Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh? Vẽ tranh, leo núi hay chỉ đơn giản là đọc một quyển truyện tranh? Bạn biết không, những hoạt động mà bạn thường làm vào thời gian rảnh và chúng mang đến niềm vui cho bạn được gọi là “sở thích” đấy! Hôm nay, FLYER sẽ giúp bạn chinh phục 100+ từ vựng tiếng Anh về sở thích cũng như cách giới thiệu về sở thích của bản thân với những người xung quanh.
1. Từ vựng tiếng Anh về sở thích
1.1 Từ vựng tiếng Anh về sở thích hằng ngày
Sở thích là một trong những chủ đề thường gặp trong các cuộc trò chuyện. Để cuộc hội thoại trở nên sinh động, thú vị hơn thì việc bổ sung vốn từ vựng về chủ đề này là vô cùng cần thiết. FLYER đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về sở thích hằng ngày trong bảng sau đây!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | Đi bơi |
Knit | /nɪt/ | Đan len |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frɛndz/ | Trò chuyện với bạn bè |
Gardening | /ˈɡɑːr.dən/ | Làm vườn |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | Chơi cờ |
Go partying | /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ | Dự tiệc |
Travel | /ˈtræv.əl/ | Du lịch |
Take photographs | /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | Chụp ảnh |
Collect things | /kəˈlɛkt θɪŋz/ | Sưu tập đồ |
Surf net | /sɜːf nɛt/ | Lướt net |
Sleep | /sli:p/ | Ngủ |
Read books | /riːd bʊks/ | Đọc sách |
Listen to music | /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
Jogging | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | Thả diều |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | Đi dạo |
Explore | /ɪksˈplɔ/ | Đi thám hiểm |
Do magic tricks | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | Làm ảo thuật |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | Đi cắm trại |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Trượt ván |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | Chơi nhạc cụ |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | Chơi game |
Collect stamp | /kəˈlɛkt stæmp/ | Sưu tập tem |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngoài trời
Các hoạt động ngoài trời như leo núi, cắm trại, chèo thuyền,… bao giờ cũng đầy hấp dẫn, giúp chúng ta khám phá thêm nhiều điều mới mẻ về thế giới xung quanh. FLYER sẽ “bật mí” cho bạn các từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoài trời phổ biến. Với vốn từ vựng này, bạn có thể tự tin giới thiệu sở thích với bạn bè, người thân.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Archery | /ˈɑːʧəri/ | Bắn cung |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi |
Horse racing | /hɔːs ˈreɪsɪŋ/ | Đua ngựa |
Ice skating | /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn biển có kèm bình dưỡng khí |
Swing | /swɪŋ/ | Nhảy swing |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Hiking | /haɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | Cắm trại |
Hunting | /ˈhʌntɪŋ/ | Săn bắn |
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | Du lịch bụi |
Kayak | /ˈkaɪæk/ | Chèo xuồng Kayak |
Hurdling | ˈhɜːdlɪŋ/ | Chạy vượt rào |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà
Nhắc đến từ vựng tiếng Anh về sở thích chắc chắn không thể bỏ qua từ vựng về các hoạt động trong nhà. Hãy cùng nhau khám phá từ vựng về chủ đề này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Chess | /ʧɛs/ | Cờ vua |
Billiards | /ˈbɪljədz/ | Trò chơi bi-a |
Jigsaw puzzles | /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ | Trò chơi xếp hình |
Card games | /kɑːd geɪmz/ | Chơi bài |
Foosball | /ˈfuːz.bɑːl/ | Bi lắc |
Dominoes | /ˈdɒmɪnəʊz/ | Cờ domino |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
Chơi thể thao không chỉ giúp chúng ta nâng cao thể lực mà còn là một cách giảm căng thẳng rất tốt nữa đấy! Dưới đây là bảng tổng hợp và phân loại các môn thể thao phổ biến.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Các môn thể thao chơi với bóng | ||
Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Bóng chày |
Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
Cricket | /ˈkrɪk.ɪt/ | Bóng gậy |
Hockey | /ˈhɒk.i/ | Khúc côn cầu |
Football | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá |
Squash | /skwɒʃ/ | Bóng quần |
Volleyball | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | Bóng chuyền |
Tennis | /ˈten.ɪs/ | Quần vợt |
Rugby | /ˈrʌɡ.bi/ | Bóng bầu dục |
Netball | /ˈnet.bɔːl/ | Bóng lưới |
Lacrosse | /ləˈkrɒs/ | Bóng vợt |
Các môn võ thuật | ||
Judo | /ˈdʒuː.dəʊ/ | Võ Judo |
Karate | /kəˈrɑː.ti/ | Võ Karate |
Kickboxing | /ˈkɪk.bɒk.sɪŋ/ | Quyền anh |
Boxing | /ˈbɒk.sɪŋ/ | Đấm bốc |
Các môn thể thao cảm giác mạnh | ||
Caving | /ˈkeɪ.vɪŋ/ | Khám phá hang động |
Paragliding | /ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/ | Dù lượn |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/ | Leo núi |
Rock climbing | /ˈrɒk ˌklaɪ.mɪŋ/ | Leo núi đá |
Bungee jumping | /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/ | Nhảy bungee |
Mountain biking | ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/ | Chạy xe đạp địa hình |
Motocross | /ˈməʊtəʊkrɒs/ | Đua mô tô đường gồ ghề |
Các môn thể thao chơi dưới nước | ||
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Diving | /ˈdaɪ.vɪŋ/ | Lặn |
Sailing | /ˈseɪ.lɪŋ/ | Lái thuyền |
Windsurfing | /ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/ | Lướt ván buồm |
Snorkel | /ˈsnɔːkəl/ | Lặn với ống thở và kính bơi |
Underwater Rugby | /ˌʌndəˈwɔːtə ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục dưới nước |
Regatta | /ri’gætə/ | Đua thuyền |
Water-skiing | /wɔ:tə ‘ski:iŋ/ | Lướt ván nước |
Bodyboarding | /ˈbɒd.i.bɔː.dɪŋ/ | Lướt ván nằm sấp |
Synchronized swimming | /ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/ | Bơi nghệ thuật |
Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh về thể thao hay nhất giúp bạn tự tin giới thiệu sở thích bản thân
2. Các mẫu câu tiếng Anh hỏi và trả lời về sở thích
Bạn biết không, bên cạnh cấu trúc “I like” (Tôi thích) bạn có thể sử dụng các cấu trúc khác như “I’m a big fan of” (Tôi là một người hâm mộ của) hay “I have a passion for” (Tôi có một niềm đam mê với),… để giới thiệu về sở thích của bản thân mình. Nối tiếp các từ vựng tiếng Anh về sở thích, FLYER sẽ tiếp tục giới thiệu đến bạn các cấu trúc hỏi và giới thiệu sở thích cực chất trong tiếng Anh.
