Ngữ pháp là kiến thức quan trọng trong học tiếng Anh nói riêng và các ngôn ngữ nói chung, giúp các em học sinh xây dựng câu chuyện và truyền đạt ý nghĩa câu nói/ viết một cách rõ ràng và hiệu quả. Trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3- Global Success, các con sẽ bước đầu làm quen với tiếng Anh thông qua các cấu trúc ngữ pháp cơ bản có thể áp dụng để giao tiếp hằng ngày. Mời ba mẹ cùng FLYER tham khảo bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong bài viết sau đây.
1. Tóm tắt kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong hai học kỳ
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 xoay quanh bốn chủ điểm vô cùng gần gũi và thân quen với các bạn nhỏ bao gồm: Friends (Bạn bè), School (Trường học), Family (Gia đình) và World Around (Thế giới xung quanh). Mỗi chủ đề sẽ đem đến những bài học ngữ pháp khác nhau giúp các con từng bước tiếp xúc với tiếng Anh một cách đơn giản và dễ hiểu.
Sau đây là tổng hợp trọng tâm ngữ pháp trong 20 Unit của tiếng Anh lớp 3 hai học kỳ:
STT | Ngữ pháp | Unit |
1 | Câu chào hỏi, giới thiệu, tạm biệt | Unit 1 |
2 | Đại từ nhân xưng (I, You, We, They, He, She, It) | Unit 1, Unit 9, Unit 11 |
3 | Tính từ sở hữu (My, Your, Their, Our, Her, His, Its) | Unit 2, Unit 6, Unit 12 |
4 | Động từ “to be” (am, is, are) | Unit 1, Unit 9, Unit 11 |
5 | Câu mệnh lệnh | Unit 4, Unit 7 |
6 | Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ | Unit 8, Unit 16, Unit 17 |
7 | Đại từ chỉ định (This/ That) | Unit 3, Unit 4, Unit 6 |
8 | Mạo từ (a/an/the) | Unit 4, Unit 13 |
9 | Nói về sự tồn tại của sự vật bằng “There” | Unit 14 |
10 | Mô tả tính chất của sự vật | Unit 13 |
11 | Câu đề nghị với “Would like” | Unit 15 |
2. Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 quan trọng
Sau đây là chi tiết các trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 mà các con cần phải nắm. Mỗi phần là một kiến thức ngữ pháp khác nhau cùng với những ví dụ vô cùng dễ hiểu giúp ba mẹ có thể dễ dàng hướng dẫn con mình nhé.
2.1. Câu chào hỏi, giới thiệu, tạm biệt
Để bắt đầu một cuộc hội thoại, các con cần phải biết cách chào hỏi, giới thiệu bản thân một cách lịch sự và thân thiện. Vì vậy, bài học đầu tiên trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 tập trung vào việc học cách chào hỏi, giới thiệu bản thân và nói lời tạm biệt. Kiến thức này sẽ giúp các con tự tin khi bắt chuyện và giao tiếp với người khác bằng tiếng Anh.
Ngữ pháp | Dịch nghĩa | |
Câu chào hỏi | Hello = Hi | Xin chào |
Good morning/ afternoon/ evening | Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối | |
Nice to meet you! | Rất vui được gặp bạn! | |
Câu giới thiệu tên | Hello./ Hi. I’m + (tên)Lưu ý: ’m = am | Xin chào. Tôi là … Ví dụ: Hello. I’m Mary. Xin chào. Tôi là Mary. |
Câu hỏi thăm sức khỏe | How are you? I’m fine, thank you. Lưu ý: thank you = thanks | Bạn có khỏe không? Tôi khỏe, cảm ơn |
Câu tạm biệt | Goodbye = Bye | Tạm biệt |
See you later! | Gặp bạn sau nhé! | |
See you soon! | Hẹn sớm gặp lại bạn! |
2.2. Đại từ nhân xưng (I, You, We, They, He, She, It)
Đại từ nhân xưng (pronoun) trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là các từ được sử dụng để thay thế cho các danh từ chỉ người hoặc vật trong một câu đã nhắc đến trước đó. Điều này giúp tránh việc lặp lại các danh từ khi nói về cùng một người hoặc vật.
Ví dụ:
My mother is in the park. She is playing badminton.
Mẹ tôi đang ở công viên. Cô ấy đang chơi cầu lông.
= My mother is in the park. My mother is playing badminton.
Mẹ tôi đang ở công viên. Mẹ tôi đang chơi cầu lông.
→ Trong hai ví dụ trên, dễ dàng thấy rằng thay vì lặp lại từ “My mother” hai lần thì ba mẹ có thể hướng dẫn con thay thế bằng đại từ nhân xưng “She”. Câu văn sẽ trở nên tự nhiên, ngắn gọn và súc tích hơn.
Dưới đây là 7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh mà trẻ cần nắm vững. Những từ này có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu và được chia dựa vào các ngôi, số lượng và giới tính.
Số ít | Số nhiều | |||||
Chủ ngữ | Tân ngữ | Nghĩa | Chủ ngữ | Tân ngữ | Nghĩa | |
Ngôi thứ nhất(Người nói) | I | Me | Tôi/ mình | We | Us | Chúng tôi/ Chúng ta |
Ngôi thứ 2 (Người nghe) | You | You | Bạn | You | You | Các bạn |
Ngôi thứ 3 (Người được nhắc) | He/ She/ It | Him/ Her/ It | Anh ấy/ cô ấy/ nó | They | Them | Chúng/ Bọn nó… |
2.3. Tính từ sở hữu (My, Your, Their, Our, Her, His, Its)
Đây là các từ mà trẻ sẽ bắt gặp rất nhiều trong sách giáo khoa. Tính từ sở hữu (Possessive adjective) thường được đặt trước danh từ, dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa một người với một cái gì đó.
Trong tiếng Anh có 7 tính từ sở hữu tương ứng với 7 đại từ nhân xưng như sau:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Ví dụ |
I | My | My brother is six years old. Em trai của tôi sáu tuổi. |
You | Your | What’s your hobby? Sở thích của bạn là gì? |
We | Our | This is our friend. Đây là bạn của chúng tôi. |
They | Their | They have many chairs in their house. Họ có rất nhiều ghế trong nhà của họ. |
He | His | His name is Tony. Tên anh ấy là Tony. |
She | Her | What’s her job? Công việc của cô ấy là gì? |
It | Its | The cat likes its food. Con mèo thích thức ăn của nó. |
2.4. Động từ “to be” (am, is, are)
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, động từ “to be” (am, is, are) là loại động từ cơ bản có vai trò là động từ chính trong câu hoặc đi kèm với một động từ khác để diễn tả một hành động hay một trạng thái nào đó. Động từ “to be” được dịch thành nhiều nghĩa: “thì/ là/ ở/ …”, do đó tùy thuộc vào ngữ cảnh mà chúng ta dịch sao cho phù hợp.
Động từ “to be” có 3 dạng là “am, is” và “are” phụ thuộc vào chủ ngữ trước đó. Ba mẹ có thể tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn:
Chủ ngữ | Động từ “to be” | Ví dụ |
I | am (’m) | I’m Tony. Tôi là Tony. |
You | are (’re) | You’re in the living room. Bạn đang ở trong phòng khách. |
We | are (’re) | We are nine years old. Chúng tôi chín tuổi. |
They | are (’re) | They’re my friends. Họ là bạn của tôi. |
He | is (’s) | He is my brother. Anh ấy là anh trai tôi. |
She | is (’s) | She’s Mary. Cô ấy là Mary. |
It | is (’s) | It is her pen. Đó là cây bút của cô ấy. |
Bài tập ngữ pháp phần 1:
2.5. Câu mệnh lệnh
Tổng hợp câu mệnh lệnh trong tiếng Anh lớp 3
Câu mệnh lệnh thường được dùng để hướng dẫn, đưa ra yêu cầu hoặc ra lệnh trong nhiều tình huống. Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh thường ngắn gọn và sử dụng động từ cơ bản để diễn đạt ý. Sau mỗi câu mệnh lệnh thường có “please” thể hiện sự tôn trọng và lịch sự, khiến câu nói trở nên nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
Open your book, please!
Hãy mở sách ra nào!
Dưới đây là một số câu mệnh lệnh trẻ được học trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3:
Câu mệnh lệnh | Dịch nghĩa |
Stand up | Đứng lên |
Sit down | Ngồi xuống |
Open your book | Mở sách ra |
Close the door | Đóng sách lại |
Come in | Đi vào |
Go out | Đi ra ngoài |
Speak Vietnamese | Nói tiếng Việt |
Touch your nose | Chỉ vào mũi của bạn |
Open your mouth | Há miệng ra |
2.6. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ
“Have” là động từ cơ bản trong tiếng Anh được dịch nghĩa là “có” khi chúng ta dùng để thể hiện sự sở hữu. Các em học sinh lớp 3 cần phải hiểu cách dùng và chia động từ đó phụ thuộc vào chủ ngữ.
Cấu trúc:
(+) S + have/has + (got) + N
(-) S + don’t/ doesn’t + have + (got) + N
(?) Do/ Does + S + have + N?
Lưu ý:
- don’t = do not
- doesn’t = does not
Ví dụ:
Do you have any pets? Yes. I do
Bạn có bất kỳ thú cưng nào không? Tôi có.
Vậy khi nào sử dụng “have” hoặc “has”? Mời ba mẹ tham khảo bảng sau để trả lời cho câu hỏi này:
Chủ ngữ | have/ has | Ví dụ |
I | (+) have(-) don’t have | I have a rabbit.Tôi có một chú thỏ. |
You | You have two ears.Bạn có hai tai. | |
We | We have got a living room.Chúng tôi đã có một phòng khách. | |
They | They don’t have any kites.Họ không có con diều nào cả. | |
He | (+) has(-) doesn’t have | He doesn’t have a sister.Anh ấy không có em gái. |
She | She has two teddy bears.Cô ấy có hai con gấu bông. | |
It | It has a big table.Nó có một cái bàn lớn. |
2.7. Đại từ chỉ định (This, That)
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, các đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) dùng để xác định hoặc chỉ ra một người hoặc vật cụ thể. Trong chương trình tiếng Anh lớp 3, trẻ sẽ được học hai đại từ chỉ định được dùng với danh từ số ít sau đây:
Đại từ chỉ định | Khoảng cách từ người nói | Dịch nghĩa | Ví dụ |
This | Ở gần | Đây/ Này | This is our school. Đây là trường học của chúng tôi |
That | Ở xa | Đó/ Kia | That is a ruler. Kia là cái thước kẻ. |
Cấu trúc chung:
(+) This/That + is + N số ít.
(-) This/That + isn’t (=is not) + N số ít.
(?) Is + this/ that + N số ít?
Chú thích:
N: Danh từ
Ví dụ:
- That is Linda.
Đó là Linda.
- That isn’t Mary.
Đó không phải là Mary.
- Is that Linda? Yes it is.
Đó có phải là Linda không? Vâng, đúng vậy.
Khi muốn hỏi cụ thể “Đây/ Kia là gì?” thì các con sẽ sử dụng từ để hỏi What. Cấu trúc cụ thể như sau:
What is this/ that?
It is (It’s) + N số ít.
Ví dụ:
What is this? – It’s a nose.
Cái này là cái gì? – Đó là một cái mũi.
2.8. Mạo từ (a/an/the)
Mạo từ (article) được sử dụng để xác định hoặc miêu tả danh từ. Mạo từ thường đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ của danh từ. Có ba loại mạo từ chính ba mẹ cần hướng dẫn con tìm hiểu và phân biệt được sự khác nhau giữa chúng.
Loại mạo từ | Mạo từ | Vị trí trong câu | Cách dùng | Ví dụ |
Mạo từ bất định/ mạo từ không xác định (Indefinite article) | A | Danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một phụ âm. | Đề cập đến một thứ gì đó một cách không cụ thể, chưa biết đến trước đó hoặc chưa được xác định. | He have a car.Anh ấy có một cái xe ô tô. |
An | Danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một nguyên âm (u, e, o, a, i) hoặc âm “h” câm. | There is an egg.Có một quả trứng. | ||
Mạo từ xác định (Definite article) | The | – Danh từ đếm được ở số ít- Danh từ không đếm được số nhiều. | Đề cập đến một thứ gì đó cụ thể hoặc đã được nhắc đến trước đó. | The table in my bedroom is small.Cái bàn ở phòng ngủ của tôi nhỏ. |
Mạo từ rỗng (Zero article) | Không dùng mạo từ | – Danh từ không đếm được.- Danh từ đếm được số nhiều dùng theo nghĩa chung chung. | Đề cập đến một thứ gì đó một cách tổng quát hoặc không cần mạo từ cụ thể. | I like dogs.Tôi thích những chú chó. |
Bài tập ngữ pháp phần 2:
2.9. Nói về sự tồn tại của sự vật bằng “There”
Khi các em muốn diễn đạt sự tồn tại hoặc số lượng của người/vật trong một không gian cụ thể thì chúng ta sẽ dùng cấu trúc “There is/are”. Cấu trúc cụ thể như sau:
There + is + N đếm được số ít / N không đếm được.
There are + N đếm được số nhiều
Ví dụ:
- There is a cat under the bed.
Có một con mèo dưới giường.
- There are four chairs in the dining room.
Có bốn cái ghế trong phòng ăn.
- There are many people in my classroom.
Có nhiều người trong lớp học của tôi.
Khi muốn đặt câu hỏi Yes/ No để biết sự tồn tại của một người hoặc vật thì ta sẽ dùng cấu trúc sau:
Is/Are + there + N?
Yes, there is/ are.
No, there isn’t/ aren’t.
Ví dụ:
Are there any pictures in the room? Yes, there are.
Có bất kỳ bức tranh nào trong phòng không? Có.
2.10. Mô tả tính chất của sự vật
Mỗi sự vật đều có những tính chất và đặc điểm riêng. Các bạn học sinh lớp 3 sẽ biết được mô tả và hỏi về đặc tính của các sự vật thông qua cấu trúc sau:
Khẳng định | The + N (số ít) + is + Adj. The + N số (nhiều) + are + Adj. | The bedroom is big. Phòng ngủ thì lớn. |
Phủ định | The + N (số ít) + isn’t + Adj. The + N số (nhiều) + aren’t + Adj. | The books aren’t new. Những quyển sách không còn mới. |
Nghi vấn | Is/Are + N + adj? Yes, it is/ they are. No, it isn’t/ they aren’t. | Is our playground big? Sân chơi của chúng ta có lớn không? No, it isn’t. It’s small. Không đâu. Nó nhỏ. |
Chú thích:
- N: Danh từ
- Adj: Tính từ
2.11. Câu đề nghị với “Would like”
Câu hỏi “Would like” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đề nghị hoặc hỏi ai đó về sở thích, mong muốn hoặc lựa chọn của họ.
