Bài luyện tập từ vựng KET chủ đề 11 đến 15

    0
    84
    Bài 1: Sắp xếp lại các chữ cái sau

    1. DOAPUCBR

    Tủ đựng đồ

    2. RURETQA

    Tứ phần, 1/4

    3. ADISLN

    Hòn đảo

    4. ISMATUD

    Sân vận động

    5. NEAPD

    Tiêu, tiêu tiền

    6. HATP

    Con đường, lối đi

    7. AYMOROTW

    Đường cao tốc

    8. THNEIKC

    Bếp

    Bài 2: Đọc và tích v vào đáp án đúng

    My name’s Peter. This is my house. It’s big and yellow. My father is growing a lot of trees in our garden. My house is near a hospital and market. My mother is buying some food in this market. I don't like going out because the air is hot.

    Google search engine

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây