are on the shelf?
  3.  time do we have before the movie starts?
  4.  cups of coffee do you drink in a day?
  5.  cars are parked in front of the building?

2. Các mẫu câu thường gặp khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Mẫu câuCấu trúcVí dụ
Chào hỏiGood morning/ afternoon/ evening/ Nice to meet you/ Nice to see you again/ See you tomorrow
Hỏi quốc tịchWhere + to be (is/ are) + S + from?Where is she from? – She’s from France
Cô ấy đến từ đâu? Cô ấy đến từ Pháp.
Hỏi thời gianWhat time is it?Excuse me, what time is it now? – It’s 9 a.m.
Xin hỏi bây giờ là mấy giờ?Bây giờ là 9 giờ.
Hỏi sở thíchWhat + to be + tính từ sở hữu + hobby? What are your hobbies? I enjoy reading and playing sports.
Sở thích của bạn là gì? Tôi thích đọc sách và chơi thể thao.
Hỏi môn học yêu thíchWhat + to be + tính từ sở hữu +subject?What is your favorite subject in school? – I like Math and English.
Môn học yêu thích ở trường của bạn là gì? Tôi thích toán và tiếng Anh.
Hỏi món ăn/ đồ uống yêu thíchWhat + to be + tính từ sở hữu + favourite food/ drink?What is her favorite food? She loves pizza.
Món ăn yêu thích của cô ấy là gì? Cô ấy thích pizza.
Hỏi nghề nghiệpWhat + do/does +S + do?What does your mother do? My mother is a nurse.
Mẹ bạn làm nghề gì? Mẹ tôi là y tá
Mời đồ ăn/ đồ uốngWould you like + N?Would you like some coffee? 
Bạn có thích uống cà phê không?
Mời/ rủ ai đó làm gìLet’s + VLet’s go to the park.
Hãy đến công viên nào.
Hỏi ngày sinhWhen is + Tính từ sở hữu + birthday?When is his birthday? It’s on the 10th of October.
Sinh nhật của anh ấy vào ngày nào? Vào ngày 10 tháng 10.
Các cấu trúc câu thường gặp trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

3. Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Welcome to your Ngữ pháp tiếng anh lớp 4

Bài tập 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. I (go) to the market yesterday.
  2. She (eat) a delicious cake at the party.
  3. We (study) for the exam last night.
  4. They (watch) a movie together.
  5. He (play) football with his friends.
  6. The cat (catch) a mouse in the garden.
  7. Mary (visit) her grandparents last weekend.
  8. My family (travel) to the beach for vacation.
  9. I (read) an interesting book yesterday.
  10. The students (finish) their homework.

Bài tập 2. Điền từ thích hợp để hoàn thành câu

  1. I enjoy the guitar in my free time.
  2. She loves novels on lazy Sunday afternoons.
  3. My favorite is math because I love solving problems.
  4. Pizza is my favorite .
  5.  grab some ice cream after dinner.
  6. you like a cup of coffee?
  7. She suggested to the beach for a day of relaxation.
  8. My is on September 15th.
  9. I invited my friends to hiking this weekend.
  10. My favorite is orange juice.

Bài tập 3. Chọn đáp án đúng

  1. Yesterday, Tom and Jerry __________ to the zoo.

  1. She always __________ her dog in the park after school.

  1. The students __________ their homework when the bell rang.

  1. My mom __________ a delicious cake for my birthday.

  1. The baby __________ for the first time yesterday.

  1. We usually __________ a picnic on Sundays.

  1. The sun __________ early in the morning.

  1. The cat __________ on the windowsill.

  1. They __________ a new game last weekend.

  1. She __________ her friend a birthday card.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những kiến thức trọng tâm về ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 mà phụ huynh và học sinh cần ghi nhớ. Bên cạnh đó, ba mẹ cũng đừng quên cùng con làm các bài tập thực hành, đồng thời kết hợp với các phương pháp khác như học qua phim, video, truyện ngắn để giúp quá trình học ngữ pháp thú vị hơn. 

habichngoc0501
habichngoc0501
English writer
RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x