2.1 Mẫu câu hỏi về sở thích
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
What is your hobby?/ What sort of hobbies do you have? | Sở thích của bạn là gì? |
What do you like doing? | Bạn thích làm gì? |
What do you do in your free time/ What do you get up to in your free time? | Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh? |
Do you play any sports? | Bạn có chơi môn thể thao nào không? |
Which team do you support? | Bạn yêu thích đội nào? |
What do you usually do to relax? | Bạn thường làm gì để thư giãn |
2.2. Mẫu câu giới thiệu về sở thích
Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
I like playing soccer so I always play when I have freetime. Tôi thích chơi đá bóng nên tôi luôn chơi môn thể thao này vào thời gian rảnh. | Tôi thích… | I like playing soccer so I alway play when I have freetime. Tôi thích chơi đá bóng nên tôi luôn chơi môn thể thao này vào thời gian rảnh. |
I love + V-ing | Tôi yêu… | I love doing yoga. Tôi yêu việc luyện tập yoga. |
I’m crazy about… | Tôi phát cuồng với… | I’m crazy about basketball. Tôi phát cuồng lên với bóng rổ. |
I am into + N/V-ing | Tôi thật sự rất thích… | I am into playing badminton. Tôi thật sự rất thích chơi cầu lông. |
A big/huge fan of + N | Tôi là người hâm mộ của… | In my free time, I usually hang out with my friends. Vào thời gian rảnh, tôi thường ra ngoài với bạn bè. |
I enjoy + V-ing/N | Tôi thích… | I enjoy reading books in my spare time. Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh. |
In my free time, I usually/often | Vào thời gian rảnh, tôi thường… | In my free time, I usually hang out with my friend. Vào thời gian rảnh, tôi thường ra ngoài với bạn bè. |
I am mad about… | Tôi cực kỳ thích… | Her sons were mad about cricket and played every weekend, but she never really understood the game. Các con trai của bà rất mê môn bóng gậy và chơi vào mỗi cuối tuần, nhưng bà chưa bao giờ thực sự hiểu rõ về trò chơi này. |
I have a passion for… | Tôi có một niềm đam mê với… | Anton has a consuming passion for science fiction. Anton có niềm đam mê mãnh liệt với khoa học viễn tưởng. |
I’m fond of + Ving / Noun | Tôi thích… | I’m fond of football, so I watch lots of football matches on TV. Tôi thích bóng đá, nên tôi xem bóng đá trên truyền hình rất nhiều. |
I’m interested in Ving / Noun | Tôi hứng thú với… | I’m interested in cleaning up my bedroom so I do it everyday. Tôi hứng thú với việc dọn dẹp nên làm nó mỗi ngày. |
3. Các đoạn văn áp dụng từ vựng tiếng Anh về sở thích
3.1 Đoạn hội thoại giới thiệu về sở thích
3.1.1. Đoạn hội thoại 1
A: What’s your hobby?
B: I’m a big fan of football. I play football with my classmates every weekend.
A: I also like football. My siblings and I formed a team and played soccer in our backyard every day. Where do you play football?
B: We play at the stadium 2 km from school.
A: Oh, I also play there sometimes. Why do you like to play football?
B: It helps me improve my health and reduce stress after tiring classes.
A: Do you have a favorite team or player?
B: I like Manchester City. They have won many awards.
Dịch nghĩa:
A: Sở thích của bạn là gì?
B: Mình là một fan hâm mộ lớn của bóng đá. Mình chơi bóng đá với các bạn cùng lớp vào mỗi cuối tuần.
A: Mình cũng thích bóng đá. Các anh chị em và mình đã thành lập một đội và chơi bóng đá ở sân sau nhà hàng ngày. Bạn chơi bóng đá ở đâu?
B: Mình chơi ở sân vận động cách trường 2 km.
A: Ồ, thỉnh thoảng mình cũng chơi ở đó. Tại sao bạn thích chơi bóng đá?
B: Nó giúp mình cải thiện sức khỏe và giảm căng thẳng sau những giờ học mệt mỏi.
A: Bạn có đội bóng hay cầu thủ yêu thích nào không?
B: Mình thích Manchester City. Họ đã giành được nhiều giải thưởng.
3.1.2. Đoạn hội thoại 2
A: I’m a big fan of video games. Do you like playing games?
B: No, I enjoy physical activities. I spend most of my time playing sports such as hockey, volleyball,… In addition, I’m into playing thrilling sports. I climb mountains every weekend.
A: It’s too dangerous. Thrilling sports are not suitable for people with weak health like me. How do you feel when playing those sports?
B: A bit of anxiety mixed with excitement. It is an experience that everyone should try in their lifetime
A: That sounds great! I just play chess on weekends.
