Câu chẻ là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Chúng được hình thành khi bạn chia một câu thông thường thành câu có hai mệnh đề để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu. Nghe qua thì chủ điểm ngữ pháp này có vẻ khá phức tạp, nhưng bạn đừng lo, FLYER sẽ mang đến cho bạn một cái nhìn tổng quát về những kiến thức liên quan đến câu chẻ trong tiếng Anh ngay trong bài viết này.
1. Câu chẻ trong tiếng Anh là gì?
Câu chẻ (cleft sentences) là một dạng câu phức trong tiếng Anh bao gồm 2 mệnh đề là mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Bạn sẽ sử dụng câu chẻ để nhấn mạnh vào một phần cụ thể trong câu. Việc này giúp kết nối thông tin đã biết hoặc đã hiểu với thông tin mới.
Ví dụ:
A: Nick’s flat got broken into last night, did it?
B: No. It was Mike’s flat that got broken into.
A: Căn hộ của Nick bị đột nhập tối qua phải không?
B: Không. Chính là căn hộ của Mike bị đột nhập.
(Thông tin người hỏi đã biết: Căn hộ bị đột nhập)
Thông tin mới mà câu chẻ đưa ra: Căn hộ bị đột nhập là căn hộ của Mike).
2. Cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp 2 cấu trúc câu chẻ quen thuộc trong cả bài tập, văn bản lẫn giao tiếp đời thường. Hãy cùng FLYER khám phá 2 cấu trúc này nhé.
2.1. Cấu trúc câu chẻ sử dụng “It + be”
Cấu trúc chung:
It + be + emphasized information + wh-question/that clause
(It + be + thông tin cần nhấn mạnh + mệnh đề với từ để hỏi “wh-”/that)
Như đã đề cập ở phần trước, cấu trúc câu chẻ được dùng để nhấn mạnh một sự vật, sự việc quan trọng trong câu. Câu chẻ “It+be” thường được sử dụng để nhấn mạnh các ý sau:
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Nhấn mạnh danh từ/ cụm danh từ | It + is/ was + N/ N phr + that/ whom clause | It’s the Saint Bernard dog that Mike likes best. Mike thích nhất chính là loài chó Saint Bernard. |
Nhấn mạnh tân ngữ | It + is/ was + O + that/ who/ whom clause | It was him who I met by chance in Paris. Anh ấy chính là người tôi tình cờ gặp ở Paris. |
Nhấn mạnh cụm trạng từ | It + is/ was + Adv phr + that clause | It’s on Friday that you have to come. Bạn phải đến chính vào ngày thứ sáu. |
Nhấn mạnh cụm giới từ | It + is/ was + Prep phr + that clause | It was on foot that Emily went here. Cô ấy đã đi bộ đến đây. |
Nhấn mạnh mệnh đề không giới hạn | It + is/ was + non-finite clause + that clause | It is drinking too much that affects your health. Chính việc uống rượu quá nhiều làm ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn. |
Một số lưu ý khi bạn sử dụng cấu trúc câu chẻ “It + be”:
Lưu ý | Ví dụ |
---|---|
Thông tin ở mệnh đề “it” (it-clause) là thông tin cần nhấn mạnh. Mệnh đề theo sau (được kết nối bằng “that”, “who”) chứa thông tin đã biết hoặc được cho là ít quan trọng. | A: You met Catherine last Saturday, right? B: No, it was last Sunday that I met her. A: Bạn đã gặp Catherine vào thứ bảy tuần trước phải không? B: Không, tôi gặp cô ấy vào Chủ nhật tuần trước. (Thông tin cần nhấn mạnh là “last Sunday”) |
Trong một số trường hợp như những tình huống không trang trọng hay trong cách nói thân mật, có thể bỏ “that” và “who”. | A: You’ve met Helen at the party, haven’t you? B: No, it was Alice (that) I met. A: Bạn đã gặp Helen ở bữa tiệc phải không? B: Không, chính là Alice mà tôi gặp. It was her sister (who) I spoke to on the phone. Chính chị của cô ấy là người tôi nói chuyện qua điện thoại. |
Khi chủ ngữ cần nhấn mạnh là số nhiều thì động từ theo sau nó là số nhiều, nhưng “it + be” vẫn là số ít. | It was her parents who were most proud of her achievements. Chính cha mẹ cô ấy là người tự hào về thành tích của cô ấy nhất. |
Bạn cũng có thể dùng “it” với “which”, “when”, “where” | It was the steam engine which James Watt invented in 1769. Chính là động cơ hơi nước được James Watt phát minh vào năm 1769. It was yesterday when Amanda called you. Chính là hôm qua khi Amanda gọi cho bạn. It was in New Zealand where the film was made. Chính New Zealand là nơi bộ phim được thực hiện. |
Câu chẻ với “it” có thể dùng trong câu hỏi và câu phủ định.Khi dùng câu chẻ phủ định, mệnh đề thứ hai phải ở dạng khẳng định | Was it Alex who opened the window? Có phải chính Alex là người đã mở cửa sổ? It wasn’t my bag that got stolen; it was my friend’s. Không phải túi của tôi bị mất trộm mà là của bạn tôi. |
Chú thích:
- N phr: Cụm danh từ
- Adv: Trạng từ
- Non-finite clause: Mệnh đề chứa động từ không giới hạn
- That clause: Mệnh đề “that”
2.2. Cấu trúc câu chẻ với “wh-questions”
Một cấu trúc câu chẻ khác đó chính là câu chẻ với “wh-questions”. Ở cấu trúc này, câu chẻ với “what” được dùng phổ biến nhất. Tuy nhiên, “when”, “where”, “why”, “how”… cũng có thể sử dụng trong câu chẻ tùy vào từng tình huống.
Mục đích | Công dụng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
Nhấn mạnh vào một từ/ cụm từ | Thông tin trong mệnh đề “wh-” (wh- clause) là thông tin đã biết hoặc đã hiểu, mệnh đề thứ hai cung cấp thông tin mới được nhấn mạnh. | Wh-clause + be + emphasized word or phrase | I’m very thirsty. What I need is a glass of iced tea. Tôi rất khát. Cái mà tôi cần là một ly trà đá. (Thông tin đã biết: “what I need”, thông tin mới: “a glass of iced tea”) How the thief did this is still unclear to us. Chúng tôi vẫn chưa rõ tên trộm đã làm điều này bằng cách nào.(Thông tin đã biết: “how the thief did this”, thông tin mới: “still unclear to us”) When he graduated was 2020. Khi anh ấy tốt nghiệp là năm 2020. (Thông tin đã biết: “he graduated ”, thông tin mới: “2020”) |
Nhấn mạnh vào một hành động | Nhấn mạnh hành động được ai đó thực hiện. | What + S + do + be + (to) Vinf | What I did yesterday was go shopping with my sister. Điều tôi làm ngày hôm qua là đi mua sắm với chị của tôi. A: Did you fry this rib? B: No, what I did was (to) put olive oil and a little salt on it and grill it. A: Bạn chiên miếng sườn này à? B : Không, điều tôi làm là cho dầu ô liu và chút muối lên nó rồi nướng lên. |
Nhấn mạnh toàn bộ câu | Nhấn mạnh toàn bộ câu (hơn là một mệnh đề cụ thể). | What happen/ happened + be + clause | What happened was that my car broke down on the way so I didn’t get to the meeting on time. Chuyện xảy ra là xe của tôi bị hỏng trên đường đi nên tôi không đến dự cuộc họp đúng giờ. |
Chú thích:
- Wh-clause: Mệnh đề bắt đầu bằng các từ để hỏi “wh-” (How, What, Why …)
- Phrase: Cụm từ
- Be: Động từ tobe
- Vinf: Động từ nguyên mẫu
3. Một số cấu trúc câu chẻ thường gặp khác
Bên cạnh 2 cấu trúc câu chẻ phổ biến ở phần trước, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc câu chẻ khác để diễn đạt chính xác những tình huống cụ thể.
3.1. Cấu trúc câu chẻ đảo ngược
Cấu trúc:
Emphasized word/word phrase or clause + be + Wh-clause
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Bạn có thể đặt mệnh đề “wh-” (wh-clause) ở đầu câu hoặc cuối câu. Khi đặt “wh-clause” ở sau, cấu trúc này sẽ được gọi là câu chẻ đảo ngược. | What impressed me most was her grace.= Her grace was what impressed me most. Điều làm tôi ấn tượng nhất là vẻ duyên dáng của cô ấy. |
Trong cấu trúc đảo, thông tin cần nhấn mạnh được đặt ở đầu câu. Câu đảo được dùng để thêm sự nhấn mạnh, nó thuyết phục và ấn tượng hơn câu chẻ thông thường. | I’m so tired. A vacation is what I need. Tôi mệt mỏi quá. Điều tôi cần là một kỳ nghỉ. |
Câu chẻ đảo ngược cũng có thể được dùng với “when”, “where”, “who”, “how”… | A place far from the noisy city is where I want to go. Một nơi xa thành phố ồn ào là nơi tôi muốn đến. |
Chú thích:
- Emphasized word/word phrase: Từ/ cụm từ cần nhấn mạnh
- Emphasized clause: Mệnh đề cần nhấn mạnh
- Wh-clause: Mệnh đề bắt đầu bằng từ để hỏi “wh-”
3.2. Câu chẻ với “all”
Bạn dùng cấu trúc này để nhấn mạnh sự bao quát tất cả sự vật, sự việc nào đó trong một câu.
Cấu trúc:
All + S + do/does/did + be + emphasized information
Ví dụ:
- All you need to do is fill out this form.
Tất cả những gì bạn cần làm là điền vào mẫu đơn này.
- All he did was ask questions continuously.
Tất cả những gì anh ấy làm là đặt câu hỏi liên tục.
3.3. Câu chẻ với “there”
Cấu trúc này thể hiện sự nhấn mạnh vào đúng một chủ thể cụ thể nào đó bạn đang muốn đề cập đến trong câu.
Cấu trúc:
There + be + emphasized information
Ví dụ:
- There is a new car (that) Alan wanted to buy.
Có chiếc xe mới mà Alan muốn mua .
- There is my book (that) you borrowed last month.
Có cuốn sách của tôi mà bạn đã mượn từ tháng trước.
3.4. Câu chẻ với “if”
Câu chẻ với “if” dùng để nhấn mạnh giả thuyết khi xảy ra một sự việc nào đó sẽ dẫn đến một sự việc khác.
Cấu trúc:
If-clause + it’s + emphasized information
Ví dụ:
If Anne wants to be a lawyer, it is because she wants to make a lot of money.
If it seems that Karl’s meddling too much, it’s just because he’s trying to help everyone.
Nếu có vẻ Karl đang can thiệp quá nhiều, chỉ là vì anh ấy muốn giúp đỡ mọi người.
3.5. Câu chẻ với “The day when; The fact is; The person/people who ; The place where; The problem is; The reason why; The thing that; The way; Someone/Something…”
Cấu trúc chung:
The day/the place/the reason/ the person/the thing/ the way… + be + emphasized information
Câu chẻ với | Ví dụ |
---|---|
Something | Something that you know is partly true. Điều gì đó mà bạn biết là một phần sự thật. |
The day | The day when the Second World War ended in Europe was 8 May 1945. Ngày chiến tranh thế giới lần thứ II chấm dứt ở châu Âu là ngày 8 tháng 5 năm 1945. |
The fact | The fact is that the company’s finances are in trouble. Thực tế là tài chính của công ty đang gặp khó khăn. |
The thing | The thing (that) she hates most is attending crowded parties. Việc mà cô ấy ghét nhất là tham dự những bữa tiệc đông người. |
The reason | The reason (why) I’ve come is to discuss my plan with you. Lý do tôi đến đây là để thảo luận về kế hoạch của tôi với bạn. |
The place | The place where you go this summer is my hometown. Nơi mà bạn đến mùa hè này là quê hương tôi. |
The person | The person you met on the phone is my brother. Người bạn gặp trên điện thoại là anh tôi. |
The way | The way she sings is an expression of her soul. Cách mà cô ấy hát là biểu hiện tâm hồn của cô ấy. |
3.6. Câu chẻ trong câu bị động
Bạn cũng có thể sử dụng câu chẻ trong các câu bị động để nhấn mạnh ai/vật gì bị tác động bởi một chủ thể.
Cấu trúc:
It + be + N/ P + that/ who + be + V-ed/V3
Ví dụ:
- My father gave me a mobile phone.
→ It was a mobile phone that was given to me by my father.
Đó là chiếc điện thoại mà cha tôi cho tôi.
- A man asked the policeman for directions to the hotel.
→ It was the policeman who was asked for directions to the town hall.
Đó là viên cảnh sát được yêu cầu chỉ đường đến tòa thị chính
3.7. Lưu ý khi phát âm câu chẻ
Ngữ điệu rất quan trọng trong việc truyền đạt thông tin trong tiếng Anh. Với câu chẻ, để làm rõ nội dung cần nhấn mạnh trong câu, bạn nên chú ý:
- Phần thông tin quan trọng trong câu nên dùng trọng âm mạnh hơn phần thông tin đã biết hoặc đã rõ ràng.
- Phần thông tin cần nhấn mạnh được nói ở cao độ cao hơn một chút so với phần còn lại của câu.
4. Bài tập câu chẻ
5. Tổng kết
Thông qua bài viết này, FLYER mong rằng bạn đã nắm được cấu trúc cũng như cách sử dụng của hai loại câu chẻ thông dụng trong tiếng Anh là câu chẻ với “It + be” và với “wh-questions”. Nội dung kiến thức ngữ pháp ở phần này không khó nhưng số lượng lại khá nhiều và dễ nhầm lẫn khi sử dụng các loại câu chẻ. Vì vậy, bạn nên đọc lại nhiều lần phần lý thuyết và xem kỹ các ví dụ minh họa. Bên cạnh đó, bạn cũng nên ôn luyện thêm một số cấu trúc câu chẻ khác và làm bài tập trong bài viết để củng cố những kiến thức này.