Cấu trúc câu hỏi | Cách trả lời | Ví dụ | |
Chấp nhận | Từ chối | ||
Would you like + Noun? | Yes, I would. | No, thank you so much. | Would you like some meat? Bạn có muốn ăn thịt không? Yes, I’d love to. Vâng, tôi rất thích. |
Yes, please. | I would love to but I cannot… | ||
Yes, I’d love to. | |||
AbsolutelyThank you! | I am sorry, I cannot… | ||
What would you like + N/to V? | I’d like + N.Lưu ý: ’d like = would like | I wouldn’t like + N | What would you like to drink? Bạn muốn uống gì? I’d like some juice. Tôi thích nước trái cây. |
2.12. Các mẫu câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, các con sẽ được học rất nhiều dạng câu hỏi khác nhau xoay quanh những thứ thân quen trong học tập và cuộc sống. Phụ huynh có thể hỏi đáp cùng con các câu hỏi sau đây để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của các em nhỏ.
Cách dùng | Mẫu câu hỏi | Câu trả lời | Ví dụ |
Hỏi về tên | What’s your name? | My name is + tên | What’s your name? Tên của bạn là gì? My name is Lan. Tôi tên là Lan |
Hỏi về tuổi tác | How old are you? | I’m +tuổi + year(s) old. | How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? I’m nine years old. Tôi chín tuổi. |
Hỏi về sở thích | What’s your hobby? | It’s + sở thích.I like + sở thích. | What’s your hobby? Sở thích của bạn là gì? I like painting. Tôi thích vẽ. |
Hỏi về một người khác | Who is this/ that? | This/ That is + N chỉ người. | Who is that? Kia là ai? That is my mother. Kia là mẹ của tôi. |
Hỏi về nghề nghiệp của người khác | What’s his/ her job? | He’s + công việc.She’s + công việc. | What’s her job? Công việc của cô ấy là gì? She’s nurse. Cô ấy là y tá. |
Is + N chỉ người + công việc? | Yes, he/she isNo, he/ she isn’t. | Is your father a driver? Bố của bạn có phải là tài xế không? Yes, he is. Vâng, đúng vậy. | |
Hỏi để xin phép làm việc gì đó | May I + V? | Yes, you can.No. you can’t | May I go out? Tôi có thể đi ra ngoài được không? Yes, you can. Vâng, bạn có thể. |
Hỏi về màu sắc | What colour is/are + N? | It’s/ They’re + màu sắc | What colour are your notebooks? Vở của bạn có màu gì? They’re blue. Chúng có màu xanh. |
Hỏi về hành động | What do you do at break time? | I play + … | What do you do at break time? Bạn làm gì trong giờ giải lao? I play basketball. Tôi chơi bóng rổ. |
What are you doing? | I’m + V_ing. | What are you doing? Bạn đang làm gì thế? I’m listening to music. Tôi đang nghe nhạc. | |
What is + the + … + doing? | It’s + V_ing | What is the monkey doing? Con khỉ đang làm gì? It’s swing. Đó là đu. | |
Hỏi về vị trí/ địa điểm của người hoặc vật. | Where +is/are + N ? | It’s + vị trí They’re + vị trí | Where’s the tables? Bàn của tôi ở đâu? They’re in the bedroom. Chúng đang ở trong phòng ngủ. |
Hỏi về số lượng | How many + N đếm được số nhiều + do you have? | I have + số lượng | How many parrots do you have? Bạn có bao nhiêu con vẹt? I have three. Tôi có ba. |
Hỏi bạn có thể nhìn thấy gì? | What can you see? | I can see + N. | What can you see in the zoo? Bạn có thể nhìn thấy gì trong sở thú? I can see many tigers. Tôi có thể nhìn thấy nhiều con hổ. |
3. Bài tập ôn tập về ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Tổng kết
Vậy là ba mẹ đã tham khảo toàn bộ các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cùng một số bài tập củng cố kiến thức. FLYER mong rằng bài học trên đây sẽ mang lại nhiều thông tin bổ ích, giúp các bạn học sinh không những học tập hiệu quả ở trường lớp mà còn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày. Hãy cùng FLYER luyện tập tiếng Anh mỗi ngày cùng các con ba mẹ nhé!