Đố bạn, từ “different” có trọng âm chính (hoặc dấu nhấn chính) ở đâu? Bạn làm thế nào để xác định được trọng âm chính của từ này? Nếu bạn cho rằng dấu nhấn của từ này ở vị trí thứ 2, thứ 3; hoặc bạn vẫn còn lúng túng không biết dấu nhấn là gì, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Hãy cùng FLYER tìm hiểu cách đánh trọng âm tiếng Anh qua bài viết này nhé. Bật mí với bạn, đây là 1 kiến thức rất quan trọng, có thể giúp bạn có phát âm chuẩn hơn, giống người bản xứ hơn đó!
1. Âm tiết là gì?
Âm tiết (syllable) là 1 từ hoặc 1 phần của 1 từ, có chứa 1 âm thanh của nguyên âm đơn. 1 từ sẽ có 1 hoặc nhiều âm tiết.
Ví dụ:
- Các từ có 1 âm tiết: ant, boy, ten, …
- Các từ có 2 âm tiết: confirm, select, focus, …
- Các từ có 3 âm tiết: entertain, vitamin, triangle, …
- Các từ có 4 âm tiết: discovery, curriculum, information.
Bạn cần biết cách xác định số âm tiết có trong 1 từ để việc đọc và xác định trọng âm của từ đó dễ dàng hơn. Vậy làm thế nào để biết số lượng âm tiết có trong từ đó? Hãy tham khảo các cách sau:
1.1. Một từ có bao nhiêu nguyên âm thì có bấy nhiêu âm tiết
1 trong những cách dễ dàng nhất để xác định số âm tiết có trong 1 từ là đếm số nguyên âm (a, e, i, o, u) có trong từ đó.
Ví dụ:
- Từ “harvest” có 2 nguyên âm 🡪 2 âm tiết.
- Từ “pen” có 1 nguyên âm 🡪 1 âm tiết.
- Từ “camera” có 3 nguyên âm 🡪 3 âm tiết.
Lưu ý: Khi 2 nguyên âm đứng cạnh nhau, chúng được coi là 1 âm tiết.
Ví dụ:
- Từ “break” có 2 nguyên âm nhưng đứng cạnh nhau 🡪 1 âm tiết.
- Từ “good” có 2 nguyên âm nhưng đứng cạnh nhau 🡪 1 âm tiết.
1.2. Không xem âm /e/ là 1 âm tiết của từ nếu nó đứng cuối
Nếu từ có âm /e/ đứng cuối, nó sẽ không được tính là 1 âm tiết của từ đó. Tuy nhiên, nếu đuôi từ đó cấu tạo từ phụ âm + le thì ta vẫn tính đó là 1 âm tiết.
Ví dụ:
- Từ “ambulance” có âm /e/ đứng cuối 🡪 3 âm tiết.
- Từ “gate” có âm /e/ đứng cuối 🡪 1 âm tiết.
- Từ “noodle” có âm /e/ đứng cuối nhưng cấu tạo từ d + le 🡪 2 âm tiết.
1.3. Xác định số âm tiết của từ dựa vào vị trí của âm /y/
Vai trò của âm /y/ trong từ được xác định dựa trên vị trí của nó. Nếu âm /y/ đứng giữa hoặc cuối từ, nó được xem là 1 nguyên âm và được tính là 1 âm tiết. Ngược lại, nếu âm /y/ đứng đầu từ, nó sẽ đóng vai trò là 1 phụ âm, không phải là 1 âm tiết của từ đó.
Ví dụ:
- Từ “bicycle” có âm /y/ đứng giữa 🡪 3 âm tiết.
- Từ “gym” có âm /y/ đứng giữa 🡪 1 âm tiết.
- Từ “yogurt” có âm /y/ đứng đầu 🡪 2 âm tiết.
2. Trọng âm là gì?
Trọng âm (word stress) là âm tiết được nhấn mạnh, được phát âm to và rõ ràng hơn các âm khác trong cùng từ đó. Trong từ điển tiếng Anh, trọng âm được xác định bằng dấu (‘). Nếu dấu (‘) đước trước âm tiết nào thì đó là trọng âm chính của từ.
Ví dụ:
- Annotate /ˈæn.ə.teɪt/
chú giải, dẫn giải
Từ ví dụ trên, ta thấy: từ “annotate” có dấu (‘) đứng trước âm /æ/ nên có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
- Reputation /repjʊ’tei∫n/
danh tiếng
Dựa vào phiên âm của từ “reputation”, có thể thấy dấu (‘) đứng trước âm /ei/ nên từ này có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3.
- Heaven /’hevn/
thiên đàng
Có thể thấy, dấu (‘) đứng trước âm /e/ nên từ “heaven” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Lưu ý: Dấu (,) được dùng để ký hiệu dấu trọng âm phụ (secondary stress). Âm này nhỏ và ngắn hơn trọng âm chính, nhưng to rõ và dài hơn những âm còn lại không có trọng âm. Đặc biệt hơn, trọng âm phụ được đọc với dấu ngang.
Khi bắt gặp 1 từ vựng mới, hãy tạo thói quen sử dụng từ điển để tra và nghe phát âm để xác định trọng âm của từ đó 1 cách chính xác. Một số từ điển mà FLYER khuyên bạn nên dùng là Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary, và Meriam-Webster. Đây đều là những từ điển uy tín, được nhiều người học tiếng Anh trên thế giới sử dụng.
3. Một số quy tắc đánh trọng âm thông dụng trong tiếng Anh
Nhìn chung, có 3 quy tắc đánh trọng âm cơ bản như sau:
- Mỗi từ chỉ có 1 trọng âm.
- Trọng âm luôn rơi vào nguyên âm, không phải ở phụ âm.
- Trọng âm chỉ xuất hiện ở các từ có 2 âm tiết trở lên.
FLYER sẽ giới thiệu với bạn 1 số quy tắc đánh trọng âm mà bạn cần nhớ. Tuy nhiên, đây không phải là các quy tắc cố định, sẽ luôn có trường hợp ngoại lệ.
3.1. Đối với danh từ và tính từ có 2 âm tiết
Thông thường, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất với danh từ và tính từ có 2 âm tiết.
Ví dụ:
Danh từ có 2 âm tiết | Tính từ có 2 âm tiết |
---|---|
Window /’windəʊ/ cửa sổ Beggar /’begə[r]/ người ăn xin Carpet /’kɑ:pit/ cái thảm | Handsome /’hænsəm/ đẹp trai Busy /’bizi/ bận rộn Sunny /’sʌni/ có nắng |
Ngoại lệ: Ở các từ sau, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Danh từ có 2 âm tiết | Tính từ có 2 âm tiết |
---|---|
Machine /mə’∫i:n/ máy móc Mistake /mis’teik/ lỗi lầm Result /ri’zʌlt/ kết quả | Alone /ə’ləʊn/ 1 mình |
3.2. Đối với động từ có 2 âm tiết
Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2 của động từ có 2 âm tiết.
Ví dụ:
- Prefer /pri’fə:[r]/
thích hơn, ưa chuộng hơn - Consent /kən’sent/
đồng thuận - Maintain /mein’tein/
duy trì
Ngoại lệ: Ở các từ sau, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: offer /’ɒfə[r]/, happen /’hæpən/, answer /’ɑ:nsə[r]/, enter /’entə[r]/, listen /’lisn/, open /’əʊpən/, publish /’pʌbli∫/, argue /’ɑ:gju:/, …
3.3. Đối với từ 2 âm tiết bắt đầu bằng “a”
Trọng âm sẽ rơi vào âm thứ 2 của từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng chữ “a”.