B: Playing chess is a good way to help you train your mind.
Dịch nghĩa:
A: Mình là một fan hâm mộ lớn của trò chơi điện tử. Bạn có thích chơi game không?
B: Không, mình thích các hoạt động thể chất. Mình dành phần lớn thời gian để chơi các môn thể thao như khúc côn cầu, bóng chuyền,… Ngoài ra, mình còn thích chơi các môn thể thao cảm giác mạnh. Mình leo núi vào mỗi cuối tuần.
A: Nó quá nguy hiểm. Những môn thể thao cảm giác mạnh không phù hợp với người có sức khỏe yếu như mình. Bạn cảm thấy thế nào khi chơi những môn thể thao đó?
B: Một chút lo lắng xen lẫn sự phấn khích. Đó là một trải nghiệm mà mọi người nên thử trong đời
A: Nghe có vẻ tuyệt vời! Mình chỉ chơi cờ vào cuối tuần.
B: Chơi cờ là một cách hay để bạn rèn luyện trí óc.
3.2 Đoạn văn xuôi về sở thích trong tiếng Anh
3.2.1. Đoạn văn xuôi 1
I love listening to music. I have listened to music almost every day since I entered middle school. However, I don’t have a favorite genre of music. Depending on my mood, I will choose appropriate music. For example, when I’m happy, I listen to upbeat music. When I’m sad, I will listen to ballad songs. When doing housework, I often listen to music to have more energy. I like singer Ed Sheeran the most because he composes extremely meaningful love songs.
Dịch nghĩa:
Mình rất thích nghe nhạc. Mình nghe nhạc gần như mỗi ngày kể từ khi mình lên cấp 2. Tuy nhiên, mình không có thể loại âm nhạc yêu thích. Tùy vào tâm trạng mà mình sẽ chọn bài nhạc phù hợp. Chẳng hạn, vào lúc vui mình sẽ nghe nhạc sôi động. Vào lúc mình buồn, mình sẽ nghe những bài nhạc buồn. Những lúc làm việc nhà, mình cũng thường nghe nhạc để có thêm năng lượng. Mình thích nhất là ca sĩ Ed Sheeran vì anh ấy sáng tác ra những bài tình ca vô cùng ý nghĩa.
3.2.2. Đoạn văn xuôi 2
Everyone has their own preferences. I have a passion for painting. I have pursued this passion for 4 years. At first, I had a lot of difficulty coloring. However, after 2 years of practice, I was able to color very well. Painting brings me a lot of joy. I can draw portraits for my friends on their birthdays. When traveling to other countries, I like to draw pictures of the landscapes there because it brings me more emotions.
Dịch nghĩa:
Mỗi người đều có một sở thích của riêng mình. Mình có một niềm đam mê với việc vẽ tranh. Mình đã theo đuổi niềm đam mê này 4 năm. Ban đầu, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc tô màu. Tuy nhiên, sau 2 năm luyện tập mình đã có thể tô màu rất tốt. Việc vẽ tranh mang đến rất nhiều niềm vui cho mình. Mình có thể vẽ tặng bạn bè ảnh chân dung của họ vào ngày sinh nhật. Khi du lịch đến những đất nước khác, mình thích vẽ tranh về những thắng cảnh ở đó vì nó mang đến cho mình nhiều cảm xúc hơn.
4. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh về sở thích
5. Tổng kết
Thông qua bài viết, FLYER đã giới thiệu đến bạn các từ vựng tiếng Anh về sở thích được sử dụng phổ biến. Vì lượng từ vựng trong bài học hôm nay tương đối lớn, nên bạn đừng quên thường xuyên ôn tập cũng như xem lại bài học để có thể nắm vững kiến thức. Mong rằng, những kiến thức mà FLYER truyền tải sẽ giúp bạn tự tin giới thiệu về sở thích của mình với những người xung quanh.
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm: