Saturday, November 23, 2024
Trang chủLuyện thi CambridgeBí kíp luyện thi Speaking Movers giúp con lấy trọn 5 khiên

Bí kíp luyện thi Speaking Movers giúp con lấy trọn 5 khiên

Chắc chắn rằng việc chuẩn bị cho con tham gia kỳ thi Speaking Movers của Cambridge là một nhiệm vụ không hề dễ dàng. Hiểu được điều này, FLYER xin gửi đến quý phụ huynh bí kíp luyện thi Speaking Movers giúp con lấy trọn 5 khiên. Mong rằng thông qua bài viết, ba mẹ có thể giúp con tự tin hơn và thành công chinh phục chứng chỉ Movers với số điểm tuyệt đối.

luyện thi speaking movers
Bí kíp luyện thi Speaking Movers

1. Cấu trúc phần thi Speaking Movers

Để hỗ trợ con luyện thi Speaking Movers hiệu quả, ba mẹ cần nắm được cấu trúc của phần thi này. Khi biết được có bao nhiêu phần thi, mỗi phần thi chứa những loại câu hỏi gì, ba mẹ có thể lên kế hoạch học tập và ôn luyện một cách đơn giản hơn.

PartDạng bàiNội dung
1Tìm điểm khác biệt trong tranh– Giám khảo hỏi tên tuổi hoặc yêu cầu thí sinh giới thiệu về bản thân.
– Thí sinh tìm 4 điểm khác nhau giữa 2 bức tranh.
2Mô tả tranh– Giám khảo kể 1 câu chuyện về bức tranh đầu tiên.
– Thí sinh sử dụng 3 bức tranh còn lại để hoàn thành câu chuyện.
3Tìm tranh khác biệt– Thí sinh tìm ra 1 bức tranh khác biệt và giải thích lý do. 
4Hỏi đáp về bản thân– Trả lời các câu hỏi về bản thân như: Sở thích, gia đình, bạn bè, trường học,…
Cấu trúc phần thi Speaking Movers

2. Kiến thức trọng tâm trong Speaking Movers

Bài thi Speaking Movers yêu cầu nhiều hơn ở khả năng quan sát và mô tả hình ảnh của thí sinh. Để thực hiện tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững danh sách từ vựng Movers và các chủ điểm ngữ pháp cơ bản. Sau đây, ba mẹ hãy cùng FLYER tìm hiểu những kiến thức trọng tâm để giúp con chuẩn bị cho phần thi Speaking Movers.

2.1. Từ vựng

luyện thi speaking movers
Kiến thức trọng tâm luyện thi Speaking Movers

Từ vựng là kiến thức vô cùng quan trọng bất kể trong kỳ thi nào. Thí sinh cần biết cách sử dụng mỗi từ một cách chính xác để có thể hiểu và trả lời các câu hỏi một cách tự tin và chuẩn xác nhất. Ở trình độ Movers, các bạn nhỏ được làm quen với những từ mới đơn giản xoay quanh cuộc sống hàng ngày. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng Movers theo chủ đề: Danh sách từ vựng thi A1 Movers Cambridge thường gặp NHẤT

2.2. Ngữ pháp

Các chủ điểm ngữ pháp Movers chủ yếu xoay quanh những cấu trúc khá đơn giản, được ứng dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày của trẻ. Nắm vững những kiến thức về ngữ pháp cơ bản dưới đây sẽ giúp thí sinh xây dựng câu chuyện rõ ràng và trả lời các câu hỏi một cách chính xác trong phần thi Speaking Movers. Ba mẹ hãy cùng con luyện tập ứng dụng những cấu trúc này thường xuyên trong các tình huống thực tế để con tự tin hơn khi làm bài thi thực tế.