Ví dụ:
- Abroad /ə’brɔ:d/
ở nước ngoài - Achieve /ə’t∫i:v/
đạt được - Alive /ə’laiv/
còn sống - Again /ə’gen/
lại lần nữa
3.4. Đối với từ vừa là danh từ, vừa là động từ
Trong tiếng Anh, có 1 số từ vừa có thể là danh từ, vừa có thể là động từ. Với từng dạng, từ đó sẽ có cách đánh trọng âm khác nhau để phân biệt.
Đặc điểm | Danh từ | Động từ |
---|---|---|
Dấu nhấn | Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất | Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 |
Ví dụ | Record /’rekɔ:d/ hồ sơ, lý lịch, kỷ lục Progress /ˈprəʊ.ɡres/ sự tiến lên, quá trình Suspect /ˈsʌs.pekt/ nghi phạm | Record /rɪˈkɔːd/ ghi chép lại, thu âm lại Progress /prəˈɡres/ tiến lên, tiến bộ Suspect /səˈspekt/ nghi ngờ |
Ngoại lệ:
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất ở dạng danh từ lẫn động từ: visit /ˈvɪz.ɪt/, travel /ˈtræv.əl/, promise /ˈprɒm.ɪs/.
- Trọng âm rơi vào âm thứ 2 ở dạng danh từ lẫn động từ: reply /rɪˈplaɪ/.
3.5. Đối với danh từ ghép và tính từ ghép
3.5.1. Danh từ ghép
Danh từ ghép (Compound nouns) được tạo bởi hai hoặc nhiều từ riêng biệt chỉ người, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật cụ thể. Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên của danh từ ghép.
Ví dụ:
- Passport /’pɑ:spɔ:t/
hộ chiếu - Typewriter /’taip,raitə[r]/
máy đánh chữ - Bookshop /’bʊk∫ɒp/
cửa hàng sách
3.5.2. Tính từ ghép
Tính từ ghép (Compound Adjective) được tạo thành từ cách ghép một tính từ với tính từ khác hoặc trạng từ, danh từ, … Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất của tính từ ghép.
Ví dụ:
- Waterproof /’wɔ:təpru:f/
chống nước - Carsick /’kɑ:,sik/
say xe - Trustworthy /’trʌst,wʒ:ði/
đáng tin cậy
Ngoại lệ: Nếu từ đầu tiên của tính từ ghép là tính từ hoặc trạng từ, hoặc kết thúc là đuôi “-ed” thì trọng âm nhấn vào âm thứ 2.
- Bad-tempered /,bæd’tempəd/
dễ nổi nóng - Short-sighted /ˈʃoɚtˌsaɪtəd/
bị cận thị - Well-dressed /ˌwel ˈdrest/
ăn mặc đẹp đẽ
3.6. Đối với động từ ghép
Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2 của động từ ghép.
Ví dụ:
- Overcook /ˌoʊvɚˈkʊk/
nấu quá lâu - Undertake /,ʌndə’teik/
nhận làm, cam kết, đồng ý - Overwork /,əʊvə’wɜ:k/
làm quá sức
3.7. Đối với các từ chỉ con số
3.7.1. Nếu kết thúc bằng “-teen”
Dấu nhấn sẽ rơi vào âm tiết cuối nếu từ chỉ con số có đuôi là “-teen”.
Ví dụ:
- Thirteen /,θɜ:’ti:n/
mười ba - Seventeen /,sevn’ti:n/
mười bảy - Sixteen /,sik’sti:n/
mười sáu
3.7.2. Nếu kết thúc bằng “-ty”
Ngược lại, dấu nhấn sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên nếu từ chỉ con số có đuôi là “-ty”.
Ví dụ:
- Eighty /’eiti/
tám mươi - Forty /’fɔ:ti/
bốn mươi - Fifty /’fifti/
năm mươi
3.8. Đối với các từ có chứa tiền tố
Lưu ý rằng, các tiền tố không bao giờ có trọng âm. Dấu nhấn của từ thường sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- Illegal /i’li:gl/
bất hợp pháp, trái luật - Unusual /ʌn’ju:ʒl/
không thông thường; hiếm - Dislike /dis’laik/
không ưa, ghét
3.9. Đối với từ kết thúc bằng “-ate”
3.9.1. Từ 2 âm tiết
Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất với từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng “-ate”.
Ví dụ:
- Playmate /’pleimeit/
bạn cùng chơi - Climate /’klaimit/
khí hậu - Private /’praivit/
riêng tư
3.9.2.Từ 3 âm tiết trở lên
Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên với từ có 3 âm tiết trở lên và kết thúc bằng “-ate”.
Ví dụ:
- Communicate /kə’mju:nikeit/
giao tiếp - Congratulate /kəngræt∫ʊleit/
chúc mừng - Regulate /’regjʊleit/
điều phối
3.10. Đối với từ kết thúc bằng “-ade”, “-ee“, “-ese“,“-eer“, “-eete“, “-oo“, “-oon“, “-aire“, “-ique“
Với các trường hợp từ tận cùng là “-ade”, “-ee“, “-ese“,“-eer“, “-eete“, “-oo“, “-oon“, “-aire“, “-ique“; trọng âm sẽ rơi vào chính các âm này.
Ví dụ:
- Lemonade /lemə’neid/
nước chanh - Vietnamese /vjetnə’mi:z/
thuộc Việt Nam - Refugee /refju’dʒi:/
người tị nạn - Engineer /endʒi’niə[r]/
kỹ sư - Kangaroo /kæηgə’ru:/
chuột túi kangaroo - Cigarette /,sigə’ret/
thuốc lá - Unique /ju:’ni:k/
độc đáo - Questionnaire /kwest∫ə’neə[r]/
phiếu hỏi, điều tra
Ngoại lệ: Committee /kəˈmɪt.i/
3.11. Đối với từ kết thúc bằng “-ant”, “-able”, “-al“, “-ent“, “-ful“, “-less”, “-er”, “-ly”, “-how”, “-what”, “-where”
Thông thường, từ kết thúc bằng đuôi “-ant”, “-able”, “-al“, “-ent“, “-ful“, “-less”, “-er”, “-ly”, “-how”, “-what”, “-where” sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- Baker /’beikə[r]/
thợ làm bánh - Carelessly /’keəlisli/
1 cách cẩu thả - Participant /pɑ:’tisipənt/
người tham gia - Comfortable /’kʌmftəbl/
thoải mái - Natural /’næt∫rəl/
tự nhiên - Careful /’keəfl/
cẩn thận - Homeless /’həʊmlis/
vô gia cư - Current /’kʌrənt/
hiện tại - Somewhat /’sʌmwɒt/
hơi, khá là - Anywhere /’eniweə[r]/
bất kỳ nơi đâu - Somehow /’sʌmhaʊ/
bằng cách nào đó
3.12. Đối với từ kết thúc bằng “-ic”, “-ics”, “-ian”, “-sion”, “-tion”
Ở trường hợp các từ có đuôi là “-ic”, “-ics”, “-ian”, “-sion”, “-tion”, trọng âm sẽ rơi vào âm thứ 2 từ cuối lên.
Ví dụ:
- Geographic /,dʒiə’græfik/
thuộc địa lý - Statistics /stə’tistiks/
số liệu thống kê - Magician /mə’dʒi∫n/
nhà ảo thuật - Conversation /,kɒnvə’sei∫n/
cuộc hội thoại - Attention /ə’ten∫n/
sự chú ý
3.13. Đối với từ kết thúc bằng “-cy,” “-ty,” “-phy,” “-gy”, “-al”
Trọng âm sẽ rơi vào âm thứ 3 từ cuối lên với các từ có đuôi “-cy,” “-ty,” “-phy,” “-gy”, “-al”.
Ví dụ:
- Democracy /di’mɒkrəsi/
chế độ dân chủ - Dependability /di,pendə’biləti/
tính có thể tin cậy được - Photography /fə’tɒgrəfi/
nhiếp ảnh - Philosophy /fi’lɔsəfi/
triết học - Technology /tek’nɒlədʒi/
công nghệ - Geological /dʒiə’lɔdʒikəl/
thuộc địa chất
Bên cạnh phần lý thuyết trên, bạn có thể xem thêm video hướng dẫn về âm tiết và trọng âm trong tiếng Anh (Syllables and Word Stress – English Pronunciation Lesson) của kênh Oxford Online English dưới đây.
4. Tổng kết về cách đánh trọng âm tiếng Anh
– Mỗi từ chỉ có 1 trọng âm.
– Trọng âm luôn rơi vào nguyên âm, không phải ở phụ âm.
– Trọng âm chỉ xuất hiện ở các từ có 2 âm tiết trở lên.
Tuy nhiên, đây không phải là các quy tắc cố định, sẽ luôn có trường hợp ngoại lệ.
– Đối với danh từ và tính từ có 2 âm tiết
– Đối với danh từ ghép và tính từ ghép
– Đối với các từ chỉ con số có đuôi “-ty”
– Đối với từ kết thúc bằng “-ant”, “-able”, “-al“, “-ent“, “-ful“, “-less”, “-er”, “-ly”, “-how”, “-what”, “-where”
– …
– Đối với động từ có 2 âm tiết
– Đối với từ 2 âm tiết bắt đầu bằng “a”
– Đối với động từ ghép
– Đối với các từ chỉ con số có đuôi “-teen”
– Đối với các từ có chứa tiền tố
– Đối với từ kết thúc bằng “-ate”
– …
5. Bài tập đánh trọng âm tiếng Anh
Sau khi đã đọc qua phần lý thuyết về cách đánh trọng âm trong tiếng Anh, bạn hãy thử sức với các bài tập dưới đây nhé!
5.1. Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại
Sau khi đã đọc qua phần lý thuyết về cách đánh trọng âm trong tiếng Anh, bạn hãy thử sức với các bài tập dưới đây nhé!
Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại
- A. beauty B. reflect C. control D. decide
- A. purchase B. income C. prefer D. program
- A. digest B. suggest C. progress D. homeless
- A. reject B. provide C. conquer D. attract
- A. technology B. controversy C. cruelty D. diplomacy
- A. honor B. humility C. heiress D. chorus
- A. generous B. warm-hearted C. sincere D. hard-working
- A. selfish B. confident C. regard D. loyal
- A. company B. business C. employee D. desktop
- A. creation B. production C. dictation D. action
Đáp án tham khảo:
- A
A. beauty /’bju:ti/ B. reflect /rəˈflekt/
C. control /kənˈtrōl/ D. decide /dəˈsīd/
Reflect, Control, Decide là các động từ có 2 âm tiết, có trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2. Beauty là danh từ 2 âm tiết, có trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.
- C
A. purchase /ˈpərCHəs/ B. income /ˈinˌkəm/
C. prefer /prəˈfər/ D. program /ˈprōˌɡram/
Purchase là vừa là danh từ, vừa là động từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm đầu tiên. Income, Program là 2 danh từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Prefer là động từ 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
- D
A. digest /dai’dʒest/ B. suggest /sə(ɡ)ˈjest/
C. progress (v) /prəˈɡres/ D. homeless /ˈhəʊm.ləs/
Digest, Suggest, Progress nhấn ở âm thứ 2 do cả 3 từ đều là động từ có 2 âm tiết. Homeless là tính từ 2 âm tiết nên trọng âm rơi vào âm đầu tiên.
- C
A. reject /ri’dʒekt/ B. provide /prə’vaid/
C. conquer /’kɒŋkə[r]/ D. attract /ə’trækt/
Mặc dù cả 4 từ đều là động từ 2 âm tiết (thường sẽ có dấu nhấn ở âm thứ 2), nhưng Conquer kết thúc bằng đuôi “-er” nên có trọng âm rơi vào âm đầu tiên.
- C
A. technology /tek’nɒlədʒi/ B. controversy /kən’trɒvəsi/
C. cruelty /’krʊəlti/ D. diplomacy /di’pləʊməsi/
Cả 4 từ có đuôi là “-gy”, “-sy”, “-ty”, “-cy” nên dấu nhấn sẽ rơi vào âm thứ 3 từ cuối lên. Như vậy, Technology, Controversy, Diplomacy nhấn ở âm thứ 2. Cruelty nhấn ở âm đầu tiên.
- B
A. honor /’ɒnə[r]/ B. humility /hju:’miləti/
C. heiress /’eəris/ D. chorus /’kɔ:rəs/
Cả 4 từ đều là danh từ. Honor, Heiress, Chorus là các danh từ có 2 âm tiết nên trọng âm rơi vào âm thứ nhất. Humility là danh từ tận cùng là “-ty” nên dấu nhấn sẽ rơi vào âm thứ 3 từ cuối lên 🡪 âm thứ 2.
- A
A. generous /’dʒenərəs/ B. warm-hearted /,wɔ:m’hɑ:tid/
C. sincere /sin’siə[r]/ D. hard-working /härd ˈwərkiNG/
Cả 4 từ đều là tính từ. Trong đó, Warm-hearted và Hard-working là 2 tính từ ghép, có dấu nhấn rơi vào âm tiết thứ 2. Sincere là tính từ 2 âm tiết, có dấu nhấn rơi vào âm tiết thứ 2. Generous nhấn ở âm đầu tiên.
- C
A. selfish /ˈselfiSH/ B. confident /ˈkänfədənt/
C. regard /rəˈɡärd/ D. loyal /ˈloi(ə)l/
Selfish và Loyal là 2 tính từ 2 âm tiết có dấu nhấn ở âm đầu tiên. Regard là động từ 2 âm tiết có dấu nhấn ở âm thứ 2. Confident nhấn ở âm đầu tiên.
- C
A. company /ˈkəmp(ə)nē/ B. business /ˈbiznəs/
C. employee /emˈploiē,emˌploiˈē/ D. desktop /ˈdeskˌtäp/
Company nhấn ở âm đầu tiên do tận cùng là “-y”. Business là danh từ 2 âm tiết nhấn ở âm đầu tiên. Desktop là danh từ 2 âm tiết nhấn ở âm đầu tiên. Employee có 2 cách phát âm, 1 nhấn ở âm thứ 2, 1 nhấn ở âm cuối.
- D
A. creation /krēˈāSH(ə)n/ B. production /prəˈdəkSH(ə)n/
C. dictation /dikˈtāSH(ə)n/ D. action /ˈakSH(ə)n/
Cả 4 từ đều là danh từ tận cùng là “-ion”. Dấu nhấn rơi vào âm thứ 2 từ cuối lên. Vậy chỉ có Action có dấu nhấn ở âm đầu tiên.
5.2. Nghe theo đoạn audio sau và đọc theo
Tổng kết
Với các kiến thức và bài tập về cách đánh trọng âm trong tiếng Anh trên, FLYER tin rằng bạn đã không còn quá xa lạ và bỡ ngỡ với việc xác định trọng âm của các từ tiếng Anh đúng không nào? Bạn cũng đừng quên thực hành với các bài tập ở cuối bài nhằm có hiệu quả học tập tốt nhất nhé!
Hãy tham gia ngay vào Phòng luyện thi ảo FLYER để được sử dụng ngay các tài liệu, bài kiểm tra tiếng Anh được biên soạn sát với thực tế; cũng như trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER, như: mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng, … kết hợp với phần đồ họa vừa sinh động, vừa bắt mắt. Tin rằng, với FLYER, việc học tiếng Anh của bạn sẽ trở nên vô cùng thú vị.