Luyện thi Speaking Movers
Luyện thi Speaking Movers
Chủ đềKiến thức cần ôn luyện
Từ loạiTân ngữ gián tiếp
Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
Động từ
Động từ bất quy tắc 
Động từ có quy tắc 
Động từ + to V-inf
Động từ + V-ing… to V
ask/ want someone to do something
must + V-inf 
have to/ had to
shall 
could 
Trạng từ
Liên từ
Giới từ chỉ thời gian
Từ để hỏi
Mệnh đềMệnh đề quan hệ
Mệnh đề chỉ thời gian (when)
Một số cấu trúc câuWhat is/ was the weather like?
What’s the matter?
How about/ What about + N/ V-ing
Go for a + N
Be called + N
Be good at + N I
think/ know …
Các chủ điểm ngữ pháp Movers cần ôn luyện

3. Hướng dẫn luyện thi Speaking Movers từng phần

Mỗi phần thi Speaking lại có yêu cầu và cách trình bày khác nhau. Mời ba mẹ cùng xem qua hướng dẫn luyện thi Speaking Movers cho từng phần:

3.1. Part 1

Yêu cầu:

  • Giám khảo chào và hỏi tên, tuổi thí sinh hoặc yêu cầu thí sinh tự giới thiệu bản thân.
  • Giám khảo giải thích phần thi, cho thí sinh xem 2 bức tranh có 1 vài điểm khác biệt. Thí sinh cần tìm ra 4 điểm khác biệt trong 2 bức tranh đó.

Hướng dẫn:

luyện thi speaking movers
Hướng dẫn luyện thi Speaking Movers part 1

Phần thi Speaking Movers Part 1 là cơ hội đầu tiên để thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh. Gợi ý trả lời:

  • Khi giám khảo chào thí sinh và hỏi tên, tuổi, thí sinh cần trả lời một cách tự tin và rõ ràng. Dùng từ vựng và một số cấu trúc ngữ pháp đơn giản để giới thiệu bản thân.
  • Khi xem 2 bức tranh, trẻ cần tập trung vào tìm ra và mô tả 4 điểm khác biệt. Ở phần này, trẻ nên nói về màu sắc, kích thước, số lượng, vị trí, vẻ ngoại hình và hành động của những gì trẻ thấy trong tranh.
  • Sử dụng từ vựng đa dạng nhất có thể và cố gắng mô tả một cách chi tiết. Ví dụ: 

In the first picture, there are two red balloons. In the second picture, there is only one red balloon.

Ở bức tranh đầu tiên có 2 quả bóng bay màu đỏ. Trong bức tranh thứ 2 chỉ có 1 quả bóng bay màu đỏ.

  • Ba mẹ cho con luyện tập nói một cách tự nhiên và không sợ sai, quan trọng là con cố gắng trình bày được ý của mình một cách rõ ràng.

Ví dụ:

Câu hỏiTrả lời
What can you see in the first picture?
Em thấy gì trong bức tranh đầu tiên?
– I see a park with a big tree.
Em thấy một công viên với một cái cây to.
– There are two children playing near the tree.
Có 2 đứa trẻ đang chơi gần cái cây.
What’s different in the second picture?
Điểm khác biệt trong bức tranh thứ 2 là gì?
– In the second picture, the sun is shining, but in the first picture, it’s raining.
Ở bức tranh thức 2, mặt trời đang toả nắng, nhưng trong bức tranh đầu, trời đang mưa.
– The boy is holding an umbrella in the second picture.
Cậu bé đang cầm một cây dù trong bức tranh thức hai.
Can you tell me how many balloons there are?
Em có thể nói cho cô có bao nhiêu quả bóng bay ở đó?
– There are three balloons in the first picture.
Có 3 quả bóng bay trong bức tranh đầu tiên.
– There are no balloons in the second picture.
Không có quả bóng bay nào trong bức tranh thứ 2.
Ví dụ luyện thi Speaking Movers Part 1

3.2. Part 2

Yêu cầu:

  • Phần thi Speaking Movers Part 2 yêu cầu con kể một câu chuyện dựa trên 4 bức tranh được cho. 
  • Phần thi này kiểm tra khả năng kể chuyện và mô tả các bức tranh của thí sinh.
luyện thi speaking movers
Hướng dẫn luyện thi Speaking Movers part 2

Hướng dẫn:

  • Sau khi cho thí sinh xem qua 4 bức tranh, giám khảo sẽ nói “Look at the pictures first” (Đầu tiên hãy nhìn vào những bức tranh) và mô tả bức tranh thứ nhất. Lúc này, các con cần lắng nghe một cách cẩn thận, tập trung vào thông tin quan trọng như: Tiêu đề câu chuyện, tên nhân vật,… 
  • Tiếp theo, hãy lần lượt quan sát từng bức tranh để có cái nhìn tổng quan về câu chuyện. Ba mẹ không cần phải quá lo lắng nếu con không thể theo dõi toàn bộ sự kiện trong tranh. Con chỉ cần trình bày vài câu đơn giản về mỗi bức tranh theo thứ tự là hoàn toàn chấp nhận được. Nếu con cần sự hỗ trợ hoặc gợi ý, giám khảo sẽ đặt câu hỏi để giúp đỡ.
  • Bắt đầu câu chuyện bằng cách mô tả hình ảnh đầu tiên một cách rõ ràng, sử dụng từ vựng và ngữ pháp đơn giản mà mình nắm vững. Khi kể chuyện, con cần kết nối các sự kiện lại với nhau, phát triển câu chuyện với cấu trúc: Giới thiệu, nội dung và kết thúc. Một số cấu trúc câu nên được sử dụng:
    • There is/ are…..
    • Have (got)
    • Động từ khuyết thiếu can/ can’t, must/ mustn’t 
    • Thì hiện tại tiếp diễn của một số động từ (play, read, look at, write, laugh, go). 
  • Để giúp con đạt điểm cao ở part 2, ba mẹ cần cho con luyện tập kể chuyện với nhiều bức tranh khác nhau để con làm quen với nội dung và cách trình bày. Ngoài ra, ba mẹ cũng cần khơi gợi sự hứng thú trong con mỗi khi kể chuyện để hình thành thái độ tự tin khi làm bài.

Ví dụ:

Câu hỏiTrả lời
What’s happening in the first picture?
Điều gì đang xảy ra trong bức tranh đầu tiên?
– In the first picture, a girl is feeding the ducks in the pond.
Trong bức tranh đầu tiên, một cô gái đang cho vịt trong ao ăn.
– There are three ducks in the water.
Có ba con vịt ở dưới nước.
Who are the characters in the story?
Các nhân vật trong truyện là ai?
The characters in the story are the girl and the ducks.
Nhân vật trong truyện là cô gái và những chú vịt.
What do they do in the end?
Cuối cùng họ làm gì?
In the end, the girl gives the ducks some bread to eat, and they swim away happily.
Cuối cùng, cô gái cho đàn vịt ăn bánh mì và chúng bơi đi vui vẻ.
Ví dụ luyện thi Speaking Movers Part 2

3.3. Part 3

Yêu cầu:

Thí sinh được cho xem 4 nhóm tranh, 1 nhóm gồm 4 bức. Trong mỗi nhóm có một bức tranh khác biệt hẳn so với ba bức còn lại. Nhiệm vụ của thí sinh là xác định được bức tranh đó và giải thích lý do vì sao nó khác biệt. 

luyện thi speaking movers
Ví dụ part 3 Speaking Movers

Hướng dẫn:

  • Trước khi bắt đầu, các con cần quan sát thật kỹ các nhóm tranh để xác định bức tranh khác biệt trong mỗi nhóm. Đáp án có thể liên quan đến các yếu tố như: Hành động, màu sắc, loại đồ vật,…
  • Hãy nhận biết tranh khác biệt với các tranh còn lại, sau đó dùng vốn từ vựng và ngữ pháp mình có để giải thích lý do chọn đáp án đó. 
  • Khi giải thích, thí sinh cần cố gắng sử dụng một số từ vựng liên quan đến các yếu tố trong tranh như màu sắc, hình dạng, hoạt động hoặc vị trí.

Ví dụ:

Câu hỏiTrả lời
Which picture is different from the others?
Hình nào khác với những hình còn lại?
The picture with the bicycle is different from the others.
Bức với chiếc xe đạp khác với những hình ảnh khác.
Can you explain what’s happening in the odd-one-out picture?
Em có thể giải thích điều gì đang xảy ra trong bức ảnh khác biệt này không?
In the odd one out picture, a boy is riding a bicycle, but in the other pictures, people are driving cars.
Trong bức ảnh khác biệt, một cậu bé đang đi xe đạp, nhưng trong những bức ảnh khác, mọi người đang lái ô tô.
Ví dụ part 3 Speaking Movers

3.4. Part 4

Yêu cầu:

Phần thi Speaking Movers Part 4 là phần hỏi đáp về thông tin cá nhân như: Trường học, ngày nghỉ cuối tuần, bạn bè và sở thích.

luyện thi speaking movers
Hướng dẫn luyện thi Speaking Movers part 4

Hướng dẫn:

  • Thí sinh cần lắng nghe câu hỏi của giám khảo một cách cẩn thận. Nếu không nghe rõ hoặc không hiểu rõ câu hỏi, thí sinh có thể hỏi lại giám khảo.
  • Trả lời câu hỏi một cách rõ ràng và ngắn gọn, sử dụng từ vựng và ngữ pháp mà mình biết.
  • Khi trả lời, hãy thể hiện sự tự nhiên như đang trong một cuộc hội thoại hàng ngày.
  • Ba mẹ nên luyện tập trước cho con bằng các câu hỏi thường gặp về trường học, ngày nghỉ cuối tuần, bạn bè và sở thích cá nhân.

Ví dụ: 

Câu hỏiTrả lời
Do you like school?
Em có thích trường học không?
Yes, I like school.
Có, em thích trường học.
What’s your favorite subject at school?
Môn học yêu thích ở trường của em là gì?
My favorite subject at school is Math.
Môn học yêu thích của em là môn toán.
Who is your best friend, and what do you do together?
Bạn thân nhất của em là ai, em và bạn thích làm gì cùng nhau?
My best friend is Tom. We like to read books together.
Bạn thân nhất của em là Tom. Chúng em thích đọc sách cùng nhau.
Hướng dẫn luyện thi Speaking Movers part 4

4. Các câu hỏi thường gặp trong vấn đáp luyện thi Speaking Movers phần 4 và gợi ý trả lời

Trong phần 4 của bài thi, thí sinh phải tự mình trả lời các câu hỏi mở từ giám khảo. Chủ đề của phần thi khá đa dạng: Sở thích, bạn bè, trường học, đời sống hàng ngày,… Để trả lời lưu loát và tự tin hơn, thí sinh cần làm quen với một số câu hỏi thường gặp sau:

Câu hỏi mẫuGợi ý trả lời
When do you play computer games?
Khi nào em chơi game?
I play computer games in the afternoon.
Em chơi trò chơi trên máy tính vào buổi chiều.
Do you play computer games in your free time?
Em có chơi trò chơi máy tính vào thời gian rảnh không?
Yes, I do.
Em có.
What do you like reading?
Em thích đọc sách gì?
I like reading comic books.
Em thích đọc truyện tranh.
Tell me about your favorite sport.
Hãy kể cho cô nghe về môn thể thao yêu thích của em.
My favorite sport is soccer.
Môn thể thao yêu thích của em là bóng đá.
When do you play football?
Khi nào thì em chơi bóng đá?
I play football on Saturdays.
Em chơi bóng đá vào thứ Bảy.
Tell me about the weekends.
Kể cho cô nghe về cuối tuần của em.
On weekends, I often visit my grandparents.
Vào cuối tuần, em thường đến thăm ông bà.
What do you like doing at home?
Em thích làm gì ở nhà?
I like playing games at home.
Em thích chơi game ở nhà.
What’s your favorite food?
Món ăn yêu thích của em là gì?
My favorite food is pizza.
Đồ ăn ưa thích của em là pizza.
Do you like chicken / chips / beef…?
Em có thích thịt gà/ khoai tây chiên/ thịt bò…?
Yes, I do.
Em có.
Who cooks the food in your family?
Ai là người nấu ăn trong gia đình em?
My mom cooks the food.
Mẹ em là người nấu ăn.
Tell me about your breakfast.
Hãy kể cho cô nghe về bữa sáng của em.
For breakfast, I usually have cereal.
Bữa sáng em thường ăn ngũ cốc.
Where do you have lunch?
Em ăn trưa ở đâu?
I have lunch at school.
Em ăn trưa tại trường.
Tell me about your favorite drinks.
Hãy kể cho cô nghe về đồ uống yêu thích của em.
My favorite drink is orange juice.
Thức uống yêu thích của em là nước cam.
Where do you like going with your friends?
Em thích đi đâu cùng bạn bè của mình?
I like going to the park with my friends.
Em thích đi đến công viên với bạn bè của mình.
Do you like going to the park?
Em có thích đi đến công viên không?
Yes, I do.
Em có.
Where is the best place to go at the weekend?
Cuối tuần đi đâu là lý tưởng nhất?
The best place to go at the weekend is the beach.
Nơi tốt nhất để đi vào cuối tuần là bãi biển.
Who do you go there with?
Em đến đó với ai?
I go there with my family.
Em đến đó với gia đình.
Who is your teacher?
Ai là giáo viên của em?
My teacher is Mrs. Smith.
Cô giáo của em là cô Smith.
What do you learn at school?
Em học gì ở trường?
I learn math at school.
Em học toán ở trường.
Do you have many homeworks?
Em có nhiều bài tập về nhà không?
Yes, I do.
Em có.
What’s your favorite subject?
Môn học ưa thích của em là gì?
My favorite subject is art.
Môn học yêu thích của em là mĩ thuật.
Tell me about your school day.
Kể cho cô nghe về 1 ngày đi học của em đi.
I go to school in the morning. I have lunch at school. My favorite subject is science.
Em đến trường vào buổi sáng, ăn trưa tại trường. Môn học yêu thích của em là môn khoa học.
Do you play with your friends at school?
Em có chơi với bạn bè ở trường không?
Yes, I do.
Em có
Tell me about your best friend.
Hãy kể cho cô nghe về người bạn thân nhất của em.
My best friend is Lisa. She is funny and kind.
Bạn thân nhất của em là Lisa. Bạn ấy vui tính và tốt bụng.
What do you do with your friends on weekends?
Em làm gì với bạn bè vào cuối tuần?
We go to the park on weekends.
Chúng em đi công viên vào cuối tuần.
Mẫu câu hỏi luyện thi Speaking Movers

5. Bài mẫu Speaking Movers

Tiếp theo đây, mời ba mẹ cùng xem phân tích một số bài mẫu Speaking Movers. Những bài thi này đi kèm với nhận xét từ giáo viên, giúp phụ huynh hiểu rõ hơn về định dạng bài thi và cách trả lời để con có cơ hội đạt điểm cao hơn trong bài thi thực tế.

5.1. Bài mẫu Speaking Movers số 1

PartNhận xét
Part 1– Trong phần 2, trẻ dựa vào 4 bức tranh để kể một câu chuyện. Giám khảo cho trẻ biết tên câu chuyện và cho trẻ thời gian để xem các bức tranh. 
– Giorgia bắt đầu bài kiểm tra rất tốt. Cô bé nói những thứ mà mấy đứa trẻ đang làm trong bức tranh đầu tiên:
“In this picture, the boy and the girl are playing table tennis but a dog is watching the baby.”
Trong bức ảnh này cậu bé và cô bé đang chơi bóng bàn nhưng một chú chó đang trông chừng em bé.
– Tuy nhiên, Giorgia cần một chút trợ giúp từ giám khảo với bức tranh 3 và 4, giám khảo hỏi cô bé một số câu hỏi để cô bé kể phần còn lại của câu chuyện.
=> Giorgia làm tốt phần này. Giám khảo phải giúp đỡ một chút nên không có vấn đề gì.
Part 2– Ở phần này, trẻ nhìn vào 4 bức tranh được cho, chỉ ra bức tranh nào khác và giải thích lý do.
– Giorgia bắt đầu bằng cách nói những gì cô bé nhìn thấy trong bốn bức tranh:
“In these pictures, there are a woman, a man and a boy and a grandmother, but a grandmother reading a book.”
Trong bức tranh này có một người phụ nữ, một người đàn ông, một cậu bé và một bà, nhưng có một bà ngoại đang đọc sách.
=> Cô bé trả lời tốt, nhưng sẽ tốt hơn nữa nếu bé nói: “The grandmother is different because she is reading a book.” (bà ngoại khác vì bà ấy đang đọc sách.)
– Bé biết được bức tranh khác biệt và biết sử dụng từ vựng cần thiết để trả lời câu hỏi.
Part 3– Ở phần này, trẻ nhìn vào 4 bức tranh được cho, chỉ ra bức tranh nào khác và giải thích lý do.
– Giorgia bắt đầu bằng cách nói những gì cô bé nhìn thấy trong bốn bức tranh:
“In these pictures, there are a woman, a man, a boy and a grandmother, but a grandmother reading a book.”
Trong bức tranh này có một người phụ nữ, một người đàn ông, một cậu bé và một bà, nhưng có một bà ngoại đang đọc sách.
=> Cô bé trả lời tốt, nhưng sẽ tốt hơn nữa nếu bé nói: “The grandmother is different because she is reading a book.” (bà ngoại khác vì bà ấy đang đọc sách.)
– Bé biết được bức tranh khác biệt và biết sử dụng từ vựng cần thiết để trả lời câu hỏi.
Part 4– Trẻ được yêu cầu trả lời bốn câu hỏi về bản thân về gia đình, bạn bè, nhà cửa, trường học, những gì bé thích làm,… 
– Giorgia hiểu tất cả các câu hỏi của giám khảo, cô bé cho thấy rằng mình có đủ kiến thức cần thiết để trả lời tất cả các câu hỏi này. 
– Câu trả lời đầu tiên bé đưa ra rất đầy đủ: “In my family there are 3 people.” (Gia đình em có 3 người.) Cô bé hơi lưỡng lự khi được hỏi ai là người lớn tuổi nhất trong gia đình
=> Không có vấn đề gì, đôi khi thí sinh cần suy nghĩ trước khi trả lời, Giorgia làm rất tốt phần này.
Mark
Phân tích bài mẫu Speaking Movers số 1

5.2. Bài mẫu Speaking Movers số 2

PartNhận xét
Part 1– Sole kể câu chuyện rất hay:
“While John and Holly play, are playing the table tennis the baby is going near the tree and the dog, the dog looks the baby.”
Trong khi John và Holly chơi, đang chơi bóng bàn, em bé đang đi đến gần cái cây và chú chó, chú chó nhìn em bé. 
– Sole cho thấy rằng mình có thể mô tả những gì đang xảy ra bằng cách sử dụng từ vựng và cấu trúc thích hợp để kể nên một câu chuyện.
Part 2– Sole kể câu chuyện rất hay:
“While John and Holly play, are playing the table tennis the baby is going near the tree and the dog, the dog look the baby.”
Trong khi John và Holly chơi, đang chơi bóng bàn, em bé đang đi đến gần cái cây và chú chó, chú chó nhìn em bé. 
– Sole cho thấy rằng mình có thể mô tả những gì đang xảy ra bằng cách sử dụng từ vựng và cấu trúc thích hợp để kể nên một câu chuyện.
Part 3– Sole chỉ ra được những bức tranh khác nhau trong mỗi bộ tranh và nói một số từ như: “This, but the, the first the third and the fourth is eh, are cooking.”
– Cậu bé làm tốt phần này nhưng sẽ tốt hơn nếu Sole nói “because” thay vì “but”.
Part 4– Sole trả lời tốt các câu hỏi của giám khảo trong phần này, mặc dù cậu bé có vẻ không hiểu câu: “Who’s the oldest in your family?” (Ai là người lớn tuổi nhất trong gia đình em?). Giám khảo giúp cậu bé bằng cách hỏi cùng một câu hỏi theo một cách khác: “Is your Dad the oldest?” (Bố của em có phải là người lớn tuổi nhất không?). Bây giờ Sole đã hiểu và trả lời “yes” 
=> Sẽ tốt hơn nếu Sole tự mình nhờ giám khảo giúp đỡ bằng cách nói: “Sorry, I don’t understand.” (Xin lỗi, em không hiểu câu hỏi.)
Mark
Phân tích bài mẫu Speaking Movers số 2

6. Bí quyết luyện thi Speaking Movers online

Để giúp con luyện thi Speaking Movers hiệu quả mà không bị nhàm chán, ba mẹ có thể tham khảo phòng thi ảo FLYER. Luyện thi Speaking Movers trên phòng thi ảo không chỉ giúp trẻ cải thiện kỹ năng nói một cách nhanh chóng mà còn làm cho quá trình học tiếng Anh trở nên thú vị hơn. Một số ưu điểm khi luyện thi Speaking Movers trên phòng thi ảo FLYER:

luyện thi speaking movers
Bí quyết luyện thi Speaking Movers
  • Trò chơi mô phỏng: FLYER cung cấp nhiều các bài tập đa dạng, mô phỏng các trò chơi thú vị với hình ảnh bắt mắt, kích thích não bộ và sự hứng thú của trẻ. 
  • Nhiều tính năng: Phòng thi ảo sở hữu các tính năng học tập thú vị như thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn và ôn luyện từ vựng. 
  • Hỗ trợ quy đổi điểm: FLYER hỗ trợ quy đổi điểm qua hệ thống điểm của Cambridge, giúp đánh giá chính xác năng lực hiện tại của trẻ. Điều này giúp ba mẹ nắm được trình độ của con, biết được đâu là điểm cần cải thiện thêm.
  • Theo dõi tiến độ: Ba mẹ dễ dàng theo dõi tiến độ học tập của con thông qua phần báo cáo kết quả học tập. Đồng thời, hệ thống cũng đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh và điểm con cần khắc phục, giúp phụ huynh điều chỉnh phương hướng học tập một cách hiệu quả.

7. Một số lưu ý khi thi Speaking Movers

Dưới đây là các lưu ý quan trọng khi con thực hiện bài thi Speaking Movers ba mẹ không thể bỏ qua:

  • Không quên nhắc con nói “hello” và “goodbye” với giám khảo vào đầu và cuối bài thi.
  • Hướng dẫn con không nên lo lắng nếu không hiểu một điều gì đó. Chỉ cần nói “Sorry, I don’t understand” (Xin lỗi, em không hiểu). Giám khảo sẽ đặt lại câu hỏi, gợi ý thêm hoặc giải đáp cho con.
  • Trước khi bắt đầu Part 2, thí sinh cần nhìn một lượt tất cả các hình ảnh và suy nghĩ về câu chuyện trước.
  • Khi kể câu chuyện với các hình ảnh trong Part 2, hãy nói về tất cả các hình ảnh, không bỏ sót một hình nào.
  • Trong Part 3, thí sinh có thể chọn bất kỳ hình ảnh nào để làm đáp án, nhưng phải giải thích rõ lý do tại sao hình ảnh đó khác biệt (sử dụng từ “but” hoặc “because”).
  • Thí sinh cần ôn luyện kỹ lưỡng để sẵn sàng trả lời các câu hỏi thường gặp về bản thân trong Part 4, ví dụ như: “Who do you play with at school?” (Em chơi với ai ở trường?), “What games do you play at school?” (Em chơi trò chơi gì ở trường?), “What do you have for lunch?” (Em ăn gì trong bữa trưa?).

8. Tổng kết

Trên đây là cấu trúc bài thi và bí kíp luyện thi Speaking Movers, giúp con dễ dàng “ăn trọn” 5 khiên trong phần này. Hãy nhớ rằng sự ủng hộ và động viên của ba mẹ là yếu tố quan trọng nhất giúp con tự tin hơn trong mọi kỳ thi. Tạo ra môi trường học tập tích cực sẽ giúp các con phát huy tối đa tiềm năng của bản thân. FLYER chúc phụ huynh cùng các con thành công chinh phục chứng chỉ Movers!

Nga Lương
Nga Lương
“Life is a journey, not a destination.”
RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x